Bạn đã từng bắt gặp câu như “他挺好的” mà không rõ “挺” nghĩa là gì chưa? Trong đề HSK4, phó từ 挺 xuất hiện rất nhiều và mang sắc thái nhấn mạnh đặc biệt.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ: phó từ 挺 là gì, cách dùng 挺 sao cho đúng, và ví dụ thực tế từ đề thi HSK4. Cùng Hanki học ngay để dùng “挺” thật chuẩn nhé!
I. Phó từ 挺 là gì? Cách hiểu nhanh cho người học HSK4
Định nghĩa ngắn gọn: “挺” là phó từ mang nghĩa “khá, rất” dùng để nhấn mạnh mức độ, thường đứng trước tính từ hoặc động từ. Tương đương với: 很 (rất), 比较 (khá), 相当 (khá là…) So với 很 → 挺 mang tính giao tiếp đời thường, mang cảm xúc “ấn tượng, bất ngờ nhẹ” hơn.
📌 Cấu trúc câu chuẩn:
👉 挺 + tính từ + 的
👉 挺 + động từ + 的 / + complement
II. 5 cách dùng phó từ 挺 thường gặp trong đề HSK4
Cách dùng | Giải thích | Ví dụ minh họa | Ghi chú ngữ pháp |
1. Nhấn mạnh mức độ | Diễn tả mức độ cao | 这家饭店挺好的 (Nhà hàng này khá tốt.) | Dùng thay cho 很, tạo cảm xúc nhẹ nhàng hơn |
2. Biểu thị ấn tượng tích cực | Thường trong khen ngợi | 他工作挺努力的 (Cậu ấy làm việc khá chăm chỉ.) | Được dùng nhiều trong văn nói |
3. Kết hợp với “的” | Định hình trạng thái, ấn tượng | 你今天挺漂亮的 (Hôm nay bạn khá xinh đó.) | Giống như cấu trúc 很…的 |
4. Dùng độc lập (trả lời) | Dùng như một câu cảm thán |
A: 那地方怎么样 B: 挺好的 (Khá ổn đấy!) |
Thường trong đối thoại, không cần bổ ngữ |
5. Cấu trúc so sánh | So sánh ngầm hoặc nhấn mạnh khác biệt | 他挺懂事的,比我弟弟好多了 (Cậu ấy khá hiểu chuyện, hơn em tôi nhiều.) | Đứng trước tính từ và đi kèm so sánh sau |
III. So sánh 挺 với 很 – phân biệt nhanh cho người học HSK4
Đặc điểm | 很 | 挺 |
Tính trang trọng | Trung tính | Mang tính thân mật, đời thường |
Cảm xúc | Mô tả đơn thuần | Mang cảm giác tích cực, ngạc nhiên nhẹ |
Tình huống dùng | Văn viết, văn nói | Chủ yếu trong văn nói |
Ví dụ | 他很高。 | 他挺高的。 |
📌 Mẹo: Trong viết văn HSK4 → dùng “很” phổ biến. Trong nói & nghe → gặp nhiều “挺”.
IV. Tổng hợp ví dụ phó từ 挺 trong đề thi thật HSK4
✅ Trích từ đề thi HSK4 thật:
他挺喜欢这份工作的。 → Nhấn mạnh cảm xúc thật
今天挺冷的,穿厚点吧。 → Gợi ý mang tính quan tâm
📎 Tài liệu kèm theo: Tải file PDF đề HSK4 có chứa phó từ 挺
(Chèn link tải Google Drive nếu có file riêng)
V. Mẹo học phó từ 挺 hiệu quả – nhớ lâu không nhầm
Mẹo 1: Đổi câu có 很 → thử thay bằng 挺 → luyện cảm giác văn nói
Mẹo 2: Dùng flashcard: “挺 + tính từ” (挺好/挺忙/挺贵…)
Mẹo 3: Tự tạo câu từ cuộc sống hằng ngày → dễ áp dụng
Mẹo 4: Xem video hội thoại đời thường (gợi ý kênh: Hanki, 樂說中文…)
Mẹo 5: Viết mini blog 5 câu/ngày có chứa phó từ 挺
VI. Tổng kết: Dùng “挺” chuẩn HSK4 – Vừa đơn giản vừa ăn điểm
Phó từ “挺” tuy ngắn nhưng là từ “ăn điểm” cực mạnh trong phần nghe – viết – nói của HSK4. Hãy luyện tập thường xuyên để biến nó thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Trung nhé!
📣 Gợi ý học thêm:
🔗 [Danh sách phó từ HSK4 phổ biến nhất kèm ví dụ]
🔗 [Cấu trúc câu tiếng Trung HSK4 dễ nhầm cần nắm rõ]