Bổ Ngữ Khả Năng Tiếng Trung: Cấu Trúc & Cách Dùng Chính Xác

Học cách sử dụng bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung một cách dễ dàng. Tham khảo cấu trúc khẳng định, phủ định và nghi vấn với ví dụ minh họa. Tìm hiểu về bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung, cấu trúc và các loại bổ ngữ đặc biệt, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSK3. Cùng xem các ví dụ và bài tập để nắm vững kiến thức.

I. Giới Thiệu về Bổ Ngữ Khả Năng

Hôm nay, hãy cùng mình mở ra một “cánh cửa ngữ pháp đặc biệt” — đó là bổ ngữ khả năng, một cấu trúc giúp bạn thể hiện rõ liệu một hành động có thực sự làm được hay không trong tiếng Trung. Bổ ngữ khả năng (可能补语) thường ở dạng Động từ + 得 + … (khả năng có thể làm được) hoặc Động từ + 不 + … (không thể làm được), ví dụ: 我看得懂这本书 (Tôi có thể hiểu cuốn sách này) hay 我写不出来 (Tôi không thể viết ra được) — giúp câu nói thêm chính xác và tự tin hơn. Trong kỳ thi HSK3, cấu trúc này xuất hiện khá thường xuyên. Việc nắm vững bổ ngữ khả năng không chỉ giúp bạn trả lời đúng phần ngữ pháp mà còn cải thiện rõ rệt khả năng diễn đạt khả năng bản thân — từ học tập, nói chuyện đến phỏng vấn định cư.

II. Cấu Trúc Cơ Bản của Bổ Ngữ Khả Năng

Cấu Trúc Khẳng Định

Bổ ngữ khả năng giúp bạn nói trôi chảy hơn khi diễn đạt khả năng làm việc gì đó. Công thức chuẩn: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ. Ví dụ: 我睡得着 (Tôi ngủ được). Hình dung cảnh một ngày mệt mỏi, đặt lưng xuống là “ngủ ngay được” – chính là “睡得着”. Khi dùng đúng, câu của bạn sẽ tự nhiên như người bản xứ.

Cấu Trúc Phủ Định

Khi muốn nói “không thể” làm được điều gì, ta dùng: Chủ ngữ + Động từ + 不 + 得 + Bổ ngữ. Ví dụ: 我找不到那本书 (Tôi không tìm thấy quyển sách đó). “找不到” vừa thể hiện hành động “tìm” vừa phản ánh kết quả không đạt được. Trong giao tiếp hằng ngày, đây là cách diễn đạt lịch sự mà vẫn rõ ràng về khả năng.

Cấu Trúc Nghi Vấn

Để hỏi xem ai đó có thể làm xong hay không, dùng: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ + 吗. Ví dụ: 你吃得完吗? (Bạn ăn hết được không?). Trong tiếng Trung, câu hỏi này không chỉ về khả năng mà còn hàm ý quan tâm. Hôm nay, nếu bạn áp dụng đúng cấu trúc này, cuộc trò chuyện sẽ trở nên vừa thân thiện vừa chính xác.

III. Các Loại Bổ Ngữ Khả Năng Đặc Biệt

Động từ + 得/不 + 了 (liǎo): Diễn tả khả năng hoàn thành hành động.

Cấu trúc này diễn tả khả năng hoàn thành hay không một hành động khi có yếu tố ngoại cảnh. Ví dụ: 我穿不了这件衣服 (Tôi không thể mặc vừa chiếc áo này). Khi dùng đúng, câu bạn sẽ rõ nghĩa và sinh động hơn, tạo hiệu ứng “thật – ngay”.

Động từ + 得/不 + 下 (xià): Diễn tả khả năng chịu đựng, chứa đựng.

Dùng khi muốn nói một vật hoặc hành động có thể “chứa đựng” hoặc “không thể chứa đựng” một thứ gì đó. Ví dụ: 我车里坐不下五个人 (Xe tôi không ngồi vừa năm người). Cấu trúc này rất hữu dụng khi mô tả giới hạn thực tế.

Động từ + 得/不 + 住 (zhù): Diễn tả khả năng kiềm chế, giữ vững trạng thái.

Thể hiện khả năng giữ vững trạng thái hoặc kiềm chế. Ví dụ: 我高兴得笑不住了 (Tôi vui đến mức không thể ngừng cười). Cách nói này giúp câu trở nên giàu cảm xúc, cuốn hút hơn.

Động từ + 得/不 + 起 (qǐ): Diễn tả khả năng đủ điều kiện, đủ năng lực.

Mang nghĩa “có đủ khả năng” hoặc “không đủ khả năng” về tài chính, tâm lý hoặc điều kiện. Ví dụ: 我买不起那件包 (Tôi không đủ khả năng mua chiếc túi đó). Cấu trúc này rất phù hợp khi luyện giao tiếp thực tế hoặc đề thi HSK3.

Động từ + 得/不 + 动 (dòng): Diễn tả khả năng cử động.

Dùng để diễn tả khả năng cử động, di chuyển. Ví dụ: 他抱得动那个箱子吗? (Anh ấy có thể bế được cái va-li đó không?). Câu này giúp phản ánh khả năng thể chất một cách trực quan và thân thiện.

IV. Lưu Ý Khi Sử Dụng Bổ Ngữ Khả Năng

Hôm nay, bạn sẽ khám phá những lưu ý tinh tế khi dùng bổ ngữ khả năng—giúp phát triển trình độ tiếng Trung một cách chính xác và tự tin. Không kết hợp với ‘能’ hay ‘可以’: Khi đã dùng động từ + 得/不 + khả năng, bạn không cần thêm từ “能” hay “可以” vì sẽ gây dư thừa hoặc ngữ nghĩa mâu thuẫn. Giọng phủ định phổ biến hơn khẳng định: Ví dụ nhiều cấu trúc như “吃不完” (ăn không hết), “看不懂” (xem không hiểu) xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp sống động. Có thể dùng cùng nhưng phải rõ nghĩa: Ví dụ 我能看得懂 vẫn chính xác nếu bạn muốn nói “Tôi có khả năng đọc hiểu”. Tuy nhiên cần rõ bạn đang nhấn vào khả năng bản thân (能), chứ không chỉ trạng thái làm được.

Chú ý ngữ cảnh—khác biệt giữa khẳng định và bị động: Trong câu khẳng định, bổ ngữ khả năng làm rõ tính năng chủ động. Nhưng khi chuyển sang bị động, ngữ nghĩa sẽ thay đổi—ví dụ: 这本书写得好 (tác phẩm viết tốt) khác với 这本书被写得好 (cuốn sách bị viết một cách tốt), dù có khả năng như nhau nhưng tác động khác nhau.

V. So Sánh Bổ Ngữ Khả Năng với “能” và “可以”

Khác biệt về mức độ khái quát

Trong tiếng Trung, “能” và “可以” thường dùng để diễn đạt khả năng hoặc sự cho phép ở phạm vi rộng. Ví dụ: 我能游泳 (Tôi biết bơi) cho thấy năng lực chung, không phụ thuộc hoàn cảnh. Ngược lại, bổ ngữ khả năng mô tả khả năng xảy ra trong một tình huống cụ thể: 我游得动 (Tôi bơi nổi) cho thấy điều kiện thực tế hiện tại.

Khác biệt về ý nghĩa ngữ pháp

Bổ ngữ khả năng có cấu trúc cố định: Động từ + 得/不 + Bổ ngữ, nhằm đánh giá trực tiếp kết quả hay khả năng hoàn thành hành động. Ví dụ: 吃得完吗? (Ăn hết được không?). Trong khi đó, “能” và “可以” đứng độc lập trước động từ, đóng vai trò trạng ngữ chỉ khả năng hoặc sự cho phép: 你可以吃这个 (Bạn có thể ăn cái này).

Khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng

“能” và “可以” phù hợp khi nói về năng lực chung hoặc quy tắc xã hội, còn bổ ngữ khả năng được dùng khi người nói muốn kiểm tra hoặc nhấn mạnh điều kiện thực tế của hành động. Ví dụ, “我能参加比赛” chỉ năng lực tham gia, còn “我跑得动” cho biết cơ thể hôm nay thực sự đủ sức để chạy. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm bài HSK và TOCFL vì điểm ngữ pháp được chấm rất kỹ.

VI. Bài Tập Thực Hành

Bài tập dịch – thực hành ngay

Dưới đây là 3 câu bạn có thể dịch sang tiếng Trung dùng bổ ngữ khả năng để cảm nhận rõ cấu trúc:

  • Anh ấy đọc xong được quyển sách.
  • Tôi làm bài tập xong được trong 1 phút.
  • Cô ấy nghe hiểu bài giảng.

Tự dịch, rồi so đáp án chuẩn để kiểm tra khả năng vận dụng – vừa sinh động, vừa hiệu quả.

Đáp án & giải thích

  • 他把书看得完了 – bổ ngữ khả năng “看得完” nhấn mạnh kết quả hoàn thành.
  • 我在一分钟内做得完作业 – cụ thể hóa tốc độ hoàn thành.
  • 她听得懂这节课 – “听得懂” thể hiện rõ năng lực hiểu liệu. Giải thích mỗi câu sẽ giúp bạn hiểu sâu cấu trúc hơn.

Tóm tắt lại, bổ ngữ khả năng giúp bạn thể hiện rõ kết quả, khả năng trong từng câu — một chìa khóa ngữ pháp quan trọng cho HSK3. Hãy luyện mỗi ngày với ví dụ thực tế từ video hoặc sách của Hanki để phản xạ tự nhiên hơn. Muốn nhận file PDF bài tập + link khoá học HSK3 miễn phí của Hanki? Mình có thể gửi bộ combo học trực quan và dễ áp dụng này, rất hữu ích cho bạn!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes