Từ Vựng Xuất Nhập Khẩu Tiếng Trung: Học Ngày Tháng Năm HSK4

Học từ vựng xuất nhập khẩu tiếng Trung và ngày tháng năm HSK4, giao tiếp công việc hiệu quả, ôn thi HSK4 dễ dàng. Hỗ trợ người 20-40 tuổi tự tin làm việc!

Bạn gặp khó khăn khi giao tiếp về xuất nhập khẩu và ngày tháng năm HSK4? Tài liệu “Từ Vựng Xuất Nhập Khẩu Tiếng Trung” giúp bạn học dễ dàng, áp dụng thực tế, tự tin thi HSK4!

I. Tầm quan trọng của từ vựng xuất nhập khẩu và ngày tháng năm HSK4

Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và ngày tháng năm HSK4 rất cần thiết cho người 20-40 tuổi làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Chúng giúp giao tiếp chính xác về hợp đồng, vận chuyển, và thời gian, đồng thời hỗ trợ thi HSK4 để nâng cao cơ hội nghề nghiệp.

II. Từ vựng xuất nhập khẩu và ngày tháng năm HSK4 cần biết

1. Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu
合同 (hétóng) – Hợp đồng: 我们签了合同。 (Wǒmen qiān le hétóng.) – Chúng tôi đã ký hợp đồng.
进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu: 这批货物是进口的。 (Zhè pī huòwù shì jìnkǒu de.) – Lô hàng này là nhập khẩu.
运输 (yùnshū) – Vận chuyển: 运输需要时间。 (Yùnshū xūyào shíjiān.) – Vận chuyển cần thời gian.
2. Từ vựng ngày tháng năm HSK4
期末 (qīmò) – Cuối kỳ: 期末我们要交货。 (Qīmò wǒmen yào jiāohuò.) – Cuối kỳ chúng tôi phải giao hàng.
寒假期间 (hánjià qījiān) – Kỳ nghỉ đông: 寒假期间停止运输。 (Hánjià qījiān tíngzhǐ yùnshū.) – Kỳ nghỉ đông dừng vận chuyển.
今年 (jīnnián) – Năm nay: 今年我们出口很多。 (Jīnnián wǒmen chūkǒu hěn duō.) – Năm nay chúng tôi xuất khẩu nhiều.
III. Ví dụ giao tiếp thực tế trong xuất nhập khẩu với ngày tháng năm

Dành cho người làm xuất nhập khẩu 20-40 tuổi:

Thảo luận hợp đồng: 今年我们签了新合同。 (Jīnnián wǒmen qiān le xīn hétóng.) – Năm nay chúng tôi ký hợp đồng mới.
Xác nhận vận chuyển: 期末这批货物要运输。 (Qīmò zhè pī huòwù yào yùnshū.) – Cuối kỳ lô hàng này phải vận chuyển.
Thông báo thời gian: 寒假期间进口会暂停。 (Hánjià qījiān jìnkǒu huì zàntíng.) – Kỳ nghỉ đông nhập khẩu sẽ tạm dừng.
Những ví dụ này giúp người học áp dụng từ vựng vào công việc thực tế, tăng tự tin khi thi HSK4.
IV. Bài tập ôn luyện từ vựng HSK4 cho xuất nhập khẩu

Bài tập
Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống:

___我们要___很多货物。 (Năm nay chúng tôi xuất khẩu nhiều hàng hóa.)
___这批___需要运输。 (Cuối kỳ lô hàng này cần vận chuyển.)
我们签了新___。 (Chúng tôi đã ký hợp đồng mới.)
Đáp án
今年 (jīnnián), 出口 (chūkǒu)
期末 (qīmò), 货物 (huòwù)
合同 (hétóng)

Tài liệu “Từ Vựng Xuất Nhập Khẩu Tiếng Trung” cung cấp thêm bài tập như trên, giúp người học 20-40 tuổi ôn luyện và áp dụng hiệu quả trong công việc!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên