Tìm hiểu bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung: định nghĩa, công thức, cách dùng chuẩn HSK3, ví dụ thực tiễn, bài tập luyện tập chi tiết cùng Hanki! Bạn đang ôn thi HSK3 và gặp khó khăn với bổ ngữ xu hướng (趋向补语)? Đừng lo! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách hiểu và vận dụng bổ ngữ xu hướng một cách đơn giản, dễ nhớ, kèm theo hệ thống bài tập thực hành để bạn nhanh chóng làm chủ điểm ngữ pháp quan trọng này.
1. Tìm hiểu chung về bổ ngữ xu hướng
Bổ ngữ xu hướng (趋向补语) dùng để chỉ hướng đi của hành động: như “走进来” (đi vào), “拿出来” (lấy ra). Không học sâu mà hiểu nhanh thì những động từ đi kèm 来/去 sẽ giúp bạn hiểu và nói tự nhiên hơn khi ôn thi HSK3.
Cấu trúc chung: Động từ + 来/去 + (tân ngữ nếu có) Ví dụ:
“我放下书” → 我放下 + 书. Chúng ta dùng hành động + hướng để nói đúng nghĩa và chuẩn HSK3.
Ví dụ dễ nhớ – tình huống thực tế
- 快走进来吧! (Nhanh tiến vào đây đi!) – khi bạn muốn mời bạn bè vào nhà.
- 把钥匙拿出来。 (Lấy chìa khóa ra đi.) – khi bạn tìm chìa khóa để mở cửa.
Cách dùng đơn giản nhưng rất gần gũi và ứng dụng cao trong đời sống hoặc tình huống thi HSK.
Mẹo luyện nhanh – áp dụng phong cách chuyên gia dễ hiểu: Hôm nay, bạn hãy tự tạo 3 câu theo cấu trúc: Động từ + 来/去 + đồ vật. Ghi âm và nghe lại để kiểm tra phát âm – đây là cách bổ ngữ xu hướng trở nên thật sự xu hướng trong hành động của bạn! Bạn có biết: trong khóa học Hanki, mỗi buổi đều có session tương tác 1:1 để luyện câu như “拿出手机” ngay lúc nói. Đây là cách vừa giúp bạn nhớ đúng, vừa phát âm tự nhiên, phù hợp cả giao tiếp và thi HSK.
2. Tìm hiểu về bổ ngữ xu hướng đơn
Hôm nay, mình sẽ cùng bạn “bóc tách” phần bổ ngữ xu hướng theo cách đơn giản và sống động nhất — không hàn lâm nhưng đủ chiều sâu. Trong tiếng Trung, bổ ngữ xu hướng (趋向补语) dùng để chỉ hướng của hành động: đi vào, đi ra… Công thức rất cơ bản:
Động từ + 来/去 (+ tân ngữ)
Định nghĩa & Công thức
Công thức cơ bản: Động từ + 来 (lái) / 去 (qù).
Ý nghĩa: Diễn tả phương hướng của hành động so với người nói.
- 来 (lái): Hành động hướng về phía người nói.
- 去 (qù): Hành động rời xa người nói.
Dễ hiểu, dễ áp dụng — bạn sẽ thấy tự nhiên từ giao tiếp thường ngày đến bài thi HSK3.
Vị trí tân ngữ
Vị trí tân ngữ trước/sau 来/去 tùy thuộc mục đích:
- Nếu tân ngữ chỉ nơi chốn → đặt trước 来/去.
- Nếu tân ngữ chỉ vật → có thể đặt trước hoặc sau.
Loại tân ngữ | Vị trí đúng | Ví dụ |
Chỉ nơi chốn | … + tân ngữ + 来/去 | 回家去 (huí jiā qù) – Về nhà |
Chỉ vật | … + 来/去 (+ tân ngữ) | 带一本书来 (dài yī běn shū lái) – Mang sách đến |
Khi áp dụng đúng, bạn sẽ nói quen tay và hạn chế lỗi sai trong bài thi. Mỗi lần học, bạn hãy tạo vài ví dụ liên quan cuộc sống — như gọi bạn hoặc giao tiếp công việc — để bổ ngữ xu hướng trở thành phần mềm phản xạ của bạn.
Ví dụ thực tiễn chuẩn đề HSK3
- 回家去 (huí jiā qù) – Về nhà.
- 带一本书来 (dài yī běn shū lái) – Mang một cuốn sách đến.
3. Bổ ngữ xu hướng kép
Chúng ta cùng khám phá phần bổ ngữ xu hướng kép — “xu hướng” lên/xuống/tiến/thoát/băng qua/trở về — qua những ví dụ gần gũi. Chỉ cần nhớ công thức:
Động từ + hướng động từ (上/下/进/出/过/回) + 来/去, bạn sẽ dễ dàng diễn tả các chuyển động phức tạp, phù hợp giao tiếp thực tế và luyện thi HSK3. Bạn có thấy bổ ngữ xu hướng phức tạp hơn giờ trở nên trực quan hơn chưa? Mỗi động từ phụ chỉ định hướng khác đều có sắc thái riêng — sẽ cùng tôi phân tích ngay dưới đây nhé!
Công thức mở rộng: Động từ + hướng động từ (上/下/进/出/过/回) + 来/去
Ý nghĩa cụ thể từng động từ
- 上 (shàng) – đi lên
- 下 (xià) – đi xuống
- 进 (jìn) – đi vào
- 出 (chū) – đi ra
- 过 (guò) – đi qua
- 回 (huí) – trở về
Với hướng như 出, khi kết hợp với “来/去”, bạn xác định rõ người nói hướng đến hoặc đi xa bản thân. Việc hiểu từng nghĩa giúp bạn vận dụng chuẩn xác trong giao tiếp và thi cử.
Vị trí tân ngữ: Tương tự bổ ngữ đơn, có những lưu ý nhỏ khi tân ngữ dài.
Ví dụ thực tế
- 走上楼去 (zǒu shàng lóu qù) – Đi lên lầu.
- 跑出来 (pǎo chū lái) – Chạy ra ngoài.
Những cấu trúc này rất phổ biến trong bài luyện đề và hội thoại giao tiếp. Bạn có thể tự đặt thêm ví dụ như “搬进家来” (bān jìn jiā lái): “dọn vào nhà” để ghi nhớ sâu hơn.
4. Nghĩa mở rộng bổ ngữ xu hướng kép
Hanki sẽ cùng chia sẻ với bạn cách mở rộng phần bổ ngữ xu hướng nhằm hiện đại hóa cách diễn đạt. Khi bạn đọc “笑起来 (xiào qǐ lái)” – “cười lên”, hoặc “说下去 (shuō xià qù)” – “nói tiếp”, đó là bạn đang chuyển động trong câu, tự nhiên như đang kể chuyện thực tế.
Động từ + 起来 (qǐ lái): Bắt đầu một hành động.
Bắt đầu hành động – “起 + 来” Cấu trúc Động từ + 起来 dùng để diễn tả việc bắt đầu hành động. Ví dụ: ‑ 笑起来 (xiào qǐ lái): hình ảnh bạn cười bật lên, từ không cười đến cười, đều thể hiện bằng “起”。 Thật sống động và thể hiện cảm xúc. Hay là 笑起来 (xiào qǐ lái) – Cười lên.
Động từ + 下去 (xià qù): Tiếp tục một hành động.
Tiếp tục hành động – “下 + 去” Khi bạn muốn nói “Tiếp tục nói”, dùng 说下去 (shuō xià qù) là đúng nhất. Chữ “下” cho thấy sự duy trì, không gián đoạn, rất hữu ích khi luyện nói HSK3 hoặc gặp tình huống dài hơi. Hay 说下去 (shuō xià qù) – Tiếp tục nói.
Áp dụng mẹo nhỏ: tự đặt 3 câu theo công thức “Động từ + 起 + 来” và “Động từ + 下 + 去”, bật âm thanh lại để kiểm tra ngữ điệu. Việc luyện như vậy giúp bổ ngữ xu hướng trở thành phản xạ khi giao tiếp hoặc trong bài thi.
5. Luyện tập thực hành
Luyện tập thực hành “bổ ngữ xu hướng” theo chiều sâu, bạn sẽ làm 5 câu dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung, sử dụng bổ ngữ xu hướng để luyện phản xạ. Đây là cách đánh giá rất “xu hướng” giúp bạn nhớ lâu và vận dụng nuột hơn.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung sử dụng bổ ngữ xu hướng |
1 | Anh ấy chạy tới gần cửa. | 他跑过来到门口。 (Tā pǎo guò lái dào ménkǒu.) |
2 | Cô ấy mang sách tới lớp. | 她把书带来教室了。 (Tā bǎ shū dài lái jiàoshì le.) |
3 | Chúng tôi đã đi vào hội trường. | 我们都进去了会场。 (Wǒmen dōu jìn qù le huìchǎng.) |
4 | Em bé chạy ra khỏi nhà. | 孩子跑出去了家。 (Háizi pǎo chū qù le jiā.) |
5 | Tôi tiếp tục nói câu chuyện. | 我说下去这个故事。 (Wǒ shuō xià qù zhège gùshi.) |
Đáp án mẫu & gợi ý:
- Dễ nhớ, đúng cấu trúc, nên đọc to để nghe chính mình.
- Muốn luyện thêm, xem các bài tập tương tự trên kênh Hanki để củng cố kỹ năng “bổ ngữ xu hướng”.
Bạn đã vận dụng được các công thức hướng của động từ kết hợp 来/去 rồi đó. Hãy tự tin áp dụng cho các câu giao tiếp hàng ngày nhé! Theo dõi thêm các bài học ôn HSK3 tại Hanki để vận dụng “bổ ngữ xu hướng” thành thạo khi thi và giao tiếp thực tế!