Tìm hiểu bổ ngữ kết quả (结果补语) – cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung thường gặp trong HSK3. Hướng dẫn dễ hiểu, ví dụ thực tế và bài tập ôn luyện.
sapo: Bổ ngữ kết quả (结果补语) là phần ngữ pháp quan trọng trong HSK3 nhưng lại dễ nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc cách dùng qua bảng tổng hợp, ví dụ minh họa và hướng dẫn luyện tập theo phong cách thân thiện của kênh Hanki – dành riêng cho người học tiếng Trung từ số 0.
I. Giới thiệu ngắn về bổ ngữ kết quả – Khởi đầu dễ hiểu cho người mới
Bổ ngữ kết quả là phần đi sau động từ để diễn tả kết quả, trạng thái sau hành động.
Rất thường gặp trong các đề HSK3 (nghe, đọc, viết).
Nếu nắm không vững, bạn dễ bị nhầm lẫn khi gặp các từ như 看见 / 听懂 / 做完…
✅ Giải pháp kênh Hanki: Trong bài viết này, Hanki giúp bạn học bổ ngữ kết quả một cách dễ hiểu với bảng tổng hợp, so sánh sắc thái, và ví dụ thực tế.
II. Khái niệm và công thức sử dụng bổ ngữ kết quả
Công thức cơ bản:
Khẳng định: Động từ + Bổ ngữ kết quả + 了 (nếu cần)
Phủ định: 没/未 + Động từ + Bổ ngữ kết quả
Nghi vấn: 看见了吗? / 听懂了没有?
Ví dụ:
我看见他了。→ Tôi đã nhìn thấy anh ấy.
他没听懂这句话。→ Anh ấy chưa nghe hiểu câu này.
III. Bảng tổng hợp 10 bổ ngữ kết quả phổ biến trong HSK3
Bổ ngữ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
完 | xong, hết | 写完作业了 – Viết xong bài tập rồi |
好 | xong và tốt | 准备好了 – Chuẩn bị xong xuôi rồi |
到 | đến nơi, đạt được | 找到钱包了 – Tìm thấy ví rồi |
见 | nhìn thấy | 看见她了 – Nhìn thấy cô ấy rồi |
懂 | hiểu | 听懂老师说的话了 – Nghe hiểu lời thầy cô |
着 | đạt được | 买着票了 – Mua được vé rồi |
出 | nghĩ ra | 想出来办法了 – Nghĩ ra cách rồi |
清楚 | rõ ràng | 说清楚了 – Nói rõ rồi |
开 | mở ra | 打开门了 – Mở cửa rồi |
上 | gắn lên, tiếp xúc | 贴上标签了 – Dán nhãn rồi |
✅ Kênh Hanki có hướng dẫn khóa học chi tiết từng bổ ngữ + bảng minh họa PDF tải miễn phí.
IV. Các lỗi sai thường gặp & mẹo phân biệt
Nhầm giữa 完 và 好 (xong nhưng chưa chắc hoàn hảo).
Thêm sai 了 khi phủ định.
Nhầm lẫn khi kết hợp với trạng từ thời gian (已经 / 还 / 早就…).
👉 Hanki gợi ý: Học từng cặp từ dễ nhầm lẫn + luyện tập qua ví dụ ngắn trong video/bài tập kèm.
V. Bài tập thực hành – Có lời giải
Chọn đúng dạng câu:
昨天我___那本书了。 (A. 看见 B. 看完 C. 看好)
他怎么还没___饭?(A. 吃到 B. 吃好 C. 吃完)
✅ Giải bài tập + lời giải chi tiết được gửi trong phần mô tả video / file đính kèm bài viết.
VI. Kết luận – CTA nhẹ nhàng
Bổ ngữ kết quả tuy nhỏ nhưng quyết định 1 điểm số lớn trong HSK3.
Hãy bắt đầu từ bảng đơn giản + luyện nghe hiểu với các ví dụ hội thoại trong video của kênh Hanki.
👉 Bạn có thể xem tiếp chủ đề “Bổ ngữ khả năng” để luyện tập thêm.
📌 Đăng ký kênh Hanki để nhận bài viết mới hàng tuần nhé!