Nắm Vững Ngữ Pháp 是……的 Chi Tiết Nhất

Ngữ pháp nhấn mạnh 是……的 là một trong những cấu trúc quan trọng giúp người học tiếng Trung diễn đạt rõ ràng và chính xác thông tin về thời gian, địa điểm hay cách thức xảy ra sự việc. Trong bài viết này, Hanki sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc 是……的 một cách chi tiết và dễ áp dụng trong thực tế!

I. 是……的 là gì?

Cấu trúc 是……的 trong tiếng Trung dùng để nhấn mạnh một chi tiết, đặc điểm hoặc hoàn cảnh cụ thể của một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Thông qua cấu trúc này, người nói muốn làm rõ thông tin như thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân hoặc người thực hiện hành động…

 

Mục đích Ví dụ
Nhấn mạnh thời gian 我们是去年认识的。 (Wǒmen shì qùnián rènshi de.) → Chúng tôi quen nhau năm ngoái.
Nhấn mạnh địa điểm 在北京出生的。 (Tā shì zài Běijīng chūshēng de.) → Cô ấy sinh ra ở Bắc Kinh.
Nhấn mạnh cách thức 我是坐飞机去的。 (Wǒ shì zuò fēijī qù de.) → Tôi đi bằng máy bay.
Nhấn mạnh chủ thể 这本书是老师推荐的。 (Zhè běn shū shì lǎoshī tuījiàn de.) → Cuốn sách này là do thầy giáo giới thiệu.

II. Cấu trúc 是……的 trong tiếng Trung

Dạng Cấu trúc
Ví dụ
1. Dạng Khẳng Định
Chủ ngữ + 是 + [Thông tin nhấn mạnh] + Động từ/Tính từ + 的
Nhấn mạnh thời gian:
他是昨天来的。
Tā shì zuótiān lái de.
Anh ấy đến hôm qua.
Nhấn mạnh địa điểm:
我们是在北京认识的。
Wǒmen shì zài Běijīng rènshi de.
Chúng tôi quen nhau ở Bắc Kinh.
Nhấn mạnh cách thức:
她是坐飞机去的上海。
Tā shì zuò fēijī qù de Shànghǎi.
Cô ấy đi Thượng Hải bằng máy bay.
Nhấn mạnh chủ thể:
这本书是老师推荐的。
Zhè běn shū shì lǎoshī tuījiàn de.
Cuốn sách này là do thầy giáo giới thiệu.
2. Dạng Phủ Định
Chủ ngữ + 不 + 是 + [Thông tin nhấn mạnh] + Động từ/Tính từ + 的
Phủ định thời gian:
他不是昨天来的,是前天来的。
Tā bú shì zuótiān lái de, shì qiántiān lái de.
Anh ấy không phải hôm qua đến, mà là hôm kia.
Phủ định địa điểm:
我不是在超市买的,是在网上买的。
Wǒ bú shì zài chāoshì mǎi de, shì zài wǎngshàng mǎi de.
Tôi không mua ở siêu thị, mà mua trên mạng.
Phủ định cách thức:
她不是走路去的,是坐车去的。
Tā bú shì zǒulù qù de, shì zuò chē qù de.
Cô ấy không đi bộ, mà đi bằng xe.
3. Dạng Nghi Vấn
 
Chủ ngữ + 是 + + Động từ + 的 + 吗?
Hỏi địa điểm: 你们是在学校认识的吗?
Nǐmen shì zài xuéxiào rènshi de ma?
Các bạn quen nhau ở trường à?"
Hỏi chủ thể:
这本书是老师推荐的吗?
Zhè běn shū shì lǎoshī tuījiàn de ma?
Cuốn sách này là do thầy giáo giới thiệu à?
4. Câu Hỏi Chính Phản
 
Chủ ngữ + 是不是 + [Thông tin nhấn mạnh] + V + 的?

Hỏi thời gian:
你是昨天来的吗? 你是不是昨天来的?
Nǐ shì zuótiān lái de ma? Nǐ shì bú shì zuótiān lái de?
Bạn đến hôm qua à? Có phải bạn hôm qua đến không?
5. Câu Hỏi Với Từ Để Hỏi 
(谁?什么时候?怎么?哪里?)
 
