Động từ trong tiếng Trung: Ôn thi ngữ pháp HSK4 dễ hiểu nhất

Tìm hiểu chi tiết cách dùng động từ trong tiếng Trung chuẩn HSK4: phân loại, ví dụ đúng/sai, lỗi cần tránh và cách ôn tập hiệu quả cho kỳ thi. Học HSK4 không chỉ là thuộc từ vựng, mà còn phải hiểu cách dùng động từ chính xác. Trong tiếng Trung, động từ có nhiều dạng ngữ pháp như động từ li hợp, lặp lại, có bổ ngữ… khiến nhiều người mất điểm trong bài viết và nghe hiểu. Bài viết này sẽ giúp bạn phân tích cách dùng chuẩn, dễ nhớ, dễ áp dụng vào đề thi.

I. Động từ trong tiếng Trung là gì?

Hôm nay, cùng tôi phân tích sâu hơn về động từ trong tiếng Trung – một “chìa khóa” quan trọng để bạn chinh phục kỳ thi HSK4 dễ dàng hơn. Động từ (动词 dòngcí) không chỉ biểu thị hành động đơn thuần, mà còn thể hiện trạng thái hay cả quá trình tâm lý của chủ thể. Hiểu rõ đặc điểm này giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Động từ có tân ngữ (cập vật) như 吃饭 (ăn cơm), 学汉语 (học tiếng Trung) thường đi kèm với đối tượng cụ thể, còn động từ không có tân ngữ (bất cập vật) như 来 (đến), 走 (đi) thể hiện hành động đơn lẻ. Phân biệt kỹ hai dạng này rất quan trọng khi làm bài nghe và đọc hiểu. Một điểm thú vị không thể bỏ qua là động từ lặp lại và động từ li hợp. Chúng thường tạo nên sắc thái nhẹ nhàng, mềm mại khi nói, giúp câu văn sinh động, thân thiện hơn. Tuy nhiên, đây cũng là phần “gai góc” dễ khiến nhiều bạn phạm lỗi trong bài thi HSK4. Vì vậy, luyện tập kỹ năng sử dụng các dạng động từ này là bước đi thông minh cho hành trình học tiếng Trung của bạn.

II. Các cách sử dụng động từ quan trọng trong HSK4

Động từ làm vị ngữ – Cách dùng phổ biến nhất

Hôm nay, khi nói về hành động trong tiếng Trung, động từ làm vị ngữ là hình thức cơ bản và thường gặp nhất. Ví dụ câu “我爱学习中文” (Tôi yêu học tiếng Trung) cho thấy động từ “爱” (yêu) trực tiếp diễn tả hành động chính trong câu. Việc nắm chắc cách dùng này giúp bạn thể hiện ý tưởng rõ ràng, mạch lạc khi luyện tập giao tiếp hay viết bài thi HSK4.

Động từ làm chủ ngữ – Thường gặp trong đề đọc hiểu

Động từ trong tiếng Trung cũng có thể đảm nhận vai trò làm chủ ngữ, thường thấy trong phần đọc hiểu. Ví dụ câu “吃饭很重要” (Việc ăn uống rất quan trọng) dùng “吃饭” (ăn cơm) như một danh từ để nhấn mạnh sự cần thiết của hành động. Đây là cấu trúc giúp câu văn thêm sinh động, phù hợp khi bạn muốn diễn đạt những thói quen hoặc trạng thái chung.

Động từ làm định ngữ – Dễ gây nhầm lẫn khi thi

Đây là phần nhiều bạn hay sai sót, bởi động từ khi làm định ngữ phải đi cùng trợ từ “的”. Ví dụ “吃的菜” (món ăn đã được nấu) hoàn toàn khác với “吃菜” (ăn rau). Hiểu rõ điểm này sẽ giúp bạn phân biệt chính xác từ loại và tránh mất điểm không đáng có trong bài thi HSK4 cũng như giao tiếp hàng ngày.

Động từ làm tân ngữ – Xuất hiện sau 喜欢 / 讨厌

Động từ trong tiếng Trung còn được dùng làm tân ngữ sau các động từ biểu đạt sở thích như “喜欢” hoặc sự ghét bỏ “讨厌”. Ví dụ “我喜欢写汉字” (Tôi thích viết chữ Hán) cho thấy động từ “写” (viết) trở thành tân ngữ cho động từ “喜欢”. Cấu trúc này giúp bạn thể hiện cảm xúc và sở thích cá nhân một cách rõ ràng hơn.

Động từ làm bổ ngữ kết quả/trạng thái – Rất quan trọng trong bài nghe

Phần bổ ngữ kết quả hoặc trạng thái xuất hiện nhiều trong bài nghe và phần điền từ. Những cụm như “听得懂” (nghe hiểu), “看不见” (không nhìn thấy), “学会了” (đã học được) không chỉ mô tả hành động mà còn cho thấy kết quả hoặc trạng thái của hành động đó. Đây là điểm bạn cần chú ý để tăng khả năng làm bài chính xác và nhanh.

Động từ làm trạng ngữ – Biểu thị cách thức hành động

Khi động từ kết hợp với trợ từ “地”, nó trở thành trạng ngữ biểu thị cách thức thực hiện hành động. Ví dụ “他认真地学习” (Anh ấy học chăm chỉ) thể hiện thái độ hoặc phương pháp làm việc. Việc dùng đúng dạng này sẽ giúp câu văn trong tiếng Trung của bạn trở nên tự nhiên, rõ ràng và sắc nét hơn. Hiểu kỹ từng cách dùng động từ trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi HSK4 mà còn nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày. Nếu muốn, tôi có thể hỗ trợ tìm cho bạn những hình ảnh minh họa chất lượng, kích thước chuẩn 1200×800, giúp bài viết thêm phần hấp dẫn và sinh động!

III. Những lỗi sai về động từ khiến mất điểm trong đề HSK4

Lỗi thường gặp Ví dụ sai & đúng
Dùng sai lặp động từ ❌ 我要看看一下书 → ✅ 我要看看书 或 我要看一下书
Động từ li hợp có tân ngữ phía sau ❌ 我要见面女朋友 → ✅ 我要跟女朋友见面
Dùng động từ có “正在” nhưng vẫn lặp lại ❌ 我正在学习学习 → ✅ 我正在学习
Động từ có bổ ngữ kết quả không thể lặp lại ❌ 我要写写好 → ✅ 我要写好
Bỏ từ chỉ định trong cụm lượng từ ❌ 借借一本书 → ✅ 借借这本书

Việc nắm vững cách sử dụng động từ trong tiếng Trung không còn là thử thách khó nhằn nữa. Với từng hình thức từ vị ngữ, chủ ngữ đến bổ ngữ hay trạng ngữ, bạn sẽ dần làm chủ ngôn ngữ này một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Động từ trong tiếng Trung không chỉ giúp câu văn rõ ràng mà còn làm tăng sức sống cho lời nói của bạn. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để tiến gần hơn đến mục tiêu HSK4, giao tiếp hay phỏng vấn định cư một cách thành công!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes