Phân biệt câu chữ 被 và 把 dễ hiểu qua ví dụ thực tế. Ngữ pháp HSK3 trọng điểm cần ôn để đạt điểm cao. Có bài tập thực hành miễn phí!
Sapo (mở đầu): Câu chữ 被 (bị động) và 把 (chủ động) là hai cấu trúc dễ gây nhầm lẫn trong ngữ pháp tiếng Trung, đặc biệt với người ôn thi HSK3. Trong bài viết này, bạn sẽ được giải thích chi tiết cách dùng, điểm khác biệt cùng mẹo ghi nhớ và thực hành hiệu quả. Nếu bạn đang học tiếng Trung từ đầu hoặc đang muốn cải thiện ngữ pháp để thi HSK3, đừng bỏ qua nhé!
I. Tổng quan về câu chữ 被 bèi và 把 bǎ – Vì sao quan trọng với HSK3
- Khác biệt cơ bản về nghĩa: 被 – bị động; 把 – chủ động nhấn mạnh kết quả.
- Cả hai đều thường gặp trong đề thi và giao tiếp hằng ngày.
- Mức độ xuất hiện dày đặc trong phần Viết và Nghe – HSK3.
II. Cấu trúc & cách dùng câu chữ 把 (bǎ)
- Cấu trúc khẳng định
Câu: S + 把 + Tân ngữ + Động từ + thành phần khác
- Cấu trúc phủ định
Câu: S + 没/没有 + 把 + Tân ngữ + Động từ + …
- Cấu trúc nghi vấn
Nhận biết, mẫu hỏi thường gặp
- Lưu ý khi dùng 把
- Khi nào không dùng được câu 把?
Phân tích ví dụ HSK3 điển hình
Bài tập thực hành
Viết lại câu
Chọn đáp án đúng
III. Cấu trúc & cách dùng câu chữ 被 (bèi)
- Định nghĩa & cấu trúc
S + 被 + Tác nhân + Động từ + thành phần khác
So sánh 被 và 叫, 让 trong khẩu ngữ
Các trường hợp KHÔNG dùng 被
Bổ ngữ thường đi sau 被
Ví dụ minh họa + phân tích lỗi sai hay gặp
Bài tập bị động – Chuyển đổi câu
Dạng bài trong đề thi HSK3
Đáp án và phân tích
IV. So sánh 被 và 把 – Cách ghi nhớ hiệu quả
Mẹo nhớ nhanh: 被 = bị tác động; 把 = gây tác động
So sánh 1 câu ở hai dạng để thấy khác biệt
Infographic minh họa trực quan
V. Ứng dụng và thực hành trong đề HSK3
Trích đề thi thật/giả định: phân tích ngữ pháp 被 và 把
Gợi ý lộ trình học tập trung vào chủ điểm ngữ pháp quan trọng
VI. Gợi ý khóa học giúp bạn thành thạo câu chữ 被 bèi và 把 bǎ
Hanki – khóa học nền tảng, kèm bài tập + chữa lỗi sai
Video minh họa + sơ đồ tư duy giúp nhớ nhanh
Đội ngũ hỗ trợ riêng nếu bạn cần giải đáp câu ngữ pháp