Tìm hiểu bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung: định nghĩa, công thức, cách dùng chuẩn HSK3, ví dụ thực tiễn, bài tập luyện tập chi tiết cùng Hanki!
sapo: Bạn đang ôn thi HSK3 và gặp khó khăn với bổ ngữ xu hướng (趋向补语)? Đừng lo! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách hiểu và vận dụng bổ ngữ xu hướng một cách đơn giản, dễ nhớ, kèm theo hệ thống bài tập thực hành để bạn nhanh chóng làm chủ điểm ngữ pháp quan trọng này.
I. Mở đầu
Giới thiệu nhanh: Bổ ngữ xu hướng (趋向补语) là điểm ngữ pháp quan trọng, xuất hiện nhiều trong đề thi HSK3.
Nêu vấn đề: Học viên thường nhầm lẫn cấu trúc, phân biệt không rõ “lái/去” (来/去).
Cam kết: Cùng Hanki, bạn sẽ nắm vững bổ ngữ xu hướng chỉ trong 1 bài học.
II. Bổ ngữ xu hướng đơn
1. Định nghĩa & Công thức
Công thức cơ bản: Động từ + 来 (lái) / 去 (qù).
Ý nghĩa: Diễn tả phương hướng của hành động so với người nói.
来 (lái): Hành động hướng về phía người nói.
去 (qù): Hành động rời xa người nói.
2. Vị trí tân ngữ
Nếu tân ngữ chỉ nơi chốn → đặt trước 来/去.
Nếu tân ngữ chỉ vật → có thể đặt trước hoặc sau.
3. Ví dụ thực tiễn chuẩn đề HSK3
回家去 (huí jiā qù) – Về nhà.
带一本书来 (dài yī běn shū lái) – Mang một cuốn sách đến.
III. Bổ ngữ xu hướng kép
1. Công thức mở rộng
Động từ + hướng động từ (上/下/进/出/过/回) + 来/去
2. Ý nghĩa cụ thể từng động từ
上 (shàng) – đi lên
下 (xià) – đi xuống
进 (jìn) – đi vào
出 (chū) – đi ra
过 (guò) – đi qua
回 (huí) – trở về
3. Vị trí tân ngữ
Tương tự bổ ngữ đơn, có những lưu ý nhỏ khi tân ngữ dài.
4. Ví dụ thực tế
走上楼去 (zǒu shàng lóu qù) – Đi lên lầu.
跑出来 (pǎo chū lái) – Chạy ra ngoài.
IV. Nghĩa mở rộng bổ ngữ xu hướng kép
Động từ + 起来 (qǐ lái): Bắt đầu một hành động.
笑起来 (xiào qǐ lái) – Cười lên.
Động từ + 下去 (xià qù): Tiếp tục một hành động.
说下去 (shuō xià qù) – Tiếp tục nói.
V. Luyện tập thực hành
5 câu dịch Việt → Trung dùng bổ ngữ xu hướng.
Có đáp án mẫu.
Gợi ý thêm bài tập luyện tại kênh Hanki để củng cố.
VI. Kết luận
Tóm tắt: Nắm rõ công thức, cách dùng và phân biệt hướng của hành động.
CTA nhẹ nhàng: Theo dõi thêm các bài học ôn HSK3 tại Hanki để chuẩn bị kỳ thi hiệu quả!