Học trọn bộ từ vựng thời tiết tiếng Trung kèm phát âm, ví dụ và mẫu câu giao tiếp thực tế – phù hợp cho người học HSK2 và giao tiếp hằng ngày.
Bạn có biết, thời tiết là chủ đề giao tiếp cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung? Hôm nay, dù trời nắng hay mưa, chỉ cần nắm vững những từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng bắt chuyện với người bản xứ một cách tự nhiên. Đặc biệt, đây còn là chủ đề “kinh điển” trong đề thi HSK2 – đừng bỏ lỡ cơ hội kiếm điểm dễ dàng!
I. Thời Tiết Tiếng Trung – Chủ Đề Không Thể Bỏ Qua
Bạn có hay để ý rằng, dù ở Việt Nam hay Trung Quốc, thời tiết luôn là chủ đề “cứu cánh” mỗi khi bí ý tưởng giao tiếp? Học từ vựng thời tiết tiếng Trung không chỉ giúp bạn dễ dàng vượt qua HSK2 mà còn là “chiếc chìa khóa” mở ra những cuộc trò chuyện tự nhiên với người bản xứ.
Thống kê cho thấy, 30% đề thi HSK2 có liên quan đến chủ đề thời tiết (theo báo cáo của Hanban). Từ hỏi đường, đặt lịch hẹn đến tán gẫu với bạn mới, chỉ cần vài từ đơn giản như “晴天 (qíngtiān) – trời nắng” hay “刮风 (guā fēng) – gió thổi”, bạn đã có thể giao tiếp lưu loát.
(Ảnh minh họa: Nhóm bạn đang trò chuyện vui vẻ dưới ô dù, bối cảnh công viên – kích thước 1200×800, không logo)
Hãy thử tưởng tượng: Một ngày mưa gió, bạn bất chợt hỏi người bạn Trung Quốc: “你觉得这种天气怎么样?” (Bạn thấy kiểu thời tiết này thế nào?) – Chắc chắn cuộc trò chuyện sẽ trở nên thú vị hơn nhiều! Đó chính là lý do “thời tiết tiếng Trung” luôn nằm trong top từ vựng cần học đầu tiên.
(Nguồn ảnh: Tìm kiếm trên Pexels với từ khóa “Chinese friends talking weather”, chọn ảnh đời thường, màu sắc tươi sáng)
Từ Vựng Thời Tiết Tiếng Trung “Phải Biết”
天气 (tiānqì) – Thời tiết: Ví dụ: 今天天气很好!(Jīntiān tiānqì hěn hǎo!) – Hôm nay thời tiết đẹp!
Học ngay từ này để hỏi han đơn giản: “你觉得天气怎么样?” (Bạn thấy thời tiết thế nào?).
下雨 (xià yǔ) – Mưa: Mẫu câu: 明天会下雨吗?(Míngtiān huì xià yǔ ma?) – Ngày mai có mưa không?
Tip nhớ nhanh: “下” (rơi xuống) + “雨” (mưa) = mưa rơi!
(Ảnh minh họa: Bầu trời nhiều mây với ô và giọt mưa, kích thước 1200×800, không logo)
Luyện Phát Âm Chuẩn Như Người Bản Xứ
Đừng để ngữ điệu “lạc trôi”! Ví dụ từ “热 (rè) – nóng” cần phát âm bật hơi mạnh chữ “r”. Thử ngay câu: 夏天很热!(Xiàtiān hěn rè!) – Mùa hè rất nóng! để cảm nhận sự khác biệt.
(Ảnh minh họa: Biểu đồ nhiệt độ kèm chữ Hán “热”, màu đỏ cam sinh động)
Áp Dụng Ngay Vào Đời Sống
Hãy thử nói về thời tiết tuần này bằng tiếng Trung:
“星期一晴天,星期三多云。” (Xīngqīyī qíngtiān, xīngqīsān duōyún.) – Thứ Hai nắng, thứ Ba nhiều mây.
Chỉ cần 5 phút mỗi ngày, bạn sẽ giao tiếp “mượt” hơn hẳn!
(Ảnh minh họa: Lịch tuần với icon thời tiết minh họa sinh động)
Bạn muốn đoán trước “thời tiết tiếng Trung” của mình sẽ “nắng đẹp” hay “mưa gió”? Hãy luyện tập ngay hôm nay để tự tin hơn trong mọi tình huống!
(Lưu ý: Các ví dụ và số liệu tham khảo từ giáo trình HSK2 chuẩn của Hanban).
*(Tìm ảnh minh họa trên Unsplash/Pexels với từ khóa “weather icons Chinese”, “rainy day China”, “sunny sky Mandarin” – chọn ảnh ngang 1200×800, không watermark).*
II. Danh sách từ vựng thời tiết phổ biến (kèm phát âm + hình minh họa)
Từ vựng | Tiếng Việt | Phiên âm |
Trời nắng | 晴天 | qíng tiān |
Trời mưa | 下雨 | xià yǔ |
Trời lạnh | 很冷 | hěn lěng |
Trời nóng | 很热 | hěn rè |
Có gió | 刮风 | guā fēng |
Có tuyết | 下雪 | xià xuě |
Âm u | 阴天 | yīn tiān |
Sấm chớp | 打雷 | dǎ léi |
Bão | 台风 | tái fēng |
Sương mù | 雾 | wù |
👉 Lời khuyên học từ vựng: Kết hợp hình ảnh thời tiết thật + nghe phát âm Hanki để ghi nhớ nhanh và chính xác hơn.
III. Mẫu Câu Giao Tiếp Chủ Đề Thời Tiết – Nói Chuẩn Như Người Bản Xứ
Bạn đã bao giờ bối rối khi muốn hỏi về thời tiết bằng tiếng Trung? Dưới đây là 4 mẫu câu “đinh” giúp bạn giao tiếp mượt mà trong mọi tình huống:
今天天气怎么样?” (Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?) “Hôm nay thời tiết thế nào?”
→ Câu hỏi “quốc dân” dùng mỗi sáng. Thử thay “今天” bằng “明天” (ngày mai) để hỏi trước dự báo!
*(Ảnh minh họa: Người trẻ check điện thoại xem dự báo thời tiết, giao diện tiếng Trung – 1200×800)*
“今天很热。” (Jīntiān hěn rè.) “Hôm nay rất nóng.”
→ Thay “热” (nóng) bằng “冷” (lěng – lạnh) hay “闷” (mēn – oi) để diễn tả chính xác cảm nhận!
✅ Hanki hỗ trợ: Video luyện nghe – nói với các mẫu câu này kèm ngữ điệu chuẩn bản xứ + bài tập ứng dụng sau mỗi câu.
“明天会下雨吗?” (Míngtiān huì xiàyǔ ma?) “Ngày mai có mưa không?”
→ Mẫu câu cực hữu ích khi lên kế hoạch đi chơi. Nhớ ngữ điệu lên cao cuối câu hỏi!
我不喜欢阴天。” (Wǒ bù xǐhuān yīn tiān.)
“Tôi không thích trời âm u.”
→ Ghép thêm lý do: “因为很忧郁” (vì trông buồn) để câu tự nhiên hơn!
🔥 Bài Tập Ứng Dụng Ngay:
Thử trả lời bằng tiếng Trung:
“Nếu ngày mai mưa, bạn có đi picnic không?”
“Mùa đông ở Hà Nội thường rất lạnh, đúng không?”
(Gợi ý đáp án + audio chuẩn xem tại Hanki – quét QR code cuối bài)
(Ảnh bổ sung: Bảng tổng hợp 4 mẫu câu với icon thời tiết minh họa, màu nền pastel dễ nhìn)
IV. Bài Luyện Tập Tương Tác – Củng Cố Kiến Thức Ngay!
1️⃣ Chọn hình minh họa đúng với từ vựng
(Kèm 4 hình ảnh sống động)
☀️ 晴天 (qíngtiān)
🌧️ 下雨 (xià yǔ)
❄️ 下雪 (xià xuě)
🌫️ 雾天 (wù tiān)
→ Bạn có phân biệt được “下雪” (tuyết rơi) và “雾天” (trời sương mù)?
2️⃣ Điền từ còn thiếu vào mẫu câu
“明天会______吗?” (Míngtiān huì ______ ma?) → Đáp án: 下雨 (xià yǔ)
“我不喜欢______。” (Wǒ bù xǐhuān ______.) → Gợi ý: Trời nhiều mây âm u
(Ảnh minh họa: Ô trống điền từ kèm gợi ý hình ảnh thời tiết)
3️⃣ Nối phát âm với nghĩa tiếng Việt
“léi zhèn yǔ” → ⚡ Mưa giông
“dà fēng” → 💨 Gió lớn
“xià bīng báo” → 🧊 Mưa đá
💡 Mẹo Nhớ Nhanh:
Nghe audio kèm theo mỗi bài tập trên ứng dụng Hanki để “bắt chước” ngữ điệu chuẩn Bắc Kinh. Thử ngay với câu: “今天的风真大!” (Jīntiān de fēng zhēn dà!) → Gió hôm nay to thật!
(Video hướng dẫn: Cách làm bài tập điền từ hiệu quả, tốc độ chậm cho người mới)
V. Kết Luận & Lời Mời Hành Động – Cùng Hanki Chinh Phục Tiếng Trung Mỗi Ngày!
Chỉ với 10+ từ vựng chính (天气, 下雨, 刮风…) và 5 mẫu câu “bất bại” vừa học, bạn đã có thể tự tin giao tiếp về thời tiết trong mọi tình huống. Đừng quên:
🌦️ “Hôm nay trời thế nào?” → 今天天气怎么样?
❄️ “Tôi sợ nhất mùa đông vì quá lạnh!” → 我最怕冬天,因为太冷了!
👉 Còn Chần Chờ Gì Nữa? Hanki tin rằng: Dù “thời tiết tiếng Trung” của bạn hôm nay là nắng hay mưa, chỉ cần kiên trì luyện tập, ngày giao tiếp “trôi chảy như gió” sẽ không còn xa! 💪