Bạn đang gặp khó khăn khi học “Ngữ Pháp Nhấn Mạnh 是……的”? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và ứng dụng đúng ngữ pháp cực kỳ quan trọng này trong HSK2!
Sapo: Vì sao bạn cần nắm chắc “Ngữ Pháp Nhấn Mạnh 是……的”?
Trong quá trình học HSK2, “Ngữ Pháp Nhấn Mạnh 是……的” (shì……de) là một điểm ngữ pháp rất thường gặp, đặc biệt trong các câu hỏi và bài viết liên quan đến thời gian, địa điểm hoặc cách thức của hành động đã xảy ra. Nếu không nắm rõ cấu trúc này, bạn rất dễ hiểu nhầm ý hoặc chọn sai trong bài thi HSK.
Cùng Hanki tìm hiểu nhanh – dễ – chắc – đúng về cấu trúc đặc biệt này nhé!
1. Ngữ Pháp Nhấn Mạnh 是……的 là gì?
Đây là một mẫu câu nhấn mạnh trong tiếng Trung, dùng để nhấn mạnh thông tin của một hành động đã xảy ra trong quá khứ, như thời gian, địa điểm, đối tượng hay cách thức hành động.
➤ Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 是 + thành phần được nhấn mạnh + động từ + 的
📌 Lưu ý: Mẫu câu này không dùng với hành động chưa xảy ra hoặc hành động kéo dài liên tục.
2. Các thành phần có thể được nhấn mạnh
Thành phần | Ví dụ minh họa | Dịch nghĩa |
Thời gian | 他是昨天来的。 | Anh ấy đến **hôm qua**. |
Địa điểm | 我是在学校见到他的。 | Tôi gặp anh ấy **ở trường**. |
Người thực hiện | 这本书是老师写的。 | Quyển sách này **do thầy giáo viết**. |
Cách thức | 他是坐飞机来的。 | Anh ấy đến **bằng máy bay**. |
👉 Dễ thấy, phần được nhấn mạnh được đặt giữa “是” và “的”.
3. Các dạng câu phổ biến
✔️ Dạng khẳng định:
他是昨天来的。 → Anh ấy đến hôm qua.
❌ Dạng phủ định:
他不是昨天来的。 → Anh ấy không đến hôm qua.
❓ Dạng nghi vấn:
他是不是昨天来的?→ Anh ấy có phải đến hôm qua không?
4. Cách dùng 是……的 đúng ngữ pháp
Trường hợp nên dùng | Trường hợp không nên dùng |
Hành động đã xảy ra và đã hoàn thành | Hành động chưa xảy ra |
Nhấn mạnh chi tiết cụ thể | Hành động diễn ra liên tục |
Dùng trong văn nói và văn viết | Không dùng với trạng thái hiện tại |
🧠 Mẹo ghi nhớ: Nếu bạn có thể trả lời câu hỏi “Khi nào?”, “Ai?”, “Ở đâu?”, “Như thế nào?” → rất có thể nên dùng 是……的 để nhấn mạnh!
5. Phân biệt với các cấu trúc dễ nhầm
Cấu trúc | Chức năng | Ví dụ | Dịch |
是……的 | Nhấn mạnh thông tin hành động quá khứ | 我是昨天买的。 | Tôi đã mua **hôm qua**. |
了 | Diễn tả hành động đã xảy ra | 我昨天买了书。 | Tôi đã mua sách hôm qua. |
🎯 Tổng kết: 是……的 = nhấn mạnh ai, ở đâu, lúc nào chứ không đơn thuần chỉ “đã làm gì”.
6. Bài tập luyện tập (dễ – vừa – nâng cao)
🟢 Cấp độ dễ:
Điền 是……的 vào chỗ trống:
他___在北京学的汉语。
我们___昨天考试的。
👉 Đáp án: 是、是
🟡 Cấp độ vừa:
Chuyển các câu sau thành câu có cấu trúc nhấn mạnh:
我昨天去了超市。→ _______
她八点起床了。→ _______
👉 Gợi ý:
我是昨天去的超市。
她是八点起的床。
🔴 Cấp độ nâng cao:
Viết lại câu với cùng nghĩa nhưng dùng cấu trúc 是……的 để nhấn mạnh yếu tố khác nhau:
Ví dụ: 他昨天在图书馆见到了我。
Nhấn mạnh thời gian: 他是昨天在图书馆见到我的。
Nhấn mạnh địa điểm: 他是在图书馆昨天见到我的。
7. Tài nguyên hỗ trợ học nhanh – nhớ lâu
📹 Video bài giảng đề xuất:
▶️ Cấu Trúc 是……的 | Học Tiếng Trung Cùng Hanki
📚 Flashcard luyện phản xạ:
Tải bộ flashcard PDF luyện 是……的 tại đây Google Drive
📒 Tài liệu HSK2 miễn phí:
Tài liệu ngữ pháp & bài tập HSK2 trọn bộ Tải về
8. Kết luận: Cấu trúc nhỏ – Sức mạnh lớn
是……的 là một cấu trúc đơn giản về hình thức nhưng cực kỳ hữu dụng trong tiếng Trung. Nắm vững mẫu câu này, bạn không chỉ làm tốt bài thi HSK2 mà còn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.
👉 Đừng quên luyện tập mỗi ngày với flashcard, bài tập có đáp án, và xem lại video bài giảng trên kênh Hanki để ghi nhớ lâu hơn nhé!
🔔 Gợi ý học tiếp:
✅ Động từ năng nguyện tiếng Trung – Hiểu sâu trong 5 phút
✅ Cách đọc số tiền trong tiếng Trung – Chuẩn thi & giao tiếp
✅ Tổng hợp 50 cấu trúc ngữ pháp HSK2 trọng điểm