Tìm hiểu chi tiết cách dùng động từ trong tiếng Trung chuẩn HSK4: phân loại, ví dụ đúng/sai, lỗi cần tránh và cách ôn tập hiệu quả cho kỳ thi.
Sapo (Mở đầu): Học HSK4 không chỉ là thuộc từ vựng, mà còn phải hiểu cách dùng động từ chính xác. Trong tiếng Trung, động từ có nhiều dạng ngữ pháp như động từ li hợp, lặp lại, có bổ ngữ… khiến nhiều người mất điểm trong bài viết và nghe hiểu. Bài viết này sẽ giúp bạn phân tích cách dùng chuẩn, dễ nhớ, dễ áp dụng vào đề thi.
I. Động từ trong tiếng Trung là gì?
Động từ (动词 dòngcí) trong tiếng Trung là từ biểu thị hành động, trạng thái, hoặc quá trình tâm lý. Trong đề thi HSK4, động từ xuất hiện nhiều ở phần đọc hiểu, viết và nghe – vì vậy cần hiểu kỹ các dạng:
- Động từ có tân ngữ (cập vật): như 吃饭 (ăn cơm), 学汉语 (học tiếng Trung)
- Động từ không có tân ngữ (bất cập vật): như 来 (đến), 走 (đi)
- Động từ lặp lại, động từ li hợp: xuất hiện phổ biến trong các câu mang tính thử nghiệm, ngữ khí nhẹ nhàng — đây cũng là phần dễ sai nhất trong đề HSK4.
II. Các cách sử dụng động từ quan trọng trong HSK4
- Làm vị ngữ – Phổ biến nhất: 我爱学习中文。Tôi yêu việc học tiếng Trung.
- Làm chủ ngữ – Thường gặp trong đề đọc: 吃饭很重要。Việc ăn uống rất quan trọng.
- Làm định ngữ – Hay có trợ từ 的, dễ nhầm khi thi: 吃的菜 rất khác với 吃菜.
- Làm tân ngữ – Động từ sau 喜欢 / 讨厌: 我喜欢写汉字。
- Làm bổ ngữ kết quả/trạng thái – Xuất hiện rất nhiều trong bài nghe và điền từ: 听得懂 / 看不见 / 学会了。
- Làm trạng ngữ – Có trợ từ 地, biểu thị cách thức: 他认真地学习。Anh ấy học chăm chỉ.
III. Những lỗi sai về động từ khiến mất điểm trong đề HSK4
Lỗi thường gặp | Ví dụ sai & đúng |
Dùng sai lặp động từ | ❌ 我要看看一下书 → ✅ 我要看看书 或 我要看一下书 |
Động từ li hợp có tân ngữ phía sau | ❌ 我要见面女朋友 → ✅ 我要跟女朋友见面 |
Dùng động từ có “正在” nhưng vẫn lặp lại | ❌ 我正在学习学习 → ✅ 我正在学习 |
Động từ có bổ ngữ kết quả không thể lặp lại | ❌ 我要写写好 → ✅ 我要写好 |
Bỏ từ chỉ định trong cụm lượng từ | ❌ 借借一本书 → ✅ 借借这本书 |