Chữ Nhẫn Tiếng Trung: Ý Nghĩa và Từ Vựng Ngày Tháng Năm HSK4

Khám phá ý nghĩa chữ Nhẫn tiếng Trung, học từ vựng ngày tháng năm HSK4, giao tiếp thực tế, ôn thi hiệu quả. Hỗ trợ người 18-35 tuổi tự tin thi HSK4!

Bạn muốn hiểu ý nghĩa sâu xa của chữ “Nhẫn” và nắm vững từ vựng ngày tháng năm HSK4? Tài liệu “Chữ Nhẫn Tiếng Trung” giúp bạn học dễ dàng, áp dụng thực tế, tự tin thi HSK4!

I. Ý nghĩa chữ “Nhẫn” và vai trò trong học tiếng Trung HSK4

Chữ “Nhẫn” (忍) mang ý nghĩa sâu sắc về sự kiên nhẫn, chịu đựng, rất quan trọng với học sinh, sinh viên và người đi làm 18-35 tuổi khi học HSK4. Kết hợp với từ vựng ngày tháng năm, chữ “Nhẫn” giúp người học hiểu văn hóa Trung Quốc, áp dụng giao tiếp và ôn thi hiệu quả.

II. Từ vựng ngày tháng năm HSK4 liên quan đến chữ “Nhẫn”

1. Từ vựng về ngày
忍耐 (rěnnài) – Kiên nhẫn: 我每天都忍耐学习。 (Mỗi ngày tôi kiên nhẫn học.)
期末 (qīmò) – Cuối kỳ: 期末考试需要忍耐。 (Kỳ thi cuối kỳ cần kiên nhẫn.)
昨天 (zuótiān) – Hôm qua: 昨天我忍耐了困难。 (Hôm qua tôi kiên nhẫn vượt qua khó khăn.)
2. Từ vựng về tháng
寒假期间 (hánjià qījiān) – Kỳ nghỉ đông: 寒假期间我学会了忍耐。 (Trong kỳ nghỉ đông, tôi học được sự kiên nhẫn.)
秋季 (qiūjì) – Mùa thu: 秋季考试需要忍耐。 (Kỳ thi mùa thu cần kiên nhẫn.)
一月 (yīyuè) – Tháng một: 一月我开始学忍耐。 (Tháng một tôi bắt đầu học sự kiên nhẫn.)
3. Từ vựng về năm
今年 (jīnnián) – Năm nay: 今年我学会了忍耐。 (Năm nay tôi học được sự kiên nhẫn.)
去年 (qùnián) – Năm ngoái: 去年我不够忍耐。 (Năm ngoái tôi chưa đủ kiên nhẫn.)
明年 (míngnián) – Năm sau: 明年我会更忍耐。 (Năm sau tôi sẽ kiên nhẫn hơn.)
III. Ví dụ giao tiếp thực tế với chữ “Nhẫn” và từ vựng ngày tháng năm
Dành cho nhóm 18-35 tuổi thích học qua ngữ cảnh:

Khích lệ bạn bè: 期末考试要忍耐!(Qīmò kǎoshì yào rěnnài!) – Kỳ thi cuối kỳ phải kiên nhẫn!
Chia sẻ kinh nghiệm: 去年我不够忍耐,所以没考好。 (Qùnián wǒ bùgòu rěnnài, suǒyǐ méi kǎo hǎo.) – Năm ngoái tôi không đủ kiên nhẫn nên thi không tốt.
Kế hoạch tương lai: 明年我会更忍耐学习。 (Míngnián wǒ huì gèng rěnnài xuéxí.) – Năm sau tôi sẽ kiên nhẫn học hơn.
Những ví dụ này giúp người học áp dụng chữ “Nhẫn” và từ vựng vào giao tiếp, thi HSK4 hiệu quả.

IV. Bài tập ôn luyện từ vựng ngày tháng năm HSK4

Bài tập
Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống:

考试要!(Kỳ thi cuối kỳ phải kiên nhẫn!)
___我学会了___学习。 (Năm nay tôi học được sự kiên nhẫn trong học tập.)
我不够,所以没考好。 (Năm ngoái tôi không đủ kiên nhẫn nên thi không tốt.)
Đáp án
期末 (qīmò), 忍耐 (rěnnài)
今年 (jīnnián), 忍耐 (rěnnài)
去年 (qùnián), 忍耐 (rěnnài)
Tài liệu “Chữ Nhẫn Tiếng Trung” cung cấp thêm bài tập như trên, giúp người học 18-35 tuổi ôn luyện và thi HSK4 tự tin hơn!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên