Từ Vựng HSK4 Ngày Tháng Năm: Học Nhanh, Thi HSK4 Tự Tin

Học từ vựng HSK4 ngày tháng năm dễ dàng, tự tin thi HSK4 với danh sách từ, ví dụ thực tế, bài tập ôn luyện. Phương pháp học nhớ lâu, áp dụng giao tiếp hiệu quả!

Bạn lo lắng vì không nhớ nổi từ vựng HSK4 về ngày tháng năm để thi? Tài liệu “Từ Vựng HSK4 Ngày Tháng Năm” sẽ giúp bạn nắm chắc từ vựng, áp dụng giao tiếp thực tế, và tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi HSK4!

I. Tại sao từ vựng HSK4 về ngày tháng năm quan trọng khi thi?
Từ vựng về ngày tháng năm là phần không thể thiếu trong HSK4, đặc biệt với sinh viên và người đi làm 18-35 tuổi muốn thi để du học hoặc làm việc. Chủ đề này xuất hiện nhiều trong bài đọc và nghe, như đặt lịch hẹn, hỏi ngày giờ, hoặc viết thư. Nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn thi tốt mà còn tự tin giao tiếp thực tế.

II. Danh sách từ vựng HSK4 về ngày tháng năm cần biết
Dưới đây là một số từ vựng HSK4 về ngày tháng năm thường gặp, phù hợp với nhóm học sinh, sinh viên và người đi làm:

期末 (qīmò) – cuối kỳ: 期末考试在下个月。 (Kỳ thi cuối kỳ vào tháng sau.)
期间 (qījiān) – thời kỳ: 寒假期间我去旅行。 (Trong kỳ nghỉ đông tôi đi du lịch.)
期限 (qīxiàn) – kỳ hạn: 这是我的租房期限。 (Đây là kỳ hạn thuê nhà của tôi.)
期中 (qīzhōng) – giữa kỳ: 期中考试很难。 (Kỳ thi giữa kỳ rất khó.)
季节 (jìjié) – mùa: 秋季是我最喜欢的季节。 (Mùa thu là mùa tôi thích nhất.)
Những từ này thiết yếu cho nhóm 18-35 tuổi, đặc biệt khi cần đặt lịch hẹn hoặc giao tiếp công việc.
III. Ví dụ áp dụng từ vựng HSK4 ngày tháng năm trong giao tiếp
Dành cho nhóm đối tượng thích học qua ngữ cảnh thực tế:

Đặt lịch hẹn: 你期末考试是什么时候?(Nǐ qīmò kǎoshì shì shénme shíhòu?) – Kỳ thi cuối kỳ của bạn là khi nào?
Hỏi thời gian: 寒假期间你有空吗?(Hánjià qījiān nǐ yǒu kòng ma?) – Trong kỳ nghỉ đông bạn có rảnh không?
Nói về mùa: 秋季我喜欢去旅游。 (Qiūjì wǒ xǐhuān qù lǚyóu.) – Mùa thu tôi thích đi du lịch.
Những ví dụ này giúp người học 18-35 tuổi áp dụng từ vựng vào giao tiếp, đặc biệt trong công việc hoặc du lịch.
IV. Phương pháp học từ vựng HSK4 ngày tháng năm hiệu quả
Dành cho nhóm đối tượng thích học qua phương pháp thực tế:

Phân loại theo chủ đề: Gộp các từ như 期末 (qīmò), 期中 (qīzhōng) để học theo ngữ cảnh học tập.
Học qua ví dụ: Liên kết từ với câu, ví dụ: 寒假期间 (hánjià qījiān) với hoạt động nghỉ đông.
Xem phim Trung Quốc: Chọn phim có chủ đề học đường để nghe cách dùng từ như 期末 (qīmò).
Luyện giao tiếp: Dùng từ vựng để đặt câu hỏi, như: 秋季你喜欢做什么? (Qiūjì nǐ xǐhuān zuò shénme?) – Mùa thu bạn thích làm gì?
Phương pháp này giúp người học nhớ lâu và tự tin thi HSK4.
V. Bài tập ôn luyện từ vựng HSK4 ngày tháng năm
1. Bài tập
Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống:

___考试在六月。(Kỳ thi cuối kỳ vào tháng sáu.)
___你去哪里?(Trong kỳ nghỉ đông bạn đi đâu?)
___是我最喜欢的季节。(Mùa thu là mùa tôi thích nhất.)
2. Đáp án
期末 (qīmò)
寒假期间 (hánjià qījiān)
秋季 (qiūjì)
Tài liệu “Từ Vựng HSK4 Ngày Tháng Năm” cung cấp thêm nhiều bài tập như trên, giúp người học 18-35 tuổi ôn luyện hiệu quả và thi HSK4 tự tin hơn.

 

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên