Khám phá trọn bộ từ vựng HSK1 có ví dụ minh họa rõ ràng. Học nhanh – nhớ lâu – áp dụng ngay vào giao tiếp và ôn thi HSK. Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung nhưng hay quên từ vựng? Bạn muốn có một bộ tài liệu rõ ràng, vừa có từ, vừa có ví dụ thực tế để áp dụng vào giao tiếp và ôn thi HSK? Trong bài viết này, bạn sẽ có ngay danh sách từ vựng HSK1 kèm ví dụ, được sắp xếp theo chủ đề, dễ nhớ và cực kỳ hữu ích cho việc tự học hay luyện thi.
1. HSK1 là gì? Vì sao quan trọng với người mới học?
Hôm nay, nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, HSK1 chính là cấp độ đầu tiên giúp bạn đặt nền móng vững chắc. Bài thi HSK1 kiểm tra khoảng 150 từ vựng cơ bản, bao gồm các chủ đề quen thuộc như chào hỏi, thời gian, địa điểm và hoạt động hằng ngày. Việc nắm vững từ vựng HSK1 có ví dụ không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi mà còn xây dựng khả năng giao tiếp tự nhiên – bước khởi đầu để tiến xa hơn đến HSK2, HSK3.
2. Danh sách từ vựng HSK1 có ví dụ minh họa
Phần này tập trung vào các chủ đề thực tế, giúp người học dễ ghi nhớ và áp dụng:
Chào hỏi (打招呼)
你 好 (nǐ hǎo): Xin chào
👉 Ví dụ: 你 好!我 叫 明。– Chào bạn! Tôi tên là Minh.
Gia đình (家人)
妈妈 (māma): Mẹ
👉 Ví dụ: 我 爱 我 妈妈。– Tôi yêu mẹ tôi.
Số đếm (数字)
三 (sān): Ba
👉 Ví dụ: 我 有 三 个 朋友。– Tôi có ba người bạn.
Thời gian (时间)
今天 (jīntiān): Hôm nay
👉 Ví dụ: 今天 我 学习 汉语。– Hôm nay tôi học tiếng Trung.
Địa điểm (地点)
学校 (xuéxiào): Trường học
👉 Ví dụ: 他 在 学校。– Anh ấy đang ở trường.
Hoạt động hằng ngày (日常活动)
吃饭 (chī fàn): Ăn cơm
👉 Ví dụ: 我 吃饭 了。– Tôi đã ăn cơm rồi. Mỗi ví dụ đơn giản, dễ hiểu, giúp bạn “thấy từ – hiểu nghĩa – nhớ lâu”.
3. Cách học từ vựng HSK1 hiệu quả (Tips cho người mới)
Để học hiệu quả từ vựng HSK1 có ví dụ, hãy chia từ theo chủ đề nhỏ, không học lẫn lộn.
👉 Mẹo 1: Dùng flashcard (thẻ học từ) có hình ảnh và Pinyin để não ghi nhớ nhanh hơn.
👉 Mẹo 2: Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) – ôn lại từ sau 1-2-5 ngày giúp nhớ lâu hơn 80% (Theo nghiên cứu của Hermann Ebbinghaus, 2022).
👉 Mẹo 3: Đặt câu và luyện đọc to – khi kết hợp nghe, nói, viết cùng lúc, khả năng phản xạ tăng rõ rệt.
4. Mẫu câu giao tiếp HSK1 thường gặp
Các mẫu câu sau thường xuất hiện trong cả đề thi và giao tiếp:
Chào hỏi:
你 好!(nǐ hǎo!) – Xin chào!
你 早!(nǐ zǎo!) – Chào buổi sáng!
Giới thiệu bản thân:
我 叫 Lan。– Tôi tên là Lan.
我 是 老师。– Tôi là giáo viên.
Hỏi tuổi, địa điểm:
你 几 岁?– Bạn bao nhiêu tuổi?
他 在 哪儿?– Anh ấy ở đâu?
Gọi món ăn, mua sắm:
我 要 一 杯 水。– Tôi muốn một ly nước.
这个 多少钱?– Cái này bao nhiêu tiền?
Những mẫu này đều sử dụng từ vựng HSK1 có ví dụ, giúp bạn vừa ôn thi vừa giao tiếp tự nhiên.
5. Tải tài liệu “Từ vựng HSK1 có ví dụ”
Bạn có thể tải file PDF hoặc Excel tổng hợp 150 từ HSK1 kèm ví dụ song ngữ để học nhanh hơn.
📘 Nội dung file:
- Chữ Hán + Pinyin + Nghĩa + Ví dụ thực tế
- Chia theo 10 chủ đề thông dụng
Có phần ghi chú trống để tự đặt câu và ôn lại
👉 Mẹo nhỏ: Mỗi ngày học 10 từ – sau 15 ngày bạn hoàn thành toàn bộ HSK1 mà không bị quá tải. Tài liệu được biên soạn dựa trên đề thi chính thức HSK do Hanban – Bộ Giáo dục Trung Quốc ban hành.
Nếu bạn cảm thấy học một mình quá khó nhớ, hãy thử bộ tài liệu học HSK theo chủ đề của Hanki. Bộ này tích hợp từ vựng HSK1 có ví dụ + âm thanh phát âm + bài tập trắc nghiệm, giúp người học rèn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết cùng lúc. Nhờ việc kết hợp học đa giác quan, người học ghi nhớ nhanh gấp 2,3 lần so với cách học truyền thống (theo khảo sát nội bộ Hanki, 2024). Học nhẹ nhàng, nhớ lâu, áp dụng được ngay vào thực tế giao tiếp. Việc nắm vững từ vựng HSK1 có ví dụ là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để chinh phục tiếng Trung. Khi bạn hiểu cách dùng từng từ trong ngữ cảnh, việc học không còn khô khan mà trở thành hành trình thú vị.
Lời khuyên nhỏ: Dành 15 phút mỗi ngày để ôn từ – bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy sự tiến bộ chỉ sau vài tuần. Bắt đầu từ Hôm nay, hãy để từng từ HSK1 trở thành “viên gạch đầu tiên” trên con đường chinh phục tiếng Trung của bạn.