Bạn muốn nói “Tôi nặng 50kg” hay “Bạn bao nhiêu ký” bằng tiếng Trung? Tìm hiểu cách nói cân nặng bằng tiếng Trung qua ví dụ, từ vựng, mẫu câu thực tế.
Bạn từng bối rối không biết nói “Tôi nặng bao nhiêu” hay hỏi “Bạn nặng mấy ký?” bằng tiếng Trung như thế nào cho đúng? Đặc biệt, đơn vị “斤” trong tiếng Trung còn gây nhầm lẫn với kilogram! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách nói cân nặng bằng tiếng Trung qua từ vựng, ví dụ, và các mẫu câu thực tế, dễ nhớ – dễ dùng, hỗ trợ ôn thi HSK và giao tiếp hằng ngày hiệu quả.
I. Từ vựng về đơn vị đo cân nặng tiếng Trung
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
克 | kè | gram |
斤 | jīn | 0.5 kg (nửa ký) |
公斤 | gōngjīn | kilogram |
吨 | dūn | tấn |
II. Mẫu câu nói về cân nặng phổ biến
Hôm nay, bạn sẽ học cách nói cân nặng trong tiếng trung – một chủ đề thiết thực, giúp bạn tự tin khi giao tiếp hoặc khi thi HSK/TOCFL.
Bạn có thể hỏi:
🗣️ 你体重多少? (Nǐ tǐzhòng duōshǎo?) – “Bạn cân nặng bao nhiêu?”
Hoặc trả lời: 我的体重是六十公斤。 (Wǒ de tǐzhòng shì liùshí gōngjīn.) – “Tôi nặng 60 kg.” Cấu trúc đơn giản này giúp bạn nắm rõ cách nói cân nặng trong tiếng trung, tránh nhầm lẫn khi dùng trọng lượng kg
Khi bạn muốn thể hiện mục tiêu giảm cân, chỉ cần nói: 我想减两公斤。 (Wǒ xiǎng jiǎn liǎng gōngjīn.) – “Tôi muốn giảm 2 kg.” Đây là cấu trúc rất hữu dụng trong đời sống, giao tiếp sức khỏe và khéo léo thể hiện ý định thay đổi cơ thể bằng ngôn ngữ tự nhiên.
III. Cách dùng đúng lượng từ và số đo
Hôm nay, bạn sẽ khám phá cách nói cân nặng trong tiếng trung với phần trọng lượng thông dụng, đầy tính thực tiễn—giúp bạn giao tiếp hiệu quả ngay từ những bước đầu tiên.
Trong ngôn ngữ hàng ngày và HSK/TOCFL, 公斤 (gōngjīn) được dùng để đo khối lượng cơ thể theo hệ mét, còn 斤 (jīn) lại phổ biến khi cân mua đồ – là nửa ký (0.5 kg)
Khi dùng số đếm, bạn cần nhớ dùng 两 (liǎng) thay vì 二 (èr) trước lượng từ, ví dụ: 两公斤, 两斤 chứ không dùng 二公斤, 二斤
Ví dụ ứng dụng:
- 你体重多少?(Nǐ tǐzhòng duōshǎo?) – Bạn cân nặng bao nhiêu?
- 我的体重是两公斤。(Wǒ de tǐzhòng shì liǎng gōngjīn.) – Tôi nặng 2 kg.
- 三斤苹果 = sānjīn píngguǒ – 1.5 kg táo (với cân hàng)
Sử dụng đúng lượng từ và số đo giúp bạn giao tiếp tự tin, không bị nhầm lẫn khi nói về cân nặng – đây là điểm cộng lớn khi phỏng vấn định cư hoặc học thi.
IV. Phân biệt đơn vị Trung – Việt dễ nhầm lẫn
Đơn vị | Nghĩa tiếng Việt | Sai lầm phổ biến |
斤 | 0.5 kg | Nhầm là 1kg |
公斤 | 1kg | Đúng đơn vị kg |
吨 | 1000kg | Dùng cho trọng tải lớn |
V. Mẫu câu theo độ tuổi – hoàn cảnh
Độ tuổi | Mẫu câu hỏi – trả lời |
Trẻ em | 你有多重?→ 我三十公斤。 |
Thanh niên | 你体重是多少?→ 我五十五公斤。 |
Người trưởng thành | 您的体重是多少公斤? |
Hôm nay, nếu bạn đã từng lúng túng khi nói về số cân, thì việc hiểu rõ cách nói cân nặng trong tiếng Trung chính là bước đệm để bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác và đầy lịch sự. Đây không chỉ là kỹ năng giao tiếp thông thường mà còn là một phần quan trọng trong bài thi HSK, đặc biệt ở phần nghe – nói. Dùng đúng câu, đúng lượng từ như “两公斤”, “三斤” không chỉ giúp bạn nói trôi chảy mà còn gây ấn tượng tốt trong mắt người đối diện.
Việc nắm vững các đơn vị đo trong tiếng Trung như 斤 (jīn), 公斤 (gōngjīn), cùng với thói quen sử dụng từ “两” thay cho “二” khi đứng trước lượng từ, chính là chìa khóa giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và ngôn ngữ Trung Hoa. Đó không chỉ là ngữ pháp – mà là sự tinh tế trong cách người Trung dùng từ để thể hiện sự chuẩn mực và lịch thiệp.
👉 Hãy để HANKI đồng hành cùng bạn mỗi ngày – với các lớp luyện phản xạ nghe – nói theo chủ đề thực tế, bạn sẽ làm chủ mọi con số, từ những cuộc trò chuyện thân mật đến phần thi HSK đầy áp lực. Cùng bắt đầu luyện tập, để từng câu nói trở nên đúng, đủ và ấn tượng!