Từ vựng chủ đề tiếng Trung công xưởng cho người mới bắt đầu

Cùng Hanki tìm hiểu các mẫu câu, từ vựng tiếng Trung dùng trong công xưởng, giúc bạn giao tiếp tự tin khi đi làm, ôn thi HSK1.

Bạn đang chuẩn bị đi làm tại xưởng Trung Quốc hoặc có sếp Trung quản lý? Việc giao tiếp trong xưởng không hề dễ như khi học giáo trình lý thuyết. Hãy bắt đầu từ các từ vựng, mẫu câu chủ đề “công xưởng” để áp dụng ngay khi cần!

I. Tầm quan trọng của từ vựng ngày tháng năm HSK1 trong công xưởng

Từ vựng ngày tháng năm HSK1 là nền tảng để công nhân 18-35 tuổi giao tiếp trong công xưởng, như báo cáo ca làm, xin nghỉ, hoặc xác nhận lịch sản xuất. Thiếu kỹ năng này gây khó khăn trong công việc và ôn thi HSK1, ảnh hưởng đến cơ hội thăng tiến.

II. Tổng hợp từ vựng ngày tháng năm HSK1 và cách dùng trong công xưởng

1. Từ vựng cơ bản về ngày
今天 (jīntiān) – Hôm nay: 今天是星期一。 (Hôm nay là thứ hai.)
明天 (míngtiān) – Ngày mai: 明天要加班。 (Ngày mai phải tăng ca.)
昨天 (zuótiān) – Hôm qua: 昨天我休息。 (Hôm qua tôi nghỉ.)
2. Từ vựng cơ bản về tháng
一月 (yīyuè) – Tháng một: 一月有31天。 (Tháng một có 31 ngày.)
二月 (èryuè) – Tháng hai: 二月是春节。 (Tháng hai là Tết.)
十二月 (shí’èryuè) – Tháng mười hai: 十二月很冷。 (Tháng mười hai rất lạnh.)
3. Từ vựng cơ bản về năm
今年 (jīnnián) – Năm nay: 今年我学中文。 (Năm nay tôi học tiếng Trung.)
去年 (qùnián) – Năm ngoái: 去年我开始工作。 (Năm ngoái tôi bắt đầu làm việc.)
明年 (míngnián) – Năm sau: 明年我想考HSK。 (Năm sau tôi muốn thi HSK.)
III. Ví dụ giao tiếp thực tế với từ vựng ngày tháng năm trong công xưởng

Dành cho công nhân 18-35 tuổi làm việc thực tế:

Báo cáo ca làm: 今天我上夜班。 (Jīntiān wǒ shàng yèbān.) – Hôm nay tôi làm ca đêm.
Xin nghỉ: 明天我请假。 (Míngtiān wǒ qǐngjià.) – Ngày mai tôi xin nghỉ.
Xác nhận lịch: 今年二月有加班吗? (Jīnnián èryuè yǒu jiābān ma?) – Năm nay tháng hai có tăng ca không?
Những câu này giúp người lao động áp dụng từ vựng vào công việc hàng ngày.
IV. Bài tập ôn luyện từ vựng ngày tháng năm HSK1

Bài tập
Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống:

___我开始学中文。 (Năm ngoái tôi bắt đầu học tiếng Trung.)
___是我的生日。 (Tháng mười hai là sinh nhật của tôi.)
___我要休息。 (Ngày mai tôi muốn nghỉ.)
Đáp án
去年 (qùnián)
十二月 (shí’èryuè)
明天 (míngtiān)
Tài liệu “Tiếng Trung Công Xưởng” cung cấp thêm bài tập như trên, hỗ trợ công nhân 18-35 tuổi ôn thi HSK1 và giao tiếp tự tin hơn!

 

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên