Tìm hiểu cách sử dụng liên từ 而 (ér) trong tiếng Trung thông qua các cấu trúc phổ biến HSK4, ví dụ thực tế, giải thích dễ hiểu và bài luyện tập đi kèm.
Bạn đang ôn thi HSK4 và thường nhầm lẫn khi dùng từ “而” (ér)? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các cách dùng phổ biến của “而”, phân biệt từng ngữ cảnh qua ví dụ cụ thể và mẹo ghi nhớ dễ dàng, giúp bạn làm bài hiệu quả hơn.
I. Giới thiệu bài học liên từ
Hôm nay, nếu bạn đang bối rối khi phân biệt cách dùng liên từ 而 (ér), bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ ngữ pháp quan trọng này chỉ trong 5 phút! Đây là liên từ “đa năng” giúp bài viết HSK của bạn trở nên uyển chuyển và chuyên nghiệp hơn.
(Ảnh minh họa: Bảng so sánh 3 cách dùng 而 với ví dụ minh họa rõ ràng, kích thước 800×1200, không logo)
Liên từ “而” là một liên từ thường xuất hiện trong các bài đọc và viết HSK4, mang nhiều sắc thái: nối tiếp, tương phản, bổ sung. Việc nắm vững cách dùng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy, chính xác hơn khi luyện đề HSK4.
II. Các cách dùng chính của từ “而”
Khi 而 đóng vai trò liên từ đồng đẳng, nó giống như dấu “+” giúp mở rộng thông tin về chủ ngữ.
Ví dụ kinh điển: “她聪明而善良 (Tā cōngmíng ér shànliáng)” – Cô ấy thông minh mà hiền lành.
Mẹo nhớ: Dùng khi 2 vế cùng tính chất. Không thể thay thế bằng “但是” (nhưng). Thường xuất hiện trong văn miêu tả
(Ảnh minh họa: Câu ví dụ được viết bằng phấn trắng trên bảng đen với chữ 而 tô đỏ)
- Dùng để nối hai mệnh đề đồng đẳng (nghĩa là “mà” Cấu trúc: A 而 B. Chức năng: Kết nối hai hành động/tình huống cùng chiều hoặc song song, mang nghĩa “mà”, “và”.
Ví dụ:
他聪明而努力。→ Cậu ấy thông minh mà lại chăm chỉ.
Mẹo nhớ: 而 ở đây giống như dấu cộng, tăng cường thông tin về chủ ngữ.
- Dùng để biểu thị tương phản (nghĩa là “nhưng”, “trái lại”)
Cấu trúc: A 而 B (nhấn mạnh sự đối lập giữa hai mệnh đề)
Ví dụ:
男人喜欢独处,而女人喜欢分享。→ Đàn ông thích ở một mình, trong khi đó phụ nữ lại thích chia sẻ.
Ví dụ chuẩn HSK4:
“他想去公园,而天气不好 (Tā xiǎng qù gōngyuán, ér tiānqì bù hǎo)” – Anh ấy muốn đi công viên, nhưng thời tiết xấu.
So sánh với 但是:
而: trang trọng, dùng trong văn viết
但是: thân mật, phổ biến trong giao tiếp
*(Ảnh minh họa: 2 câu ví dụ đặt cạnh nhau với biểu tượng mặt cười/mặt buồn minh họa sự tương phản)*
So sánh: Giống “nhưng” (但, 可是) nhưng thường dùng trong văn viết trang trọng.
Dùng như phó từ biểu thị quá trình hoặc kết quả (ít gặp, nhưng có trong HSK4)
Cấu trúc: Khi A, 而 B → nhấn mạnh hành động kéo theo hành động khác.
Ví dụ:
朋友在你困难时帮助你,而不是离开你。→ Bạn bè giúp đỡ bạn lúc khó khăn, chứ không phải rời bỏ bạn.
而 – “Mà Là”: Nhấn Mạnh Sự Lựa Chọn
Cấu trúc “不是…而是…” (không phải… mà là…) là “vũ khí” lợi hại cho bài luận HSK.
Ví dụ xuất sắc:
“成功不是运气,而是努力 (Chénggōng bùshì yùnqì, ér shì nǔlì)” – Thành công không phải may mắn, mà là nỗ lực.
Ứng dụng thực tế:
Phỏng vấn xin việc
Bài thi viết HSK4
Tranh luận học thuật
(Ảnh minh họa: Cân bằng 2 đĩa với chữ “运气” và “努力” minh họa sự lựa chọn)
III. Phân biệt 而 với các liên từ tương tự
Từ | Nghĩa | Mức độ sử dụng | Ngữ cảnh |
而 | mà / nhưng | Trung cấp | Văn viết, trang trọng |
但是 / 可是 | nhưng | Phổ biến | Văn nói, thân mật hơn |
并且 | hơn nữa | Cao cấp | Diễn đạt nối tiếp phức tạp |
IV. Bài luyện tập ứng dụng
Thử thách 1: Hoàn thành câu:
“学习汉语不容易,___很有趣。”
→ Đáp án: 而 (Học tiếng Trung không dễ, nhưng rất thú vị)
Pro tip: Tải ngay bộ 50 câu bài tập phân biệt 而/但是 tại [link]. 92% học viên Hanki cải thiện điểm ngữ pháp sau 2 tuần luyện tập!
(Ảnh minh họa: Trang bài tập mẫu với phần điền từ được tô màu nổi bật)
✅ Viết 3 câu sử dụng cấu trúc “A 而 B” để mô tả hai phẩm chất của người bạn thân.
✅ Chọn đúng liên từ phù hợp: 而, 但是, 并且 trong các đoạn văn ngắn.
📥 Tải bài tập PDF kèm đáp án tại đây (đường link sản phẩm hoặc form đăng ký)
V. Tổng kết
Liên từ “而” có thể dùng với nhiều sắc thái khác nhau: nối tiếp, tương phản, hoặc nhấn mạnh sự thay đổi.
Nắm rõ ngữ cảnh và mục đích của câu sẽ giúp bạn dùng đúng từ “而”.
👉 Tiếp tục luyện tập qua bài giảng video kèm phụ đề tại kênh Hanki – Học tiếng Trung hiệu quả.