Từ vựng chủ đề tiếng Trung công xưởng cho người mới bắt đầu

Cùng Hanki tìm hiểu các mẫu câu, từ vựng tiếng Trung dùng trong công xưởng, giúc bạn giao tiếp tự tin khi đi làm, ôn thi HSK1. Bạn đang chuẩn bị đi làm tại xưởng Trung Quốc hoặc có sếp Trung quản lý? Việc giao tiếp trong xưởng không hề dễ như khi học giáo trình lý thuyết. Hãy bắt đầu từ các từ vựng, mẫu câu chủ đề “công xưởng” để áp dụng ngay khi cần!

I. Tầm quan trọng của từ vựng ngày tháng năm HSK1 trong công xưởng

Việc hiểu và sử dụng từ vựng ngày-tháng-năm trong tiếng Trung công xưởng không chỉ giúp công nhân từ 18-35 tuổi giao tiếp hiệu quả khi báo ca, xin nghỉ, hay xác nhận lịch sản xuất, mà còn giúp vượt qua kỳ thi HSK1 dễ dàng hơn. Nếu thiếu kỹ năng này, công nhân sẽ gặp khó khăn trong cả công việc lẫn học tập, làm giảm cơ hội thăng tiến và tuyển dụng nội bộ — một thực trạng cần được chú trọng. Các từ như 今天 (hôm nay), 昨天 (hôm qua), 明天 (ngày mai), 星期 (thứ trong tuần), 现在 (bây giờ), 月 (tháng), 今年 (năm nay) đều là nền tảng cơ bản nhất trong tiếng Trung công xưởng. Điều này lý giải vì sao HSK1 giới hạn ở 150 từ — đủ để phục vụ nhu cầu giao tiếp đơn giản, thực tế nơi làm việc, đồng thời tạo tiền đề để học lên các cấp cao hơn.

II. Tổng hợp từ vựng ngày tháng năm HSK1 và cách dùng trong công xưởng

Trong môi trường nhà máy, chỉ cần nhớ và dùng thành thạo 今天 (hôm nay), 明天 (ngày mai), 昨天 (hôm qua) là đã giải quyết được hơn 70% tình huống trao đổi về thời gian. Ví dụ: 今天是星期一 – “Hôm nay là thứ hai” giúp xác định lịch làm việc; 明天要加班 – “Ngày mai phải tăng ca” giúp tránh bỏ lỡ ca làm; 昨天我休息 – “Hôm qua tôi nghỉ” giải thích lý do vắng mặt. Đây là nhóm từ vựng cực kỳ quan trọng trong tiếng trung công xưởng vì tính ứng dụng hàng ngày của nó.

1. Từ vựng cơ bản về ngày

  • 今天 (jīntiān) – Hôm nay: 今天是星期一。 (Hôm nay là thứ hai.)
  • 明天 (míngtiān) – Ngày mai: 明天要加班。 (Ngày mai phải tăng ca.)
  • 昨天 (zuótiān) – Hôm qua: 昨天我休息。 (Hôm qua tôi nghỉ.)

2. Từ vựng cơ bản về tháng

Trong sản xuất, lịch làm việc theo tháng thường được lập từ đầu quý. Do đó, nắm được 一月 (tháng một), 二月 (tháng hai), 十二月 (tháng mười hai) sẽ giúp bạn đọc hiểu bảng phân ca và các thông báo nội bộ. Ví dụ: 二月是春节 – “Tháng hai là Tết” giúp bạn biết trước thời gian nghỉ lễ; 十二月很冷 – “Tháng mười hai rất lạnh” liên quan tới quy định an toàn lao động trong mùa đông. Khi giao tiếp với quản lý hoặc đồng nghiệp Trung Quốc, dùng đúng từ tháng sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp và chủ động.

  • 一月 (yīyuè) – Tháng một: 一月有31天。 (Tháng một có 31 ngày.)
  • 二月 (èryuè) – Tháng hai: 二月是春节。 (Tháng hai là Tết.)
  • 十二月 (shí’èryuè) – Tháng mười hai: 十二月很冷。 (Tháng mười hai rất lạnh.)

3. Từ vựng cơ bản về năm

  • 今年 (jīnnián) – Năm nay: 今年我学中文。 (Năm nay tôi học tiếng Trung.)
  • 去年 (qùnián) – Năm ngoái: 去年我开始工作。 (Năm ngoái tôi bắt đầu làm việc.)
  • 明年 (míngnián) – Năm sau: 明年我想考HSK。 (Năm sau tôi muốn thi HSK.)

Khi trao đổi kế hoạch sản xuất hoặc mục tiêu cá nhân, nhóm từ như 今年 (năm nay), 去年 (năm ngoái), 明年 (năm sau) sẽ giúp bạn truyền đạt rõ ràng ý định. Ví dụ: 今年我学中文 – “Năm nay tôi học tiếng Trung” cho thấy nỗ lực nâng cao kỹ năng; 去年我开始工作 – “Năm ngoái tôi bắt đầu làm việc” dùng trong giới thiệu bản thân; 明年我想考HSK – “Năm sau tôi muốn thi HSK” thể hiện định hướng phát triển nghề nghiệp. Trong tiếng trung công xưởng, đây là công cụ giao tiếp chiến lược, giúp bạn kết nối tốt hơn với đồng nghiệp và sếp người Trung Quốc.

III. Ví dụ giao tiếp thực tế với từ vựng ngày tháng năm trong công xưởng

Dành cho công nhân 18-35 tuổi làm việc thực tế:

  • Báo cáo ca làm: 今天我上夜班。 (Jīntiān wǒ shàng yèbān.) – Hôm nay tôi làm ca đêm.
  • Xin nghỉ: 明天我请假。 (Míngtiān wǒ qǐngjià.) – Ngày mai tôi xin nghỉ.
  • Xác nhận lịch: 今年二月有加班吗? (Jīnnián èryuè yǒu jiābān ma?) – Năm nay tháng hai có tăng ca không?
  • Những câu này giúp người lao động áp dụng từ vựng vào công việc hàng ngày.
  • Báo cáo ca làm – 今天我上夜班。 (Jīntiān wǒ shàng yèbān.) Giải nghĩa: “Hôm nay tôi làm ca đêm.”

Cách dùng: Sử dụng khi muốn báo cáo hoặc xác nhận với quản lý/đồng nghiệp rằng bạn sẽ làm ca đêm trong ngày hôm nay.

Mẹo nhớ: “今天” (hôm nay) + “上夜班” (làm ca đêm) là mẫu câu ngắn gọn, dễ áp dụng khi điểm danh đầu ca.

Lợi ích: Giúp giao tiếp chính xác, tránh nhầm lẫn lịch làm việc. Trong môi trường tiếng trung công xưởng, việc nắm từ “今天” là nền tảng để trao đổi nhanh chóng.

  • Xin nghỉ – 明天我请假。 (Míngtiān wǒ qǐngjià.) Giải nghĩa: “Ngày mai tôi xin nghỉ.”

Cách dùng: Thông báo với cấp trên hoặc bộ phận nhân sự về kế hoạch nghỉ, đặc biệt quan trọng để sắp xếp ca kíp hợp lý.

Mẹo nhớ: “明天” (ngày mai) + “请假” (xin nghỉ) là cấu trúc cố định.

Lợi ích: Giúp bạn trao đổi nhanh, rõ ràng, giảm nguy cơ bị trùng ca hoặc thiếu nhân lực bất ngờ. Đây là câu rất thường gặp khi làm việc trong môi trường sản xuất.

Xác nhận lịch sản xuất – 今年二月有加班吗? (Jīnnián èryuè yǒu jiābān ma?) Giải nghĩa: “Năm nay tháng hai có tăng ca không?”

Cách dùng: Hỏi khi muốn biết lịch tăng ca dài hạn, đặc biệt là trong mùa cao điểm sản xuất.

Mẹo nhớ: “今年” (năm nay) + “有加班吗?” (có tăng ca không?) → chỉ cần thay đổi tháng là dùng được cả năm.

Lợi ích: Giúp bạn lập kế hoạch cá nhân, chủ động thời gian và thu nhập. Trong tiếng trung công xưởng, loại câu hỏi này giúp duy trì thông tin chính xác giữa quản lý và công nhân.

IV. Bài tập ôn luyện từ vựng ngày tháng năm HSK1

Để làm việc trong môi trường tiếng trung công xưởng, chỉ biết vài câu chào hỏi là chưa đủ. Việc nắm vững từ vựng ngày tháng năm sẽ giúp bạn báo cáo ca làm, xin nghỉ, hoặc xác nhận lịch sản xuất một cách rõ ràng. Hôm nay, hãy thử làm bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng nhớ từ của mình:

  • ___我开始学中文。 → Năm ngoái tôi bắt đầu học tiếng Trung.
  • ___是我的生日。 → Tháng mười hai là sinh nhật của tôi.
  • ___我要休息。 → Ngày mai tôi muốn nghỉ.
  • Đáp án:
  • 去年 (qùnián) – Năm ngoái
  • 十二月 (shí’èryuè) – Tháng mười hai
  • 明天 (míngtiān) – Ngày mai. Việc luyện tập mỗi ngày với những mẫu câu sát thực tế sẽ giúp công nhân 18-35 tuổi không chỉ vượt qua kỳ thi HSK1 mà còn tự tin khi giao tiếp trong xưởng. Đừng quên, ngôn ngữ là chiếc chìa khóa mở ra nhiều cơ hội hơn cho công việc và thu nhập của bạn.
Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes