Bạn đang ôn thi HSK5 loay hoay với 2500 từ vựng dài dằng dặc? Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng HSK5 mẹo học sâu nhớ lâu cùng bài tập luyện hiệu quả. HSK5 là một trong những cấp độ quan trọng chứng minh trình độ tiếng Trung trung – cao cấp. Tuy nhiên, hơn 2500 từ vựng khiến không ít người nản lòng vì học mãi không vào. Đừng lo! Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan, hệ thống học thông minh và mẹo ghi nhớ cực kỳ hiệu quả. Phù hợp cho cả người bận rộn đang ôn thi gấp!
I. HSK 5 yêu cầu bao nhiêu từ vựng?
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK5, con số cần ghi nhớ là 2.500 từ vựng HSK5. Đây không chỉ là thử thách ngôn ngữ mà còn là “cánh cửa” mở ra cơ hội học bổng, du học, hoặc làm việc ở môi trường yêu cầu tiếng Trung cao cấp. Việc nắm vững số từ này giúp bạn tiến gần hơn tới mục tiêu HSK6 một cách vững vàng. Theo tiêu chuẩn do Hanban công bố, 2.500 từ vựng HSK5 bao quát từ ngữ pháp, thành ngữ, đến thuật ngữ chuyên ngành. Đây là “vốn từ sống” để bạn nghe, nói, đọc, viết tự tin trong các tình huống học thuật và công việc. Ai chinh phục được mốc này sẽ thấy HSK6 không còn quá xa vời. Để tiết kiệm thời gian, bạn có thể dùng Bộ từ vựng HSK5 dạng PDF hoặc Quizlet, được sắp xếp từ dễ đến khó. Cách học này kết hợp flashcard và lộ trình ôn tập lặp lại giúp não ghi nhớ lâu hơn. Nhiều học viên chia sẻ họ tăng 30% hiệu quả ghi nhớ chỉ sau 4 tuần áp dụng.
II. Tổng hợp các từ vựng HSK 5 theo chủ đề
Chủ đề xã hội, giáo dục, văn hóa
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch Nghĩa |
Thường xuất hiện |
博物馆 |
bówùguǎn |
Bảo tàng |
Chủ đề văn hóa, thường trong bài đọc về lịch sử. |
博士 |
bóshì |
Tiến sĩ |
Giáo dục, xuất hiện trong bài viết về học vấn. |
学者 |
xuézhě |
Học giả |
Giáo dục, thường trong bài đọc nghiên cứu. |
学位 |
xuéwèi |
Học vị, Bằng cấp |
Giáo dục, phổ biến trong bài viết luận. |
文化 |
wénhuà |
Văn hóa |
Chủ đề xã hội, thường trong bài nghe/văn hóa. |
传统 |
chuántǒng |
Truyền thống |
Văn hóa, thường xuất hiện trong bài đọc. |
Môi trường làm việc, kinh doanh, luật pháp
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Xuất hiện |
成本 |
chéngběn |
Chi phí |
Kinh doanh, thường trong bài đọc tài chính. |
利润 |
lìrùn |
Lợi nhuận |
Kinh doanh, phổ biến trong bài đọc. |
贸易 |
màoyì |
Thương mại |
Kinh doanh quốc tế, thường trong bài đọc. |
法规 |
fǎ guī |
Quy định pháp luật |
Luật pháp, xuất hiện trong bài đọc xã hội. |
违法 |
wéi fǎ |
Vi phạm pháp luật |
Luật pháp, phổ biến trong bài nghe/xã hội. |
职位 |
zhíwèi |
Vị trí công việc |
Công việc, thường trong bài nghe/văn bản. |
企业 |
qǐyè |
Doanh nghiệp |
Môi trường làm việc, phổ biến trong đề thi. |
Cuộc sống hằng ngày, cảm xúc, các hành động thường gặp
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Xuất hiện |
悲伤 |
bēi shāng |
Buồn bã |
Cảm xúc, thường trong bài viết/nghe. |
抱怨 |
bàoyuàn |
Phàn nàn |
Hành động giao tiếp, phổ biến trong nghe. |
厨房 |
chúfáng |
Nhà bếp |
Cuộc sống hằng ngày, thường trong bài đọc. |
餐厅 |
cāntīng |
Nhà hàng, nhà ăn |
Cuộc sống, xuất hiện trong bài nghe. |
睡觉 |
shuìjiào |
Ngủ |
Hành động hằng ngày, phổ biến trong nghe. |
吃饭 |
chī fàn |
Ăn |
Hành động thường gặp, xuất hiện trong đề. |
休息 |
xiūxi |
Nghỉ ngơi |
Hành động đời sống, thường trong nghe. |
希望 |
xīwàng |
Hy vọng |
Cảm xúc, phổ biến trong bài viết/luận. |
Thành ngữ, từ đa nghĩa, từ đồng âm dễ nhầm
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Xuất hiện |
成语 |
chéngyǔ |
Thành ngữ |
Thành ngữ, thường trong bài đọc văn hóa. |
不得了 |
bùdéliǎo |
Rất, kinh khủng |
Thành ngữ, xuất hiện trong bài nghe. |
酸甜苦辣 |
suān tián kǔ là |
Chua, ngọt, đắng, cay |
Thành ngữ, thường trong bài viết về cuộc sống. |
打 |
dǎ |
Đánh, từ, kể từ |
Đa nghĩa, dễ nhầm, thường trong nghe. |
看 |
kàn |
Nhìn, coi như |
Đa nghĩa, phổ biến trong bài đọc/nghe. |
行 |
xíng |
Đi, đường thẳng |
Đa nghĩa, dễ nhầm trong ngữ cảnh. |
封 |
fēng |
Niêm phong, phong tước |
Đa nghĩa, thường trong bài đọc. |
只不过 |
zhǐ bù guò |
Chỉ là, chỉ có |
Thành ngữ, xuất hiện trong bài viết. |
👉 Sản phẩm hỗ trợ: Tài liệu chia nhóm từ + ví dụ + audio phát âm chuẩn + hình ảnh minh họa.
III. Phương pháp học từ vựng HSK5 hiệu quả
Phương pháp |
Mô tả |
Tích hợp sản phẩm |
1. Đặt câu với từ mới |
Giúp ghi nhớ sâu và hiểu cách dùng |
App luyện phản xạ đặt câu tự động kiểm tra |
2. Học lặp lại ngắt quãng (Spaced repetition) |
Củng cố trí nhớ dài hạn |
Flashcard thông minh, nhắc học mỗi ngày |
3. Kết hợp nghe – nói – viết |
Gắn từ vào tình huống thực tế |
Video minh họa ngữ cảnh + bài luyện phát âm |
4. Học từ qua phim, nhạc |
Dễ nhớ hơn, tăng cảm xúc |
Playlist video tiếng Trung có phụ đề |
IV. Bài tập luyện từ vựng HSK5
Nếu bạn muốn nhớ nhanh và lâu 2.500 từ vựng HSK5, hãy bắt đầu bằng bài tập trắc nghiệm chọn nghĩa đúng. Tiếp theo, thử dạng “điền từ vào chỗ trống” để kiểm tra khả năng vận dụng. Ngoài ra, luyện phản xạ nghe – chọn từ hoặc nghe – điền nghĩa sẽ giúp kỹ năng nghe nói tiến bộ rõ rệt. Cuối cùng, tạo câu hoàn chỉnh bằng từ mới để biến lý thuyết thành kỹ năng thực chiến. Từ vựng HSK5 có thể khiến bạn áp lực ban đầu, nhưng khi có hệ thống bài tập, file đáp án chi tiết và video chữa bài, việc học sẽ nhẹ nhàng hơn nhiều. Kiên trì mỗi ngày, áp dụng phương pháp ôn lặp thông minh, bạn sẽ thấy từng từ mới trở thành “người quen” và điểm số HSK5 tăng lên rõ rệt. Hãy để mỗi buổi học là một bước tiến gần hơn tới mục tiêu của bạn.