Hướng Dẫn Làm Bài Tập Sắp Xếp Câu HSK4 Cực Chuẩn

Sắp xếp câu là dạng bài thường gặp trong kỳ thi HSK4, giúp kiểm tra khả năng hiểu cấu trúc câu và ngữ pháp của người học. Trong bài viết này, Hanki chia sẻ loạt bài tập sắp xếp câu HSK4 được chọn lọc kỹ càng, giúp bạn luyện phản xạ nhanh và tăng điểm thi hiệu quả. Thực hành ngay hôm nay để tự tin bước vào kỳ thi nhé!

I. Khó khăn khi làm bài sắp xếp câu HSK4

Một trong những trở ngại phổ biến khi làm bài sắp xếp câu HSK4 là ngữ pháp tiếng Trung có trật tự từ khá đặc biệt, không hoàn toàn giống với tiếng Việt hay tiếng Anh. Thí sinh thường dễ nhầm lẫn vị trí của trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, hay bổ ngữ kết quả, khiến câu trở nên sai nghĩa hoặc thiếu tự nhiên. Đặc biệt, khi các câu trong đề chứa nhiều thành phần giống nhau (như “了”, “就”, “把”, “被”…), việc lựa chọn đúng vị trí càng khó hơn.

Bên cạnh đó, tâm lý áp lực trong phòng thi và thời gian làm bài ngắn cũng khiến nhiều bạn dễ mất bình tĩnh khi đối mặt với những câu dài, có cấu trúc phức tạp. Dù biết nghĩa từng từ, nhưng nếu không luyện phản xạ sắp xếp thường xuyên, bạn sẽ dễ rơi vào tình trạng “biết rồi nhưng xếp không đúng”.

Vì vậy, Hanki tin rằng, luyện bài tập sắp xếp theo chủ đề và cấu trúc cụ thể sẽ giúp bạn làm chủ dạng bài này tốt hơn trong kỳ thi HSK4!

II. Hướng dẫn làm dạng bài sắp xếp câu HSK4

  1. Câu vị ngữ động từ
    → Tìm động từ chính trước, sau đó sắp xếp chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ.
  2. Câu vị ngữ là hình dung từ
    → Xác định chủ ngữ + bổ sung trạng từ mức độ.
  3. Câu kiêm ngữ
    → Hai động từ nối nhau, động từ thứ nhất làm động từ chính.
  4. Câu có hai tân ngữ
    → Động từ + người + vật.
  5. Câu so sánh
    → Cấu trúc so sánh rõ ràng: A + 比 (bǐ) + B + tính từ.
  6. Dạng câu đặc biệt
    → Câu chữ “把”, câu có bổ ngữ, câu có phó từ.

Bước 1: Xác định chủ ngữ – vị ngữ

  • Tìm từ chỉ chủ ngữ (ai là người thực hiện hành động?)
  • Tìm động từ chính trong câu, thường là trung tâm để xác định vị ngữ.
    → Đây là “xương sống” của câu, cần xác định trước để không bị lộn trật tự.

Ví dụ:
词语:他 / 昨天 / 去 / 图书馆
→ Chủ ngữ: 他 | Động từ chính: 去
Đáp án: 他昨天去图书馆。→ Hôm qua anh ấy đi thư viện.

Bước 2: Nhận diện trạng ngữ và bổ ngữ

  • Trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức… thường đứng trước động từ.
  • Bổ ngữ (kết quả, khả năng, mức độ…) thường theo sau động từ hoặc động từ + tân ngữ.

Ví dụ:

词语: 她 / 图书馆 / 看书 / 在
– Trạng ngữ nơi chốn: 在图书馆 (zài túshūguǎn – ở thư viện) → Đứng trước động từ 看 (kàn).
– Bổ ngữ: Không có.
Đáp án: 她在图书馆看书。Cô ấy đọc sách ở thư viện.

词语:我 / 看 / 这本书 / 了 / 完
– Bổ ngữ kết quả: 完 (wán – xong) → Đứng ngay sau động từ 看 (kàn).
– Tân ngữ: 这本书 (zhè běn shū – quyển sách này).
Đáp án: 我看完这本书了。

Bước 3: Tìm điểm ngữ pháp đặc biệt

  • Nếu gặp những cấu trúc này, có thể:
    • “把” → Câu vị ngữ có tân ngữ chịu tác động.
    • “被” → Câu bị động.
    • “了” → Thể hiện hành động đã xảy ra.
    • “就”, “才” → Nhấn mạnh thời gian hoặc điều kiện.

→ Hiểu rõ cấu trúc từng loại câu sẽ giúp bạn xếp đúng trật tự theo ngữ pháp HSK4.

Bước 4: Đọc lại và kiểm tra logic

  • Sau khi sắp xếp xong, đọc lại toàn câu xem có tự nhiên, hợp nghĩa không.
  • So sánh với các mẫu câu đã học hoặc ghi nhớ từ luyện đề trước đó.

III. Những lỗi sai thường gặp và cách sửa

Lỗi thường gặp Cách khắc phục
Không sử dụng hết từ đã cho Đếm kỹ số từ, kiểm tra thiếu sót sau khi sắp xếp
Viết sai từ, chọn nhầm từ Chú ý chính tả và nghĩa từ
Sắp xếp sai vị trí đại từ nghi vấn Ghi nhớ công thức: Chủ ngữ + đại từ nghi vấn + động từ + bổ ngữ
Bị phân tâm bởi từ “nhiễu” Tập trung vào động từ chính, đừng để bị rối

IV. Bài tập sắp xếp câu HSK4

  1. 他 / 每天 / 图书馆 / 去 / 学习
  2. 昨天 / 我 / 电影 / 看 / 了 / 一部
  3. 妈妈 / 菜市场 / 买菜 / 早上 / 去
  4. 我们 / 周末 / 爬山 / 打算 / 去
  5. 这本书 / 完 / 我 / 看 / 了
  6. 她 / 得 / 汉语 / 说 / 很流利
  7. 飞机 / 因为 / 取消 / 天气 / 了 / 不好
  8. 弟弟 / 游戏 / 玩 / 喜欢 / 每天
  9. 老师 / 认真地 / 我们 / 教 / 语法
  10. 他们 / 结婚 / 了 / 去年
  11. 我 / 电子邮件 / 发 / 已经 / 给 / 你
  12. 这个 / 问题 / 回答 / 可以 / 吗 / 你
  13. 他 / 得 / 跑 / 很快
  14. 大家 / 高兴 / 很 / 今天 / 都
  15. 北京 / 去年 / 去 / 旅行 / 了 / 我
  16. 你 / 作业 / 把 / 做 / 了吗?/ 完
  17. 我 / 买 / 手机 / 坏 / 的 / 了 / 上个月
  18. 我们  / 这个问题 / 再 / 一次 / 讨论 / 吧
  19. 我 / 老板 / 批评 / 被 / 了
  20. 一边 / 做饭 / 一边 / 她 / 音乐 / 听

Đáp án:

  1. 他每天去图书馆学习。
  2. 昨天我看了一部电影。
  3. 妈妈早上去菜市场买菜。
  4. 我们周末打算去爬山。
  5. 我看完这本书了。
  6. 她汉语说得很流利。
  7. 因为天气不好,飞机取消了。
  8. 弟弟每天喜欢玩游戏。
  9. 老师认真地教我们语法。
  10. 他们去年结婚了。
  11. 我已经给你发电子邮件了。
  12. 你可以回答这个问题吗?
  13. 他跑得很快。
  14. 今天大家都很高兴。
  15. 我去年去北京旅行了。
  16. 你把作业做完了吗?
  17. 我上个月买的手机坏了。
  18. 我们再讨论这个问题一次吧。
  19. 我被老板批评了。
  20. 她一边做饭一边听音乐。

V. Kết luận

Luyện tập dạng bài sắp xếp câu là cách hiệu quả để nắm chắc ngữ pháp, tăng phản xạ nhanh và hiểu rõ logic câu tiếng Trung – yếu tố quan trọng trong đề thi HSK4. Với loạt bài tập HSK4 chuẩn chỉnh, Hanki hy vọng bạn sẽ luyện càng nhiều – hiểu càng sâu – làm bài càng chắc tay!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes