Từ Vựng Về Sở Thích Bằng Tiếng Trung Chi Tiết Nhất

Sở thích (爱好 àihào) là chủ đề khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, biết cách hỏi và chia sẻ về sở thích giúp bạn dễ dàng mở đầu câu chuyện và tìm kiếm điểm chung với người khác. Hôm nay, hãy cùng Hanki học cách sử dụng từ vựng và câu hỏi về sở thích trong tiếng Trung để giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn nhé!

nói về sở thích bằng tiếng trung

1. Mẫu câu hỏi về sở thích tiếng Trung

Khi bạn muốn hỏi người khác về sở thích của họ trong tiếng Trung, dưới đây là một số mẫu câu cơ bản Hanki muốn giới thiệu đến bạn:

1. 你的爱好是什么? (Nǐ de àihào shì shénme?)
– Sở thích của bạn là gì?

Đây là câu hỏi phổ biến nhất để tìm hiểu về sở thích của ai đó.

2. 你喜欢做什么? (Nǐ xǐhuān zuò shénme?)
– Bạn thích làm gì?

Hoặc: 你平时喜欢[chủ thể] 吗?(Nǐ píngshí xǐhuān… ma?)

Câu này sử dụng từ “喜欢” (xǐhuān – thích) để hỏi về hành động mà người ta thích làm.

 

3. 你平时有什么爱好? (Nǐ píngshí yǒu shénme àihào?)
– Sở thích của bạn là gì vào thời gian rảnh?

Câu này hỏi về sở thích của người đó trong thời gian không bận rộn, tức là sở thích mà họ thực hiện trong cuộc sống hàng ngày.


4. 你对 [môn thể thao, hoạt động] 感兴趣吗? (Nǐ duì [môn thể thao, hoạt động] gǎn xìngqù ma?)
– Bạn có hứng thú với [môn thể thao, hoạt động] không?

Câu này thích hợp để hỏi về sự quan tâm hay sở thích với một hoạt động cụ thể.

Từ vựng quan trọng trong câu hỏi về sở thích:

  • 爱好 (àihào): Sở thích, là danh từ dùng để chỉ các hoạt động hoặc điều mà ai đó yêu thích làm trong thời gian rảnh. 
  • 喜欢 (xǐhuān): Thích, là động từ chỉ sự yêu thích hoặc đam mê đối với một hoạt động, một món đồ, hay một sự việc nào đó. 
  • 做 (zuò): Làm, dùng trong câu hỏi 你喜欢做什么? (Nǐ xǐhuān zuò shénme?) để hỏi về hành động mà người ta thích thực hiện. 
  • 感兴趣 (gǎn xìngqù): Cảm thấy hứng thú, là cụm từ dùng để hỏi về sự quan tâm hoặc yêu thích đối với một điều gì đó. 

Cấu trúc câu hỏi:

  • [Chủ ngữ] + [động từ] + [tên sở thích] + [từ để hỏi] 

Ví dụ: 你 + 喜欢 + 做 + 什么 (Nǐ xǐhuān zuò shénme?) – Bạn thích làm gì?

2. Cách trả lời và nói về sở thích cá nhân

Mẫu câu nói về sở thích

Khi bạn được hỏi về sở thích của mình, đây là những mẫu câu đơn giản để trả lời:

  1. 我的爱好是… (Wǒ de àihào shì…) – Sở thích của tôi là…
    Ví dụ: 我的爱好是看电影 (Wǒ de àihào shì kàn diànyǐng) – Sở thích của tôi là xem phim. 
  2. 我喜欢… (Wǒ xǐhuān…) – Tôi thích…
    Ví dụ: 我喜欢听音乐 (Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè) – Tôi thích nghe nhạc.
    我喜欢旅游 (Wǒ xǐhuān lǚyóu) – Tôi thích du lịch. 
  3. 我很喜欢… (Wǒ hěn xǐhuān…) – Tôi rất thích…
    Ví dụ: 我很喜欢读书 (Wǒ hěn xǐhuān dúshū) – Tôi rất thích đọc sách. 

Mở rộng câu chuyện

Để câu trả lời của bạn trở nên thú vị hơn và thể hiện sự giao tiếp tốt hơn, bạn có thể thêm lý do hoặc thông tin chi tiết về sở thích của mình. Hanki sẽ gợi ý cho bạn một số cách mở rộng câu chuyện như sau:

  1. Giải thích lý do tại sao thích một hoạt động:

    Bạn có thể sử dụng cấu trúc 因为…所以… (Yīnwèi… suǒyǐ…) để giải thích lý do tại sao bạn thích làm gì đó.
    Ví dụ: 

    • 我喜欢听音乐,因为它让我放松。 (Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè, yīnwèi tā ràng wǒ fàngsōng) – Tôi thích nghe nhạc vì nó giúp tôi thư giãn. 
    • 我喜欢旅游,因为我可以看到不同的文化。 (Wǒ xǐhuān lǚyóu, yīnwèi wǒ kěyǐ kàn dào bùtóng de wénhuà) – Tôi thích du lịch vì tôi có thể khám phá các nền văn hóa khác nhau. 
  2. Nói về tần suất thực hiện sở thích:

    Bạn có thể nói về tần suất thực hiện hoạt động yêu thích của mình bằng cách sử dụng cấu trúc 我每周/每个月… (Wǒ měi zhōu/měi yuè…) – Mỗi tuần/tháng tôi…
    Ví dụ: 

    • 我每周打两次篮球。 (Wǒ měi zhōu dǎ liǎng cì lánqiú) – Mỗi tuần tôi chơi bóng rổ hai lần. 
    • 我每个月去看一次电影。 (Wǒ měi yuè qù kàn yī cì diànyǐng) – Mỗi tháng tôi đi xem phim một lần. 
  3. Mở rộng sở thích bằng cách kết hợp các hoạt động:

    Bạn cũng có thể kết hợp nhiều sở thích và nói về chúng một cách sinh động.
    Ví dụ: 

    • 我喜欢画画,也喜欢听音乐。 (Wǒ xǐhuān huàhuà, yě xǐhuān tīng yīnyuè) – Tôi thích vẽ tranh và cũng thích nghe nhạc. 
    • 我喜欢读书,特别是小说。 (Wǒ xǐhuān dúshū, tèbié shì xiǎoshuō) – Tôi thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết. 

Bằng cách sử dụng những câu trả lời mở rộng này, bạn có thể tạo dựng một cuộc trò chuyện thú vị, đồng thời giúp người nghe hiểu rõ hơn về sở thích của bạn đấy!

3. Từ vựng tiếng Trung về các sở thích phổ biến

 

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa  Ví dụ
Sở thích thể thao
踢足球 tī zúqiú Bóng đá 我喜欢踢足球。 (Wǒ xǐhuān tī zúqiú) – Tôi thích chơi bóng đá.
打篮球 dǎ lánqiú Chơi bóng rổ 我每周打三次篮球。 (Wǒ měi zhōu dǎ sān cì lánqiú) – Mỗi tuần tôi chơi bóng rổ ba lần.
打乒乓球 dǎ pīngpāng qiú Chơi bóng bàn 他们在打乒乓球。 (Tāmen zài dǎ pīngpāng qiú) – Họ đang chơi bóng bàn.
游泳 yóuyǒng Bơi lội 我每天早上游泳。 (Wǒ měitiān zǎoshang yóuyǒng) – Tôi bơi mỗi sáng.
跑步 pǎobù Chạy bộ 我喜欢跑步。 (Wǒ xǐhuān pǎobù) – Tôi thích chạy bộ.

Sở thích nghệ thuật

听音乐 tīng yīnyuè Nghe nhạc 我喜欢听音乐,尤其是古典音乐。 (Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè, yóuqí shì gǔdiǎn yīnyuè) – Tôi thích nghe nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.
看电影 kàn diànyǐng Xem phim 我们周末常常一起看电影。 (Wǒmen zhōumò chángcháng yīqǐ kàn diànyǐng) – Chúng tôi thường xuyên xem phim cùng nhau vào cuối tuần.
读书 dúshū Đọc sách 我每天晚上读书。 (Wǒ měitiān wǎnshàng dúshū) – Tôi đọc sách mỗi tối.
画画 huà huà Vẽ tranh 她喜欢画画。 (Tā xǐhuān huà huà) – Cô ấy thích vẽ tranh.
弹吉他 tán jítā Chơi guitar 他会弹吉他。 (Tā huì tán jítā) – Anh ấy biết chơi đàn guitar.
弹钢琴 tán gāngqín Chơi piano 我从小就开始学弹钢琴。 (Wǒ cóng xiǎo jiù kāishǐ xué tán gāngqín) – Tôi bắt đầu học chơi đàn piano từ khi còn nhỏ.
Sở thích khác
旅行 lǚxíng Du lịch 我喜欢旅行。 (Wǒ xǐhuān lǚxíng) – Tôi thích du lịch.
做饭 zuò fàn Nấu ăn 她喜欢做饭,尤其是做甜点。 (Tā xǐhuān zuò fàn, yóuqí shì zuò tiándiǎn) – Cô ấy rất thích nấu ăn, đặc biệt là làm món tráng miệng.
拍照 pāi zhào Chụp ảnh 我喜欢拍照。 (Wǒ xǐhuān pāi zhào) – Tôi thích chụp ảnh.
种花 zhòng huā Trồng hoa 我妈妈喜欢种花。 (Wǒ māmā xǐhuān zhòng huā) – Mẹ tôi thích trồng hoa.

 

4. Đoạn hội thoại mẫu về sở thích

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giao tiếp về chủ đề sở thích giữa hai người bạn. Với mẫu hội thoại này Hanki hy vọng có thể giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ vựng về chủ đề này trong giao tiếp thực tế:

A: 你的爱好是什么?(Nǐ de àihào shì shénme?)
Sở thích của bạn là gì?

B: 我喜欢听音乐。你呢?(Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè hé dǎ lánqiú. Nǐ ne?)
Tôi thích nghe nhạc và chơi bóng rổ. Còn bạn?

A: 我也喜欢音乐!我最爱流行歌曲。(Wǒ yě xǐhuān yīnyuè! Wǒ zuì ài liúxíng gēqǔ.)
Tôi cũng thích nhạc! Tôi thích nhất là nhạc pop.

B: 真的吗?周末我们一起去看演唱会吧!(Zhēn de ma? Zhōumò wǒmen yīqǐ qù kàn yǎnchànghuì ba!)
Thật à? Cuối tuần chúng ta cùng đi xem buổi biểu diễn ca nhạc nhé!

5. Kết luận

Việc thành thạo chủ đề sở thích trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn tạo cơ hội để kết nối với người khác một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy cùng Hanki ghi nhớ các từ vựng và luyện tập đặt câu hỏi, trả lời về sở thích của bản thân để tăng cường khả năng giao tiếp, tự tin hơn trong các tình huống thực tế nhé!

Đăng ký ngay khoá học tại tiếng Trung Hanki để chinh phục hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa đầy thú vị! 

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes