Cách Sử Dụng Từ 却【què】Chuẩn HSK4: Dễ Hiểu, Không Nhầm Lẫn

Khám phá cách sử dùng từ 却 trong tiếng Trung: cấu trúc, ví dụ rõ ràng, phân biệt với 但. Bài học ngắn gọn, dễ nhớ, giúp bạn luyện thi HSK4 hiệu quả hơn. Trong quá trình luyện HSK4, nhiều bạn nhầm lẫn giữa các từ chuyển ý như “却” và “但”. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc cách sử dụng từ “却” thông qua cấu trúc cụ thể, ví dụ dễ hiểu và bài tập luyện tập cuối bài. Nội dung được xây dựng theo phong cách giảng dạy của kênh Hanki – ngắn gọn, logic và bám sát đề thi thực tế.

I. 却 là gì? Ý nghĩa và vai trò trong câu

Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu cách sử dụng từ 却【què】 – một phó từ rất quan trọng trong tiếng Trung. 却 thể hiện sự chuyển ý nhẹ nhàng giữa hai vế câu, mang nghĩa “lại” hoặc “nhưng mà”. Khác với từ “但是” mang sắc thái mạnh, 却 tạo cảm giác mượt mà, tự nhiên hơn khi thể hiện sự trái ngược.

Ví dụ điển hình: 他很努力,成绩却不太好。 (Anh ấy rất nỗ lực, nhưng kết quả lại không tốt.) Cách sử dụng từ 却【què】 này giúp câu văn thêm phần sắc nét và tinh tế hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong luyện thi HSK.

II. Cách sử dụng từ 却 trong câu phức

Hôm nay, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 却【què】 trong câu phức tiếng Trung. Khi hai vế cùng chủ ngữ, cấu trúc thường là: Chủ ngữ + vị ngữ 1, + 却 + vị ngữ 2, thể hiện sự trái ngược kỳ vọng.

Ví dụ: 她每天复习得很认真,考试却没通过。 (Cô ấy ôn thi rất chăm, nhưng lại không đậu.)

Nếu hai vế khác chủ ngữ, ta có: Chủ ngữ 1 + vị ngữ 1, Chủ ngữ 2 + 却 + vị ngữ 2, như câu: 我想出去玩,他却想待在家。 (Tôi muốn đi chơi, nhưng anh ấy lại muốn ở nhà.) Cách sử dụng từ 却【què】 này rất quan trọng để bạn diễn đạt ý trái ngược một cách mượt mà trong giao tiếp và thi cử.

III. Phân biệt 却 và 但【dàn】

Tiêu chí 却【què】 但【dàn】
Từ loại Phó từ Liên từ
Vị trí trong câu Sau chủ ngữ, trước động từ Thường đầu câu/vế hai
Sắc thái chuyển ý Nhẹ nhàng, bất ngờ hơn Trực tiếp, phổ biến hơn

Mẹo: Nếu bạn cần tạo cảm giác bất ngờ nhẹ, dùng 却. Nếu chỉ cần chuyển ý bình thường, dùng 但 là đủ.

IV. Bài tập luyện tập

Bài tập luyện tập với từ 却

Hôm nay, để làm chủ cách sử dụng từ 却【què】, bạn hãy thử ngay bài tập nhỏ này nhé! Đọc kỹ câu, chọn đúng từ “却” hay “但” để hoàn thiện câu sao cho tự nhiên nhất. Đây là cách luyện tập giúp bạn cảm nhận sắc thái chuyển ý, mâu thuẫn trong giao tiếp. Ví dụ:

  • 他很想去看电影,___工作太多了。
  • 我很早就出发了,___还是迟到了。

Hãy tự làm trước khi xem đáp án cuối bài để nâng cao hiệu quả nhớ lâu. Việc này sẽ giúp bạn không chỉ học từ vựng mà còn vận dụng được ngữ pháp vào thực tế rất tốt.

Từ vựng và cấu trúc tương tự

Ngoài từ 却, trong tiếng Trung còn nhiều cách diễn đạt sự đối lập, mâu thuẫn tinh tế như:

  • 虽然……但是…… (Mặc dù… nhưng…)
  • 尽管……却…… (Dù… vậy mà…)
  • 反而 (Ngược lại, trái lại)

Việc nắm rõ các cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thi cử, bởi chúng xuất hiện khá nhiều trong đề thi HSK4. Khi dùng linh hoạt, câu nói của bạn sẽ càng “chuẩn” và thể hiện được sắc thái tình cảm rõ ràng hơn.

Lời khuyên học hiệu quả

Muốn nhớ lâu và dùng chuẩn từ 却 thì đừng chỉ học lý thuyết! Hãy ghi nhớ các ví dụ gắn liền với hoàn cảnh đời sống thật của bạn. Mỗi ngày, luyện tập đặt câu với 却, đặc biệt những câu mang tính đối lập hoặc mâu thuẫn. Cách này giúp bạn ghi nhớ từ vựng sâu sắc và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Đặc biệt, đừng bỏ qua các video bài giảng chuyên sâu như trên kênh Hanki – nơi bạn có thể học cách sử dụng từ 却 qua các ví dụ thực tế, giúp bạn cảm nhận rõ hơn sắc thái và cách vận dụng trong từng hoàn cảnh cụ thể.

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes