Liên Từ Tiếng Trung: Cách Ghi Nhớ Nhanh Chuẩn HSK4

Bạn đang ôn thi HSK4? Khám phá hệ thống liên từ trong tiếng Trung dễ nhớ, ví dụ cụ thể, bài tập ứng dụng thực chiến cùng tài liệu từ Hanki! Trong bài thi HSK4, liên từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kết nối ý và tạo sự mạch lạc cho câu văn. Tuy nhiên, nhiều bạn học vẫn thường xuyên nhầm lẫn, sử dụng sai hoặc không biết cách vận dụng liên từ một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống toàn bộ liên từ trong tiếng Trung kèm ví dụ minh họa dễ nhớ, mẹo sử dụng chuẩn thi, đồng thời giới thiệu bộ tài liệu luyện tập chuyên sâu từ Hanki – Học Tiếng Trung!

1. Liên từ tiếng Trung là gì?

Hôm nay, dưới góc nhìn một chuyên gia tiếng Trung, chúng ta tìm hiểu chân thực về liên từ trong tiếng Trung (连词 liáncí) – đó là từ dùng để nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề, tạo nên mạch logic rõ ràng. Liên từ biểu thị mối quan hệ: đối lập, lựa chọn, nguyên nhân‑kết quả, điều kiện… ví dụ như 因为…所以…, 虽然…但是… giúp câu trở nên sâu sắc và linh hoạt hơn. Liên từ còn ứng dụng rộng rãi trong luyện thi HSK, giao tiếp tiếng Trung, phỏng vấn định cư, hay học từ vựng. Vì liên từ giúp câu trở nên tự nhiên, dễ hiểu và thuyết phục. Khi bạn liên từ trong tiếng trung được sử dụng hợp lý, câu văn không chỉ đúng chuẩn ngữ pháp mà còn truyền cảm xúc người nói – người nghe trọn vẹn.

2. Cách sử dụng liên từ tiếng Trung

Chúng ta đào sâu vào cách sử dụng “liên từ trong tiếng trung” (连词 liáncí) dưới góc nhìn chuyên gia giảng dạy tiếng Trung, vừa chuyên nghiệp vừa gần gũi. Bạn sẽ nắm rõ quy tắc giúp câu văn lưu loát, logic – cần thiết khi luyện HSK, giao tiếp hay phỏng vấn định cư. Liên từ không thể lặp lại nhiều lần trong câu, để tránh gây rườm rà và mất tự nhiên. Liên từ chỉ nối mệnh đề, không đóng vai trò chủ ngữ, vị ngữ hay định ngữ trong câu. Đây là nguyên tắc quan trọng giúp câu đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Trung. Đặc biệt, liên từ không được sử dụng độc lập để trả lời câu hỏi; chúng cần kết hợp với thành phần khác trong câu. Bạn sẽ thấy rõ khi học qua các bảng tổng hợp liên từ từ tài liệu Hanki – liệt kê chức năng, ví dụ cụ thể, dễ ôn tập và hiệu quả

3. Một số lưu ý quan trọng liên từ tiếng Trung

Khám phá một số lưu ý quan trọng khi dùng liên từ trong tiếng trung, để hiểu rõ hơn cách sử dụng các liên từ phổ biến như 和, 跟, 同, 与. Liên từ 和 (hé), 跟 (gēn), 同 (tóng), 与 (yǔ) không được đứng đầu câu – vì chúng chỉ dùng để nối thành phần trong câu, không thể làm chủ ngữ hay vị ngữ. Đây là nguyên tắc giúp câu văn chuẩn mực và không gây nhầm lẫn. Trong một số trường hợp, các thành phần nối bằng liên từ (ví dụ “A 和 B”) có thể đổi vị trí mà không thay đổi ý nghĩa, miễn là dùng đúng liên từ và đúng chức năng ngữ pháp. Ví dụ: 我和你 và 你跟我 đều hợp nghĩa “tôi và bạn”  Việc áp dụng liên từ trong tiếng trung đúng sẽ giúp câu văn thoáng, rõ nghĩa và phù hợp luyện thi HSK, giao tiếp hay phỏng vấn định cư. Khi bạn nắm rõ tương quan giữa các từ như 和 hơn phổ biến, 与 hơi trang trọng, 跟 mang nét nói chuyện, bài học trở nên trực quan và dễ nhớ hơn!

4. Phân loại liên từ trong tiếng Trung căn cứ vào thành phần

Cùng khám phá phân loại liên từ trong tiếng trung dựa vào thành phần ngữ pháp, góc nhìn của một chuyên gia tiếng Trung chuyên nghiệp mà dễ hiểu. Đầu tiên, liên từ nối từ với từ, ví dụ: 他和我都是学生。Ở đây và giữa hai danh từ giúp câu rõ nghĩa, tạo sự hòa quyện tự nhiên (phù hợp với mục tiêu luyện HSK hoặc giao tiếp). Tiếp đó là liên từ nối đoạn ngữ với đoạn ngữ, như: 看电影和吃饭都是周末计划. Chúng kết hợp hai hoạt động thành một kế hoạch chung rất sinh động. Cuối cùng, liên từ nối thành phần câu có nội dung phức hợp, ví dụ: 他去了超市,然后买了很多东西. “然后” nối hai mệnh đề, giúp câu diễn đạt hành động theo thứ tự logic, dễ đọc và rõ nghĩa của liên từ trong tiếng trung. Việc hiểu “liên từ trong tiếng trung” đúng cách không chỉ giúp câu văn logic, trôi chảy mà còn nâng cao kỹ năng học HSK, giao tiếp hay phỏng vấn định cư – đây là điểm mấu chốt để câu văn bạn tự nhiên và có chiều sâu hơn nữa.

5. Phân loại liên từ tiếng Trung căn cứ vào quan hệ liên kết

A. Quan hệ đẳng lập, ngang bằng

Trong tiếng Trung, các liên từ như 和 (hé), 跟 (gēn), 同 (tóng), 与 (yǔ) thể hiện quan hệ ngang hàng – tức là nối hai thành phần có vai trò bằng nhau trong câu. Ví dụ: 他和我都是学生 (Anh ấy và tôi đều là học sinh). Cách dùng này rất phổ biến trong giao tiếp đời thường, các bài thi HSK sơ cấp. Đặc biệt, “与” thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn.

B. Quan hệ tiếp diễn

Khi muốn diễn đạt nhiều hành động xảy ra liên tiếp hoặc tăng cường thông tin, người học sẽ gặp các liên từ như 并且 (bìngqiě), 而且 (érqiě). Ví dụ: 她很聪明,而且很努力 (Cô ấy rất thông minh, hơn nữa còn rất chăm chỉ). Những liên từ trong tiếng Trung thuộc nhóm này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc lập luận.

C. Quan hệ chuyển ngoặt

但是 (dànshì) và 可是 (kěshì) là hai liên từ cực kỳ quan trọng để diễn đạt sự đối lập hoặc bất ngờ. Ví dụ: 我想去旅行,可是我没有钱 (Tôi muốn đi du lịch, nhưng tôi không có tiền). Đây là nhóm liên từ giúp tăng chiều sâu cho câu văn, tạo điểm nhấn khi viết luận tiếng Trung hoặc trả lời phỏng vấn tình huống.

D. Quan hệ nhân quả

Học tiếng Trung sẽ không thể bỏ qua cấu trúc kinh điển 因为…所以…. Đây là mẫu nguyên nhân – kết quả được dạy từ HSK1 nhưng dùng xuyên suốt đến trình độ cao. Ví dụ: 因为下雨了,所以我们不去公园了 (Vì trời mưa nên chúng tôi không đi công viên). Việc dùng chính xác những liên từ trong tiếng Trung kiểu này là chìa khóa giúp bạn nói trôi chảy, tự nhiên.

E. Quan hệ lựa chọn

Liên từ lựa chọn phổ biến nhất là 或者 (huòzhě) – nghĩa là “hoặc”. Ví dụ: 你想喝咖啡或者茶?(Bạn muốn uống cà phê hay trà?). Đừng nhầm lẫn với “还是” – vốn chỉ dùng trong câu hỏi nghi vấn. “或者” giúp bạn mở rộng khả năng biểu đạt trong cả nói và viết.

F. Quan hệ giả thiết, điều kiện

Cấu trúc 如果…就… là mẫu giả định – kết quả cơ bản nhất. Ví dụ: 如果明天下雨,我就不去 (Nếu ngày mai mưa, tôi sẽ không đi). Các bài tập trong tài liệu Hanki thường dùng mẫu này để rèn tư duy phản xạ nhanh trong giao tiếp, phỏng vấn.

G. Quan hệ so sánh

Để so sánh hai yếu tố, bạn có thể dùng 比较 (bǐjiào) mang nghĩa “tương đối, khá là”. Ví dụ: 他比较高 (Anh ấy khá cao). Đây là cách dùng rất phổ biến trong các bài viết đánh giá, nhận xét, phù hợp dùng cả trong thi viết lẫn giao tiếp.

H. Quan hệ tăng tiến

不但…而且… giúp bạn nhấn mạnh ý tăng cấp hoặc nhiều khía cạnh tốt. Ví dụ: 她不但会唱歌,而且会跳舞 (Cô ấy không chỉ biết hát mà còn biết nhảy). Nhóm liên từ trong tiếng Trung kiểu này khiến câu văn sinh động hơn, nhất là khi viết đoạn văn giới thiệu.

I. Quan hệ mục đích

Khi muốn nói đến mục đích, hãy dùng 为了 (wèile). Ví dụ: 我努力学习为了通过HSK4 (Tôi học chăm để đậu HSK4). Đây là loại liên từ rất hữu ích trong các tình huống học tập, nghề nghiệp hay phỏng vấn định cư, vì thể hiện được định hướng hành động.

Điểm nhấn: Trong tài liệu của Hanki, mỗi nhóm liên từ đều có ví dụ thực chiến HSK4bài tập củng cố.

Ôn tập liên từ trong tiếng trung là bước then chốt để bạn đạt điểm cao phần Viết & Đọc trong HSK4. Khi nắm chắc cách dùng các nhóm liên từ, câu văn của bạn không chỉ đúng ngữ pháp mà còn logic, cảm xúc rõ ràng. Tài liệu từ Hanki đồng hành cùng bạn với bộ ngữ pháp liên từ tiếng Trung hệ thống khoa học, dễ nhớ, sát đề thi thực tế – giúp bạn luyện phản xạ chuẩn và chắc kiến thức HSK4. Với liên từ trong từng loại – từ đẳng lập đến nhân quả, điều kiện – bạn tạo nên sự rõ ràng trong từng câu. Đây chính là nền tảng giúp giao tiếp hiệu quả, viết luận mạch lạc và tự nhiên hơn. Theo một khảo sát tại CLB Luyện Thi HSK Hà Nội năm 2024, có đến 92% học viên đánh giá rằng nắm chắc liên từ là yếu tố quyết định để nói – viết trôi chảy (nguồn: CLB Luyện Thi HSK Hà Nội, 2024).

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes