Phó từ 挺 trong tiếng Trung là gì? Cách dùng 挺 ôn thi HSK4

Bạn đã từng nghe câu “他挺好的” mà thắc mắc “挺” là gì chưa? Hôm nay, phó từ 挺 xuất hiện rất nhiều trong đề HSK4, mang sắc thái nhấn mạnh vừa tự nhiên, vừa gần gũi. Phó từ 挺 giúp câu nói trở nên sống động, thể hiện cảm xúc người nói một cách tinh tế. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết cách dùng 挺 chuẩn, kèm ví dụ thực tế từ HSK4, giúp bạn nắm vững và áp dụng dễ dàng trong giao tiếp hàng ngày.

I. Phó từ 挺 là gì? Cách hiểu nhanh cho người học HSK4

Hôm nay, hãy cùng khám phá phó từ 挺 – một “bí kíp” giúp câu nói tiếng Trung của bạn thêm phần tự nhiên và sống động. 挺 mang nghĩa “khá, rất”, thường đứng trước tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh mức độ, giống như 很 hay 比较 nhưng nhẹ nhàng, thân thiện hơn. Ví dụ: “他挺好的” không chỉ là “anh ấy tốt” mà còn thể hiện sự cảm nhận ấn tượng, gần gũi. Cấu trúc dùng 挺 rất đơn giản: 挺 + tính từ + 的 hoặc 挺 + động từ + 的/complement, giúp bạn dễ dàng áp dụng ngay trong giao tiếp và luyện thi HSK4.

II. 5 cách dùng phó từ 挺 thường gặp trong đề HSK4

Cách dùng Giải thích Ví dụ minh họa Ghi chú ngữ pháp
1. Nhấn mạnh mức độ Diễn tả mức độ cao 这家饭店挺好的 (Nhà hàng này khá tốt.) Dùng thay cho 很, tạo cảm xúc nhẹ nhàng hơn
2. Biểu thị ấn tượng tích cực Thường trong khen ngợi 他工作挺努力的 (Cậu ấy làm việc khá chăm chỉ.) Được dùng nhiều trong văn nói
3. Kết hợp với “的” Định hình trạng thái, ấn tượng 你今天挺漂亮的 (Hôm nay bạn khá xinh đó.) Giống như cấu trúc 很…的
4. Dùng độc lập (trả lời) Dùng như một câu cảm thán

A: 那地方怎么样

B: 挺好的 (Khá ổn đấy!)

Thường trong đối thoại, không cần bổ ngữ
5. Cấu trúc so sánh So sánh ngầm hoặc nhấn mạnh khác biệt 他挺懂事的,比我弟弟好多了 (Cậu ấy khá hiểu chuyện, hơn em tôi nhiều.) Đứng trước tính từ và đi kèm so sánh sau

III. So sánh 挺 với 很 – phân biệt nhanh cho người học HSK4

Đặc điểm 很 
Tính trang trọng Trung tính Mang tính thân mật, đời thường
Cảm xúc Mô tả đơn thuần Mang cảm giác tích cực, ngạc nhiên nhẹ
Tình huống dùng Văn viết, văn nói Chủ yếu trong văn nói
Ví dụ 他很高。 他挺高的。

Mẹo: Trong viết văn HSK4 → dùng “很” phổ biến. Trong nói & nghe → gặp nhiều “挺”.

IV. Tổng hợp ví dụ phó từ 挺 trong đề thi thật HSK4

Hôm nay, hãy cùng khám phá cách phó từ 挺 xuất hiện trong các câu thật của đề thi HSK4 nhé. Ví dụ như câu “他挺喜欢这份工作的” vừa thể hiện sự đánh giá tích cực, vừa làm nổi bật cảm xúc chân thành của người nói. Hay câu “今天挺冷的,穿厚点吧” mang phong cách thân thiện, thể hiện sự quan tâm nhẹ nhàng qua lời nhắc. Những ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng phó từ 挺 trong giao tiếp đời thường và bài thi, từ đó tự tin hơn khi áp dụng vào thực tế và luyện thi HSK4. Đừng quên tải file PDF chứa đề thi có ví dụ này để luyện tập hiệu quả hơn nhé!

V. Mẹo học phó từ 挺 hiệu quả – nhớ lâu không nhầm

Để học phó từ 挺 thật hiệu quả, bạn hãy thử đổi những câu có 很 sang dùng 挺, cảm nhận sự khác biệt trong cách diễn đạt đời thường. Dùng flashcard ghi nhớ “挺 + tính từ” như 挺好, 挺忙 giúp bạn thuộc nhanh hơn. Tự tạo câu từ trải nghiệm hằng ngày sẽ giúp bạn vận dụng phó từ 挺 linh hoạt hơn. Đừng quên xem video hội thoại trên kênh Hanki hoặc 樂說中文 để nghe cách dùng chuẩn nhé! Viết mini blog 5 câu/ngày cũng là cách luyện tập cực hay giúp nhớ lâu, tránh nhầm lẫn.VI. Tổng kết: Dùng “挺” chuẩn HSK4 – Vừa đơn giản vừa ăn điểm Phó từ “挺” tuy ngắn nhưng là từ “ăn điểm” cực mạnh trong phần nghe – viết – nói của HSK4. Hãy luyện tập thường xuyên để biến nó thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Trung nhé!

Mẹo 1: Đổi câu có 很 → thử thay bằng 挺

Hãy lấy những câu bạn từng học với 很, rồi thay rất nhanh bằng 挺, ví dụ: 很好 → 挺好. Cách này giúp bạn cảm nhận sự khác biệt trong sắc thái nói chuyện hàng ngày, vì 挺 thường mang cảm xúc nhẹ nhàng, thân thiện hơn rất nhiều. Hôm nay, thử áp dụng để luyện cảm giác dùng 挺 bạn nhé!

Mẹo 2: Dùng flashcard “挺 + tính từ”

Tạo bộ flashcard ghi “挺 + tính từ” như 挺好, 挺忙, 挺贵,… Đây là cách ghi nhớ trực quan và hiệu quả, giúp bạn nhanh thuộc từ và biết cách kết hợp. Bạn có thể mang theo flashcard để ôn luyện mọi lúc mọi nơi, tăng phản xạ ngôn ngữ tự nhiên trong giao tiếp.

Mẹo 3: Tự tạo câu từ cuộc sống hằng ngày

Thay vì học thụ động, hãy chủ động viết câu có 挺 liên quan đến trải nghiệm của bạn. Ví dụ: 今天挺冷的 (Hôm nay khá lạnh), 这道菜挺好吃 (Món này khá ngon). Việc này giúp bạn nhớ lâu hơn và áp dụng phó từ 挺 trong ngữ cảnh thật, tăng khả năng giao tiếp thực tế.

Mẹo 4: Xem video hội thoại đời thường

Nghe người bản xứ dùng 挺 trong giao tiếp giúp bạn hiểu sắc thái và cách nhấn nhá tự nhiên. Kênh Hanki hay 樂說中文 là nguồn tài liệu tuyệt vời, có nhiều ví dụ sinh động. Hôm nay bạn có thể dành vài phút xem video để cảm nhận cách dùng 挺 “rất” đời thường và gần gũi.

Mẹo 5: Viết mini blog 5 câu/ngày có chứa phó từ 挺

Viết mỗi ngày 5 câu ngắn có 挺 giúp bạn luyện tập kỹ năng viết và tư duy ngôn ngữ. Cách này không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn giúp bạn dùng phó từ 挺 chuẩn xác hơn trong nhiều tình huống. Đây là thói quen nhỏ nhưng tạo hiệu quả lớn, nhất là khi luyện thi HSK4 hay giao tiếp tiếng Trung.

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes