Bạn muốn nói “Tôi nặng 50kg” hay “Bạn bao nhiêu ký” bằng tiếng Trung? Tìm hiểu cách nói cân nặng bằng tiếng Trung qua ví dụ, từ vựng, mẫu câu thực tế.
Bạn từng bối rối không biết nói “Tôi nặng bao nhiêu” hay hỏi “Bạn nặng mấy ký?” bằng tiếng Trung như thế nào cho đúng? Đặc biệt, đơn vị “斤” trong tiếng Trung còn gây nhầm lẫn với kilogram! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách nói cân nặng bằng tiếng Trung qua từ vựng, ví dụ, và các mẫu câu thực tế, dễ nhớ – dễ dùng, hỗ trợ ôn thi HSK và giao tiếp hằng ngày hiệu quả.
I. Từ vựng về đơn vị đo cân nặng tiếng Trung
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
克 | kè | gram |
斤 | jīn | 0.5 kg (nửa ký) |
公斤 | gōngjīn | kilogram |
吨 | dūn | tấn |
II. Mẫu câu nói về cân nặng phổ biến
你体重多少?(Nǐ tǐzhòng duōshǎo?) → Bạn cân nặng bao nhiêu?
我的体重是六十公斤。(Wǒ de tǐzhòng shì liùshí gōngjīn.) → Tôi nặng 60kg.
我想减两公斤。(Wǒ xiǎng jiǎn liǎng gōngjīn.) → Tôi muốn giảm 2 ký.
III. Cách dùng đúng lượng từ và số đo
斤 (jīn) dùng phổ biến trong mua hàng
公斤 (gōngjīn) thường dùng trong đo cân nặng cơ thể
Dùng 两 thay vì 二 trước lượng từ: 两公斤, 两斤
IV. Phân biệt đơn vị Trung – Việt dễ nhầm lẫn
Đơn vị | Nghĩa tiếng Việt | Sai lầm phổ biến |
斤 | 0.5 kg | Nhầm là 1kg |
公斤 | 1kg | Đúng đơn vị kg |
吨 | 1000kg | Dùng cho trọng tải lớn |
V. Mẫu câu theo độ tuổi – hoàn cảnh
Độ tuổi | Mẫu câu hỏi – trả lời |
Trẻ em | 你有多重?→ 我三十公斤。 |
Thanh niên | 你体重是多少?→ 我五十五公斤。 |
Người trưởng thành | 您的体重是多少公斤? |
VI. Lồng ghép giải pháp khóa học HANKI
Khóa học HANKI dạy theo chủ đề thực tế như sức khỏe, mua sắm, giới thiệu bản thân
Luyện nói – nghe – phản xạ với từ vựng đo lường (gồm chiều cao, cân nặng, kích thước…)
Có bài tập luyện HSK chủ đề “cơ thể – sức khỏe – số đo”
VII. Kết luận
Biết cách nói cân nặng giúp bạn giao tiếp tự nhiên, lịch sự, và thi HSK tốt hơn
Nắm vững đơn vị đo trong tiếng Trung là nền tảng để bạn hiểu sâu văn hóa – ngôn ngữ Trung Quốc
Cùng HANKI luyện nói mỗi ngày, làm chủ mọi con số trong giao tiếp