Khám phá cách viết chữ Ái (爱) trong tiếng Trung: Cấu tạo, ý nghĩa biểu tượng và hướng dẫn luyện viết dễ nhớ, ứng dụng trong từ vựng HSK & đời sống.
Bạn từng gặp khó khăn khi học chữ Hán vì “học trước quên sau”? Với chữ “Ái” (爱) – biểu tượng của tình yêu và cảm xúc – việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng nếu bạn hiểu được cấu tạo, ý nghĩa văn hóa, và cách viết chuẩn từng nét. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm chắc một chữ Hán quan trọng trong giao tiếp và đề thi HSK — đồng thời hướng dẫn bạn ứng dụng từ vựng chứa chữ Ái hiệu quả, tiết kiệm thời gian học mà vẫn nhớ lâu!
I. Chữ Ái trong tiếng Trung là gì?
Phiên âm: ài
Nghĩa: Yêu thương, quý trọng
Dạng giản thể: 爱
Dạng phồn thể: 愛
II. Cấu tạo chữ Ái trong tiếng Trung
Bộ thủ chính: 心 (tim, tình cảm)
Cấu tạo phồn thể: 爫 + 冖 + 夂 + 心
Cấu tạo giản thể: bỏ bộ Tâm 心 phía dưới (từ chữ 愛 thành 爱)
III. Ý nghĩa biểu tượng của chữ Ái
Nguồn gốc chữ Ái 愛
Đại diện cho cảm xúc từ trái tim → tình yêu thiêng liêng
Tại sao giản thể bỏ bộ Tâm
Văn hóa hiện đại → tinh giản nét nhưng vẫn giữ phần nghĩa chính
Vai trò trong đời sống
Dùng trong từ ngữ tình cảm, lời chúc, giao tiếp thân mật
IV. Hướng dẫn cách viết chữ Ái trong tiếng Trung
Số nét: 10 (giản thể), 13 (phồn thể)
Thứ tự nét chuẩn (có hình minh họa)
Clip luyện viết và mẫu PDF luyện tập kèm theo (giải pháp của bạn)
V. Các từ ghép có chứa chữ Ái thường gặp trong giao tiếp & HSK
Từ ghép | Phiên âm | Nghĩa |
爱人 | àirén | Người yêu/chồng/vợ |
爱好 | àihào | Sở thích |
可爱 | kě’ài | Dễ thương |
爱心 | àixīn | Tấm lòng yêu thương |
热爱 | rè’ài | Yêu say đắm |
爱国 | àiguó | Yêu nước |
Gợi ý chèn CTA hợp lý:
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK hoặc muốn nắm vững nền tảng chữ Hán một cách có hệ thống, đừng bỏ lỡ khóa học viết chữ Hán chuẩn HSK từ Hanki – nơi bạn được hướng dẫn viết từng nét, hiểu từng chữ và vận dụng thành thạo.