Cách viết chữ “Ái” (爱) trong tiếng Trung: Cấu tạo, ý nghĩa và cách dùng

Chữ “Ái” (爱) là một trong những chữ Hán quen thuộc và giàu cảm xúc, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về tình yêu, tình thân. Trong bài viết dưới đây, Hanki sẽ cùng bạn tìm hiểu cấu tạo, ý nghĩa và cách sử dụng chữ “Ái” trong tiếng Trung một cách dễ hiểu và sinh động!

I. Chữ “Ái” trong tiếng Trung là gì?

Chữ “Ái” trong tiếng Trung là 爱 (ài), mang nghĩa là yêu, tình yêu, tình cảm. Đây là một từ rất phổ biến, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến các mối quan hệ tình cảm như tình yêu đôi lứa, tình thân, tình người,…

  • Dạng giản thể: 爱
  • Dạng phồn thể: 愛

Chữ “Ái” không chỉ đơn thuần là biểu hiện của tình cảm mà còn phản ánh giá trị văn hóa, cách người Trung Quốc thể hiện và trân trọng tình yêu trong đời sống.

II. Cấu tạo chữ Ái trong tiếng Trung

1. Bộ thủ chính:

  • Chữ (Ái) bao gồm bộ “爪” (trảo – móng vuốt) ở phía trên, tượng trưng cho bàn tay che chở.
  • Phần giữa là bộ “冖” (mịch – mái che), biểu thị sự bao bọc, bảo vệ.
  • Phần dưới là bộ “友” (hữu – bạn bè), thể hiện tình cảm gắn bó.

2. Giản thể hiện đại:

  • Chữ giản thể “爱” (Ái) bỏ đi bộ “心” (tâm – trái tim) so với phồn thể “愛”, nhưng vẫn giữ cấu trúc cơ bản:
    • Trên: (biến thể của “爪”).
    • Giữa: .
    • Dưới: .

Tóm lại: Chữ thể hiện hành động yêu thương qua hình ảnh bàn tay (爪) che chở (冖) bạn bè (友), hoặc (theo phồn thể) trái tim (心) chân thành.

III. Ý nghĩa biểu tượng của chữ Ái

Chữ “Ái” (爱) trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần mang nghĩa là “yêu” mà còn là một biểu tượng văn hóa giàu ý nghĩa.

Phần dưới cùng của chữ là bộ “心” (trái tim), cho thấy tình yêu bắt nguồn từ cảm xúc chân thật. Bộ “冖” ở giữa biểu thị sự bao bọc, chở che, còn bộ “爪” phía trên gợi đến hành động ôm lấy, giữ gìn – như một cách yêu qua hành động cụ thể.

Trong văn hóa Trung Hoa, chữ “Ái” còn là biểu tượng của sự nhân ái, lòng hiếu thảo và kết nối giữa con người với nhau. Yêu không chỉ là cảm xúc, mà còn là sự thấu hiểu, quan tâm và gìn giữ những mối quan hệ quý giá trong đời.

IV. Cách viết chữ “Ái” trong tiếng Trung

  • Số nét: 10 nét.
  • Bộ thủ: Bộ 爪 (trảo – móng vuốt)冖 (mịch – mái che).
  • Phồn thể: 愛 (có thêm bộ “心 – tâm” ở dưới).

Thứ tự viết từng nét (10 nét)

Chữ được viết theo thứ tự từ trên xuống dưới, từ trái sang phải:

Nét 1: Phẩy (丿) từ trên xuống dưới, hơi cong.
→ Thuộc bộ (biến thể của “爪”).

Nét 2: Móc ngắn (𠄌) từ trái sang phải.

Nét 3: Chấm (丶) nhỏ ở giữa.

Nét 4: Nét ngang (一) dài, viết từ trái sang phải.
→ Bắt đầu bộ (mái che).

Nét 5: Móc xuống (㇆) từ phải sang trái.

Nét 6: Phẩy (丿) dài, hướng xuống dưới.
→ Bắt đầu bộ (bạn).

Nét 7: Nét ngang ngắn (𠃍) từ trái sang phải.

Nét 8: Móc lên (亅) từ dưới lên.

Nét 9: Chấm (丶) nhỏ bên phải.

Nét 10: Nét hất (㇂) từ trái sang phải.

Chữ “Ái” tiếng Trung phồn thể 愛
Chữ “Ái” tiếng Trung giản thể 爱

V. Các từ ghép có chứa chữ “Ái” thường gặp 

STT Từ ghép (汉字) Phiên âm (拼音) Dịch nghĩa 
1 爱情 àiqíng Tình yêu đôi lứa
2 爱人 àirén Người yêu / Vợ chồng
3 可爱 kě’ài Dễ thương, đáng yêu
4 热爱 rè’ài Yêu say đắm, tha thiết
5 恋爱 liàn’ài Yêu nhau, đang yêu
6 爱心 àixīn Tấm lòng nhân ái
7 爱国 àiguó Yêu nước
8 爱好 àihào Sở thích
9 爱护 àihù Yêu quý và bảo vệ
10 爱惜 àixī Trân trọng, quý trọng
11 爱上 àishàng Yêu (ai đó)
12 爱抚 àifǔ Vuốt ve, âu yếm
13 爱慕 àimù Thầm yêu, ngưỡng mộ
14 爱恋 àiliàn Yêu đương
15 爱戴 àidài Kính yêu, tôn trọng
16 爱哭 àikū Hay khóc, dễ xúc động
17 爱笑 àixiào Hay cười
18 爱听 àitīng Thích nghe
19 爱看 àikàn Thích xem
20 爱玩 àiwán Thích chơi
21 爱说 àishuō Hay nói, thích nói
22 爱读书 àidúshū Thích đọc sách
23 爱音乐 àiyīnyuè Yêu âm nhạc
24 爱电影 àidiànyǐng Yêu điện ảnh
25 爱自由 àizìyóu Yêu tự do
26 爱美 àiměi Yêu cái đẹp, thích làm đẹp
27 爱哭鬼 àikūguǐ Người hay khóc (nghĩa vui)
28 爱情片 àiqíngpiàn Phim tình cảm
29 爱豆 àidòu Thần tượng (idol – cách dùng hiện đại)
30 爱自己 àizìjǐ Yêu bản thân

VI. Kết luận

Chữ “Ái” (爱) trong tiếng Trung không chỉ là biểu hiện của tình yêu mà còn ẩn chứa những giá trị văn hóa sâu sắc. Qua bài viết này, Hanki hy vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn về cấu tạo, ý nghĩa và cách dùng của chữ “Ái” để cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của tiếng Trung.

Đăng ký ngay khoá học tại tiếng Trung Hanki để chinh phục hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa đầy thú vị! 

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

Nội Dung
ZaloMes