Học từ vựng trái cây tiếng Trung dễ nhớ, dễ dùng với hình ảnh minh họa, phát âm chuẩn, mẫu câu giao tiếp – phù hợp ôn thi HSK1.
Bạn đang học tiếng Trung và muốn ghi nhớ tên các loại trái cây thật nhanh? Bài viết này sẽ giúp bạn học từ vựng trái cây kèm phát âm, ví dụ minh họa và mẫu câu giao tiếp – cực kỳ hữu ích cho người học HSK1 hoặc muốn giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung!
I. Giới thiệu chủ đề
Vai trò của từ vựng trái cây trong giao tiếp hằng ngày, thi HSK1
Học đúng từ – đúng giọng – đúng ngữ cảnh giúp nhớ lâu và dùng được
II. Danh sách từ vựng trái cây phổ biến (có hình + âm thanh minh họa)
Trái cây Tiếng Trung Phiên âm
Táo 苹果 píngguǒ
Nho 葡萄 pútao
Dưa hấu 西瓜 xīguā
Chuối 香蕉 xiāngjiāo
Dứa 菠萝 / 凤梨 bōluó / fènglí
Xoài 芒果 mángguǒ
Lê 梨 lí
Chanh 柠檬 níngméng
Sầu riêng 榴莲 liúlián
Thanh long 火龙果 huǒlóngguǒ
👉 Gợi ý: Gắn ảnh từng loại + nút nghe phát âm.
III. Mẫu câu giao tiếp liên quan đến trái cây
你喜欢吃什么水果?(Nǐ xǐhuān chī shénme shuǐguǒ?) – Bạn thích ăn trái cây gì?
我喜欢吃芒果和西瓜。 (Wǒ xǐhuān chī mángguǒ hé xīguā.) – Tôi thích ăn xoài và dưa hấu.
这个苹果多少钱一斤?(Zhège píngguǒ duōshǎo qián yī jīn?) – Táo này bao nhiêu tiền một ký?
🎯 Giải pháp Hanki:
Lồng ghép clip hội thoại ngắn + giọng đọc rõ ràng
Tặng kèm file PDF luyện tập + câu hỏi trắc nghiệm
IV. Bài luyện tập mini
Quiz chọn từ đúng theo hình ảnh
Nghe – chọn từ trái cây tương ứng
Viết lại mẫu câu với từ đã học
✅ Hanki hỗ trợ:
Trắc nghiệm mini ngay sau mỗi chủ đề
Tổng hợp tài liệu học trái cây PDF kèm audio
V. Kết luận & kêu gọi hành động
Tóm tắt lại lợi ích: học đúng – phát âm chuẩn – nhớ nhanh – ôn thi hiệu quả
Đăng ký nhận bộ tài liệu “100 từ vựng HSK1 có phát âm + ví dụ + luyện tập PDF” tại fanpage Hanki hoặc qua link trong bài.