1. Cấu trúc khẳng định
Câu dùng 把 (bǎ) thường có dạng:
Chủ ngữ + 把 (bǎ) + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ/Đối tượng bổ sung
Dùng để nhấn mạnh tác động của chủ ngữ lên tân ngữ, thường đi kèm bổ ngữ chỉ kết quả, trạng thái, hoặc động từ thể hiện hành động cụ thể.
Ví dụ:
我把书放在桌子上了。(Wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng le.) – Tôi đã để sách lên bàn rồi.
他把门关上了。(Tā bǎ mén guān shàng le.) – Anh ấy đã đóng cửa lại.
2. Cấu trúc phủ định
Thêm 没(有) hoặc 不要 trước 把.
Chủ ngữ + 没 (有) / 不要 + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
我没把作业做完。(Wǒ méi bǎ zuòyè zuò wán.) – Tôi chưa làm xong bài tập.
不要把手机弄丢!(Bùyào bǎ shǒujī nòng diū!) – Đừng làm mất điện thoại!
3. Cấu trúc nghi vấn
-
Câu hỏi nghi vấn với trợ từ nghi vấn ở cuối câu, giữ nguyên cấu trúc 把.
Ví dụ:
你把钥匙带了吗?(Nǐ bǎ yàoshi dàiléi ma?) – Bạn đã mang theo chìa khóa chưa?
他把作业做完了吗?(Tā bǎ zuòyè zuò wán le ma?) – Anh ấy đã làm xong bài tập chưa?
- Câu hỏi nghi vấn với từ để hỏi: Thường thay thế vị trí bổ ngữ hoặc động từ.
Ví dụ: 你把书放在哪里了?(Nǐ bǎ shū fàng zài nǎlǐ le?) – Bạn đã đặt sách ở đâu rồi?
4. Điều kiện dùng câu chữ 把 (bǎ)
Câu 把 chỉ dùng khi:
- Hành động làm thay đổi vị trí/tình trạng của tân ngữ.
Ví dụ: 我把杯子打碎了。 (Wǒ bǎ bēizi dǎsuì le.) – Tôi làm vỡ cốc.
- Tân ngữ phải xác định (có “这”, “那”, hoặc đã được nhắc đến trước đó).
Ví dụ: 你把这封信寄出去吧。 (Nǐ bǎ zhè fēng xìn jì chūqù ba.) – Bạn gửi bức thư này đi nhé.
- Động từ phải có thành phần bổ sung (không dùng động từ đơn lẻ).
Ví dụ: 把作业写完 (bǎ zuòyè xiě wán) – Làm xong bài tập.
- Trạng ngữ chỉ thời gian, phó từ phủ định 不 và 没, động từ năng nguyện(能、应该、可以、会、要、想)và phó từ (已经、别、一定、都、还、就)đều đặt trước chữ 把.
Ví dụ:
我们应该把垃圾分类处理。(Wǒmen yīnggāi bǎ lājī fēnlèi chǔlǐ.) – Chúng ta nên phân loại xử lý rác thải.
我一定把这件事办好。(Wǒ yídìng bǎ zhè jiàn shì bàn hǎo.) – Tôi nhất định sẽ làm tốt việc này.
Không dùng câu 把 với:
-
Động từ ly hợp (见面, 睡觉,…).
Ví dụ: 我把面见了 → Sai.
-
Động từ tri giác (知道, 觉得,…).
Ví dụ: 我把这件事知道了 → Sai.
-
Tân ngữ không xác định.
Ví dụ: 我把一个人打了 → Sai.
5. Bài tập thực hành
Chuyển các câu sau sang câu 把:
-
我喝完了咖啡。
-
请打开窗户。
-
他送给我一本书。
Đáp án:
- 我把咖啡喝完了。
- 请把窗户打开。
- 他把那本书送给我。
III. Cấu trúc & cách dùng câu chữ 被 (bèi)
1. Cấu trúc khẳng định
Chủ ngữ + 被 + Chủ thể thực hiện hành động (Tân ngữ) + Động từ + Thành phần khác
Câu bị động dùng để nhấn mạnh chủ ngữ chịu tác động bởi hành động từ phía chủ thể khác.
Ví dụ:
我的手机被他弄坏了。(Wǒ de shǒujī bèi tā nòng huài le.) – Điện thoại của tôi bị anh ấy làm hỏng rồi.
他被老师表扬了。(Tā bèi lǎoshī biǎoyáng le.) – Anh ấy được thầy khen rồi.
2. Cấu trúc phủ định
Phủ định câu bị động thường dùng 没 (méi) hoặc 没有 (méiyǒu) ngay trước động từ chính.
Chủ ngữ + 没有 + 被 + Chủ thể thực hiện hành động (Tân ngữ) + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
这本书没有被借走。(Zhè běn shū méi bèi jiè zǒu.) – Cuốn sách này chưa bị mượn đi.
他没有被批评。(Tā méiyǒu bèi pīpíng.) – Anh ấy không bị phê bình.
3. Dùng 叫,让 để thay thế cho câu chữ 被 trong khẩu ngữ
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 叫/让 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Cách dùng chi tiết:
a. 让 (ràng)
Thông dụng nhất, mang sắc thái trung tính; thường dùng khi chủ ngữ không mong muốn hành động xảy ra.
Ví dụ: 我的钱包让小偷偷走了。(Wǒ de qiánbāo ràng xiǎotōu tōu zǒu le.) – Ví của tôi bị kẻ trộm lấy mất.
b. 叫 (jiào)
Thường dùng để nhấn mạnh ai đó bị ai làm gì, mang sắc thái hơi trách móc hoặc kể chuyện.
Ví dụ: 我的车叫朋友借走了。(Wǒ de chē jiào péngyou jiè zǒu le.) – Xe của tôi bị bạn mượn mất rồi.
4. Một số trợ từ biểu thị bị động trong tiếng Trung khác
Trợ từ 给 (gěi)
- Thường dùng trong văn nói, thân mật và ít trang trọng hơn 被 (bèi).
- Diễn tả tình huống bị người khác tác động đến bản thân hoặc đồ vật của mình.
Ví dụ:
钱给他拿走了。(Qián gěi tā ná zǒu le.) – Tiền bị anh ấy cầm đi mất.
我书给小明撕了。(Wǒ shū gěi Xiǎomíng sī le.) – Sách của tôi bị Tiểu Minh xé mất rồi.
Trợ từ 所 (suǒ)
- Trợ từ 所 có thể sử dụng kết hợp với 为 hoặc 被 để biểu thị nghĩa bị động,
- Thường dùng nhiều trong văn viết hoặc ngữ cảnh rất trang trọng, hành chính.
Ví dụ:
他的话被大家所接受。(Tā de huà bèi dàjiā suǒ jiēshòu.) – Lời anh ấy đã được mọi người tiếp nhận.
这些条件被公司所拒绝。(Zhèxiē tiáojiàn bèi gōngsī suǒ jùjué.) – Những điều kiện này bị công ty từ chối.
5. Điều kiện dùng câu chữ 被 (bèi)
- Tân ngữ phải là đối tượng xác định. Đối tượng bị tác động phải được xác định rõ (có “这”, “那” hoặc đã được nhắc đến trước đó).
Ví dụ: 这本书被他买走了。(Zhè běn shū bèi tā mǎi zǒu le.) – Cuốn sách này bị anh ta mua rồi
-
Động từ không thể đứng một mình, cần kèm bổ ngữ, trợ từ hoặc tân ngữ.
Ví dụ: 杯子被打碎了。(Bēizi bèi dǎsuì le.) – Cốc bị đánh vỡ.
-
Động từ phải thể hiện sự thay đổi trạng thái/vị trí của tân ngữ.
Ví dụ: 门被关上了。(Mén bèi guān shàng le.) – Cửa bị đóng lại.
- Không dùng bổ ngữ trạng thái trong câu bị động, vì bổ ngữ trạng thái chỉ mô tả quá trình hoặc cảm giác.
Ví dụ: 他被老师说得很生气。(Tā bèi lǎoshī shuō de hěn shēngqì.)
→ Sai vì “rất tức giận” là trạng thái của 他, không phải kết quả tác động từ hành động 说 (nói).
6. Bài tập thực hành
Chuyển câu chủ động sang câu bị động với 被:
-
弟弟弄坏了我的手机。
-
老师表扬了小明。
-
大风刮倒了树。
Đáp án:
- 我的手机被弟弟弄坏了。
- 小明被老师表扬了。
- 树被大风刮倒了。
IV. So sánh 被 (bèi) và 把 (bǎ)
Tiêu chí | 被 (bèi) | 把 (bǎ) |
---|---|---|
Chức năng chính | Dùng trong câu bị động, chủ ngữ bị tác động | Dùng để nhấn mạnh chủ ngữ xử lý, tác động lên tân ngữ |
Ý nghĩa câu | Chủ ngữ chịu tác động, thường là tiêu cực hoặc không mong muốn | Chủ ngữ kiểm soát, xử lý tân ngữ, nhấn mạnh kết quả hoặc hành động |
Chủ thể hành động | Có thể có hoặc không, thường được nhắc rõ | Luôn có tân ngữ đứng ngay sau 把 |
Ví dụ | 我的书被他弄坏了。 (Sách tôi bị anh ấy làm hỏng.) | 我把书放在桌子上了。 (Tôi để sách lên bàn rồi.) |
V. Tổng kết
Câu chữ 被 và 把 là hai cấu trúc quan trọng trong tiếng Trung, giúp biểu đạt rõ ràng mối quan hệ giữa hành động và đối tượng liên quan. Hanki tin rằng, việc nắm vững cách dùng của hai loại câu này sẽ giúp người học sử dụng tiếng Trung linh hoạt và tự nhiên hơn trong nhiều tình huống.
Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!