Cách Dùng Định Ngữ Trong Tiếng Trung

Định ngữ trong tiếng Trung đóng vai trò cực kỳ quan trọng để giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc. Nếu bạn từng bối rối với cách dùng Định ngữ trong câu, bài viết dưới đây của Hanki có thể giúp bạn hiểu tường tận về Định ngữ, cách sử dụng, vị trí trong câu và những ví dụ minh họa dễ nhớ!

Định ngữ trong tiếng Trung là gì?

  • Khái niệm định ngữ:

    • Định ngữ dùng để bổ sung, mô tả cho danh từ.

    • Định ngữ + 的 + Danh từ.

  • Vai trò của định ngữ trong câu tiếng Trung.

Khái niệm định ngữ

Định ngữ là thành phần bổ sung thông tin cho danh từ, thường đứng trước danh từ để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc số lượng của danh từ đó.

Cấu trúc phổ biến: Định ngữ + 的 + Danh từ.

Ví dụ: “漂亮的花” (bông hoa đẹp), trong đó “漂亮的” là định ngữ mô tả danh từ “花”.

Vai trò của định ngữ trong câu tiếng Trung

Định ngữ giúp câu văn trở nên cụ thể và rõ ràng hơn bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về danh từ. Chúng có thể được tạo thành từ các từ loại khác nhau như tính từ, danh từ, đại từ, số từ, hoặc thậm chí là cụm từ và mệnh đề.

Ví dụ: “我们学校的老师” (giáo viên của trường chúng tôi), trong đó “我们学校的” là định ngữ mô tả danh từ “老师”.

Phân biệt các loại định ngữ trong câu tiếng Trung

Định ngữ trong tiếng Trung gồm có 3 loại, như sau:

Các loại định ngữ trong tiếng Trung Cách sử dụng Ví dụ 

Định ngữ hạn chế (限制性定语)

– Định ngữ hạn chế được sử dụng để giới hạn hoặc xác định rõ ràng danh từ mà nó bổ nghĩa ở các khía cạnh như thời gian, nơi chốn, phạm vi, sở hữu, số lượng,… Loại định ngữ này giúp người nghe hoặc người đọc hiểu chính xác đối tượng được nhắc đến.

– Thường do đại từ, danh từ và số lượng từ đảm nhận.

  • 我有两本书。
    Wǒ yǒu liǎng běn shū.
    Tôi có hai quyển sách.

  • 我的电脑坏了。
    Wǒ de diànnǎo huài le.
    Máy tính của tôi bị hỏng rồi.

Định ngữ miêu tả (描述性定语) – Định ngữ miêu tả cung cấp thông tin về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ mà nó bổ nghĩa.

– Thường do hình tính từ hoặc cụm tính từ đảm nhận và thường đi kèm với trợ từ liên kết 的.

  • 漂亮的女孩。
    Piàoliang de nǚhái.
    Cô gái xinh đẹp.

  • 很大的房子。
    Hěn dà de fángzi.
    Ngôi nhà rất lớn

Định ngữ kết cấu động từ (结构性定语) Định ngữ kết cấu động từ là những cụm từ hoặc mệnh đề có chứa động từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Loại định ngữ này thường mô tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến danh từ và một số động từ, kết cấu chủ vị, hình dung từ mang trạng ngữ thì luôn đi kèm với trợ từ “的”.
  • 我买的书。
    Wǒ mǎi de shū.
    Quyển sách mà tôi đã mua.

  • 老师推荐的电影。
    Lǎoshī tuījiàn de diànyǐng.
    Bộ phim mà giáo viên giới thiệu

Vị trí của định ngữ trong câu 

Trong tiếng Trung, định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm mà nó bổ nghĩa:

Định ngữ + 的 + Danh từ trung tâm

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trợ từ “的” có thể được lược bỏ, đặc biệt khi định ngữ là tính từ đơn âm tiết hoặc khi mối quan hệ giữa định ngữ và danh từ trung tâm đã rõ ràng.

Thứ tự sắp xếp khi có nhiều định ngữ:

  1. Đại từ chỉ định (这, 那) đặt trước.

  2. Số từ + Lượng từ tiếp theo.

  3. Tính từ hoặc cụm từ miêu tả đặt gần danh từ trung tâm nhất.

Ví dụ:

  • 那 两 个 聪明 的 学生 (nà liǎng gè cōngmíng de xuéshēng)
    → “Hai học sinh thông minh đó”

    • 那 (đại từ chỉ định) + 两个 (số từ + lượng từ) + 聪明的 (tính từ) + 学生 (danh từ trung tâm).

Việc hiểu rõ vị trí và cách sử dụng định ngữ sẽ giúp bạn xây dựng câu tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Các trường hợp định ngữ thường gặp

1. Định ngữ là danh từ

Trong tiếng Trung, danh từ có thể đóng vai trò là định ngữ để chỉ rõ mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc. Khi danh từ định ngữ biểu thị quốc gia, khu vực hoặc tổ chức, thường không cần sử dụng trợ từ “的”.

Ví dụ:

  • Có “的”:

    • 妈妈的书 (māma de shū) → “Sách của mẹ” (sở hữu cá nhân).

    • 学校的操场 (xuéxiào de cāochǎng) → “Sân trường của trường học”.

  • Không cần “的”:

    • 中国文化 (Zhōngguó wénhuà) → “Văn hóa Trung Quốc” (quốc gia).

    • 北京天气 (Běijīng tiānqì) → “Thời tiết Bắc Kinh” (địa điểm).

2. Định ngữ là tính từ

Tính từ mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ và thường đi kèm với “的”. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt với tính từ đơn âm tiết, “的” có thể được lược bỏ để câu văn ngắn gọn hơn.

Ví dụ:

  • Có “的” (tính từ phức tạp/đa âm):

    • 漂亮的裙子 (piàoliang de qúnzi) → “Chiếc váy đẹp”.

    • 有趣的电影 (yǒuqù de diànyǐng) → “Bộ phim thú vị”.

  • Không cần “的” (tính từ đơn âm):

    • 新车 (xīn chē) → “Xe mới”.

    • 大房子 (dà fángzi) → “Ngôi nhà to”.

3. Định ngữ là đại từ

Đại từ như 我 (tôi), 你 (bạn), 他 (anh ấy) khi làm định ngữ luôn cần sử dụng “的” để chỉ rõ mối quan hệ sở hữu.

Ví dụ:

  •  我的钱包 (wǒ de qiánbāo) → “Ví của tôi”.
  • 他的朋友 (tā de péngyou) → “Bạn của anh ấy”.

4. Định ngữ là số từ kết hợp với lượng từ

Khi muốn chỉ số lượng cụ thể của danh từ, số từ kết hợp với lượng từ được sử dụng làm định ngữ mà không cần “的”.

Ví dụ:

  •  五杯水 (wǔ bēi shuǐ) → “Năm cốc nước”.
  • 一只猫 (yī zhī māo) → “Một con mèo”.

Việc nắm vững cấu trúc này giúp bạn diễn đạt số lượng một cách chính xác và tự nhiên.

5. Định ngữ là động từ hoặc cụm động từ

Động từ hoặc cụm động từ có thể làm định ngữ để mô tả hành động liên quan đến danh từ. Trong trường hợp này, “的” là bắt buộc để liên kết động từ với danh từ.

Ví dụ: 

  • 我做的菜 (wǒ zuò de cài) → “Món ăn tôi nấu”.

  • 他写的信 (tā xiě de xìn) → “Lá thư anh ấy viết”.

💡 H2: Mẹo học định ngữ hiệu quả cho HSK2

Việc nắm vững định ngữ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác! Hôm nay, hãy cùng Hanki khám phá bí quyết giúp bạn chinh phục định ngữ một cách dễ dàng và hiệu quả.

Nhớ công thức “的” – dấu hiệu của định ngữ

Trong tiếng Trung, từ “的” (de) là một dấu hiệu quan trọng để nhận biết định ngữ. Định ngữ thường đứng trước danh từ và được kết thúc bằng “的”. Việc nhận diện và sử dụng đúng “的” sẽ giúp bạn xây dựng câu một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Tập ghép câu với danh từ quen thuộc

Để luyện tập định ngữ hiệu quả, bạn nên bắt đầu với những danh từ quen thuộc như: “老师” (giáo viên), “学生” (học sinh), “书” (sách), “学校” (trường học)…

Hãy thử ghép các định ngữ đơn giản với những danh từ này, chẳng hạn:

  • 新的书。(Quyển sách mới)

  • 中国的老师。(Giáo viên người Trung Quốc)

  • 漂亮的学校。(Trường học đẹp)

Việc thực hành với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng định ngữ trong câu và nâng cao khả năng diễn đạt của mình.

So sánh câu có định ngữ và không có định ngữ

Hiểu được sự khác biệt giữa câu có định ngữ và không có định ngữ sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn. Hãy xem xét hai câu sau:

  • 我买了书。(Tôi đã mua sách.)

  • 我买了新的书。(Tôi đã mua quyển sách mới.)

Trong câu thứ hai, “新的” là định ngữ bổ sung thông tin cho danh từ “书”, giúp câu trở nên cụ thể và sinh động hơn. Việc thêm định ngữ vào câu không chỉ làm rõ ý nghĩa mà còn tăng tính biểu cảm cho câu nói của bạn.


💡 H2: Bài tập luyện tập định ngữ HSK2

  1. Dịch các câu có định ngữ từ tiếng Việt sang tiếng Trung.

Định ngữ là danh từ:

  1. “Cuốn sách của thầy giáo”

  2. “Thức ăn Việt Nam”

Định ngữ là tính từ:

  1. “Cái bàn nhỏ”

  2. “Chiếc váy đẹp”

Định ngữ là đại từ:

  1. “Bạn của tôi”
    → 我的朋友 (wǒ de péngyou)

  2. “Điện thoại của cô ấy”
    → 她的手机 (tā de shǒujī)

Định ngữ là số từ + lượng từ:

  1. “Ba con chó”
    → 三只狗 (sān zhī gǒu)
  2. “Hai cốc trà”
    → 两杯茶 (liǎng bēi chá)

Định ngữ là cụm động từ:

  1. “Chiếc áo tôi mua”
    → 我买的衣服 (wǒ mǎi de yīfu)
  2. “Bài hát em thích”
    → 你喜欢的歌 (nǐ xǐhuān de gē)

Đáp án tổng hợp

  1. 老师的书

  2. 越南菜

  3. 小桌子

  4. 漂亮的裙子

  5. 我的朋友

  6. 她的手机

  7. 三只狗

  8. 两杯茶

  9. 我买的衣服

  10. 你喜欢的歌

  11. 我的两本新中文书

  12. 你送的黑色自行车

Kết luận

Việc nắm vững định ngữ sẽ là bước đệm quan trọng giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình học ngữ pháp HSK2 tiếng Trung. Để thành thạo, bạn nên luyện tập viết và nói các câu có sử dụng định ngữ hàng ngày. Việc này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn và sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên trong giao tiếp.

Cùng Hanki kiên trì luyện tập và áp dụng vào thực tế để đạt được kết quả tốt nhất!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

Nội Dung