 
 
Chủ ngữ + 是 + [Từ để hỏi] + V + 的?
Hỏi ai:
这本书是谁推荐的?
Zhè běn shū shì shéi tuījiàn de?
Cuốn sách này là do ai giới thiệu?
Hỏi khi nào:
你是什么时候来的?
Nǐ shì shénme shíhou lái de?
Bạn đến khi nào?
Hỏi cách thức:
他是怎么去北京的?
Tā shì zěnme qù Běijīng de?
Anh ấy đi Bắc Kinh bằng cách nào?
Hỏi ở đâu:
你们是在哪里认识的?
Nǐmen shì zài nǎlǐ rènshi de?
Các bạn quen nhau ở đâu?

III. Lưu ý khi dùng cấu trúc 是……的

  1. Dùng khi đã có dự đoán về câu trả lời:
  • A: 你是坐高铁来的吗? (Nǐ shì zuò gāotiě lái de ma?)
  • B: 对,我是坐高铁来的。 (Duì, wǒ shì zuò gāotiě lái de.)
  1. Có thể lược bỏ “是” trong khẩu ngữ, tuy nhiên đôi lúc sẽ làm cho ý nghĩa câu khó hiểu hơn:
  • 你(是)昨天来的吗? (Nǐ (shì) zuótiān lái de ma?)
  1. Trong cấu trúc “是……的”, tân ngữ (đối tượng của hành động) thường đứng sau 的 thay vì đứng trước. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ khi tân ngữ là con người (danh từ chỉ người).
  • 我是在网上买的这本书
    (Wǒ shì zài wǎngshàng mǎi de zhè běn shū.)
    → Tôi mua cuốn sách này trên mạng.
  • 张老师是上个月来的北京。
    (Zhāng lǎoshī shì shàng gè yuè lái de Běijīng.)
    → Giáo viên Trương đã đến Bắc Kinh vào tháng trước.

IV. Bài tập thực hành cấu trúc 是……的

Bài Tập 1: Viết Lại Câu Sử Dụng “是……的”:

Chuyển các câu sau sang dạng “是……的” (nhấn mạnh phần gạch chân).

  1. 昨天去了书店。
    → ________________________________________
    (Nhấn mạnh thời gian)
  2. 在机场等朋友。
    → ________________________________________
    (Nhấn mạnh địa điểm)
  3. 他们坐高铁去上海。
    → ________________________________________
    (Nhấn mạnh cách thức)
  4. 张老师教我们汉语。
    → ________________________________________
    (Nhấn mạnh chủ thể)
  5. 用手机拍了这张照片。
    → ________________________________________
    (Nhấn mạnh phương tiện)

Đáp án gợi ý:

  1. 我是昨天去书店的。
  2. 她是在机场等朋友的。
  3. 他们是坐高铁去上海的。
  4. 张老师教我们汉语的。
  5. 他是用手机拍这张照片的。

Bài Tập 2: Đặt Câu Hỏi Với “是……的”:

Viết câu hỏi phù hợp với câu trả lời cho sẵn.

  1. Câu trả lời: 我是去年开始学中文的。
    Câu hỏi: ________________________________________?
  2. Câu trả lời: 这本书是王老师推荐的。
    Câu hỏi: ________________________________________?
  3. Câu trả lời: 他是坐飞机去北京的。
    Câu hỏi: ________________________________________?
  4. Câu trả lời: 我们是在大学认识的。
    Câu hỏi: ________________________________________?

Đáp án gợi ý:

  1. 你是什么时候开始学中文的?
  2. 这本书是谁推荐的?
  3. 他是怎么去北京的?
  4. 你们是在哪里认识的?

Bài Tập 3: Phủ Định Với “不是……的”:

Viết lại các câu sau ở dạng phủ định.

  1. 他是昨天来的。
    → ________________________________________
  2. 这本书是在书店买的。
    → ________________________________________
  3. 她是坐出租车去的。
    → ________________________________________
  4. 他们是去年结婚的。
    → ________________________________________

Đáp án gợi ý:

  1. 他不是昨天来的。
  2. 这本书不是在书店买的。
  3. 她不是坐出租车去的。
  4. 他们不是去年结婚的。

V. Kết luận

Trong bài viết này, Hanki đã chia sẻ đến bạn cách sử dụng cấu trúc 是……的 – một điểm ngữ pháp quan trọng dùng để nhấn mạnh thông tin trong câu kể. Qua việc phân tích công thức, ví dụ cụ thể và các dạng câu phổ biến, bạn có thể dễ dàng áp dụng ngữ pháp này vào thực tế giao tiếp. Hanki tin rằng, việc nắm chắc 是……的 không chỉ giúp bạn nói tiếng Trung tự nhiên hơn mà còn làm rõ ý một cách mạch lạc và chính xác hơn!

Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes