Câu liên động tiếng Trung: Mẹo nắm chắc ngữ pháp HSK4

Chúng ta cùng khám phá “Câu liên động” (连动句) – một cấu trúc ngữ pháp vừa xuất hiện dày đặc trong giao tiếp đời thường, vừa là “điểm nóng” trong đề HSK4. Nếu bạn từng hoang mang trước những câu như “去商店买书” (đi cửa hàng mua sách) hay “坐地铁去上班” (đi làm bằng tàu điện ngầm) thì đây chính là lúc gỡ rối. Chỉ với vài bí quyết, bạn sẽ hiểu nhanh, nhớ lâu và áp dụng câu liên động chuẩn xác trong cả thi cử lẫn đời sống. Công thức nền tảng của câu liên động là: Chủ ngữ + V1 + Tân ngữ 1 + V2 + Tân ngữ 2. Ví dụ: 他去书店买书 (Anh ấy đi hiệu sách mua sách). Ở đây, “去书店” (đi hiệu sách) và “买书” (mua sách) đều cùng hướng tới một mục tiêu – mua sách. Cấu trúc này thường xuất hiện nhiều trong HSK4 và giao tiếp hàng ngày. Nắm chắc câu liên động không chỉ giúp bạn làm đúng câu hỏi ngữ pháp trong HSK, TOCFL, mà còn nói tiếng Trung tự nhiên hơn. Đây là dạng câu mô tả chuỗi hành động mạch lạc, dùng nhiều khi kể chuyện, phỏng vấn định cư hay giao tiếp công việc. Hiểu rõ cấu trúc này là bước quan trọng để nâng trình tiếng Trung một cách bền vững.

I. Câu liên động là gì?

Khi bạn nghe một người Trung nói “我去公园散步” (Tôi đi công viên dạo bộ), đó chính là câu liên động. Đặc điểm của cấu trúc này là một chủ ngữ nhưng chứa nhiều hành động liên tiếp. Các động từ cùng nói về một đối tượng hoặc một mục tiêu, giúp câu văn tự nhiên và liền mạch hơn trong giao tiếp lẫn viết.

II. Các loại câu liên động (liệt kê rõ ràng + ví dụ minh họa)

Loại Giải thích Ví dụ minh họa
Biểu thị mục đích Hành động trước → phục vụ mục đích hành động sau 他去学校学习汉语。
(Anh ấy đến trường để học tiếng Trung)
Biểu thị phương thức Hành động trước = cách thực hiện hành động sau 我用手机上课。
(Tôi dùng điện thoại để học)
Hành động nối tiếp Hai hành động xảy ra liên tiếp 他下班回家做饭。
(Anh ấy tan làm rồi về nhà nấu cơm)
Nhấn mạnh/đối lập V1-V2 như nhau, thể hiện nhấn mạnh khẳng định-phủ định 你去不去北京?
(Bạn có đi Bắc Kinh không?)
Kết quả hành động Hành động sau là kết quả của hành động trước 他听懂了老师说的话。
(Anh ấy nghe hiểu lời thầy giáo nói)

III. Lưu ý cần nhớ

Khi dùng câu liên động, hãy đặt phủ định hoặc trạng từ chỉ thời gian trước V1. Ví dụ: 我不去图书馆看书 (Tôi không đi thư viện đọc sách). Đặc biệt, không chèn thêm liên từ như “然后” hay “再”, vì cấu trúc này vốn dĩ đã là một câu hoàn chỉnh. Điều này giúp câu văn ngắn gọn, tự nhiên và đúng chuẩn HSK4.

Hôm nay, hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Trung với câu liên động:

  • Tôi đến Trung Quốc để du học → 我去中国留学。
  • Cô ấy dùng bút chì viết chữ → 她用铅笔写字。

Đáp án đầy đủ bạn có thể tham khảo ở phần bình luận hoặc mô tả, nơi giáo viên sẽ giúp bạn sửa chi tiết. Tóm lại, câu liên động có 5 dạng chính, mỗi dạng đều gắn liền với ví dụ thực tế. Hãy luyện tập đều đặn để khi thi HSK4, bạn không bị “vấp” ở dạng câu này. Muốn đạt điểm cao, bạn nên học thêm các mẫu ngữ pháp trọng điểm khác, kết hợp với luyện đề và giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ tự nhiên.

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes