Trạng ngữ là thành phần quan trọng trong câu tiếng Trung, giúp bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức hoặc nguyên nhân của hành động. Trong bài viết này, Hanki sẽ cùng bạn tìm hiểu về các loại trạng ngữ phổ biến và cách sử dụng chúng sao cho đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất!
Trạng ngữ trong tiếng Trung là gì?
Trạng ngữ trong tiếng Trung được gọi là 状语 (zhuàngyǔ) hoặc 副词性成分 (fùcí xìng chéngfèn), là thành phần bổ nghĩa cho động từ, tính từ,… để chỉ thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân hoặc mục đích của hành động, giúp làm rõ hoàn cảnh hoặc cách thức xảy ra sự việc.
Vị trí của trạng ngữ trong câu tiếng Trung
Trạng ngữ thường đứng ở 3 vị trí chính:
Trước chủ ngữ (Đầu câu)
Thường dùng cho trạng ngữ chỉ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích.
Ví dụ:
-
昨天,我去了学校。
Zuótiān, wǒ qùle xuéxiào.
→ Hôm qua, tôi đã đi đến trường. -
因为下雨,比赛取消了。
Yīnwèi xià yǔ, bǐsài qǔxiāo le.
→ Vì trời mưa, trận đấu bị hủy.
Giữa chủ ngữ và động từ (Sau chủ ngữ, trước vị ngữ)
Đây là vị trí phổ biến nhất của trạng ngữ.
Ví dụ:
-
我每天学习汉语。
Wǒ měi tiān xuéxí Hànyǔ.
→ Tôi hàng ngày học tiếng Trung. -
他很快地跑。
Tā hěn kuài de pǎo.
→ Anh ấy chạy rất nhanh.
Sau động từ (Ít phổ biến hơn, thường dùng với “得”)
Khi trạng ngữ bổ sung ý nghĩa mức độ hoặc kết quả, nó có thể đứng sau động từ và dùng 得 (de).
Ví dụ:
-
她跑得很快。
Tā pǎo de hěn kuài.
→ Cô ấy chạy rất nhanh. -
他说得很好。
Tā shuō de hěn hǎo.
→ Anh ấy nói rất tốt.
Phân loại trạng ngữ tiếng Trung
Trạng ngữ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
1. Trạng ngữ chỉ thời gian | Nêu rõ thời điểm xảy ra hành động | 我昨天见到他了。(Wǒ zuótiān jiàndào tā le.) – Hôm qua tôi đã gặp anh ấy. |
2. Trạng ngữ chỉ địa điểm | Chỉ rõ nơi hành động diễn ra | 他在图书馆学习。(Tā zài túshūguǎn xuéxí.) – Anh ấy học ở thư viện. |
3. Trạng ngữ chỉ cách thức | Mô tả cách thức thực hiện hành động | 他高兴地笑了。(Tā gāoxìng de xiàole.) – Anh ấy cười vui vẻ. |
4. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân | Nêu lý do của hành động | 因为感冒,他没来上课。(Yīnwèi gǎnmào, tā méi lái shàngkè.) – Vì bị cảm nên anh ấy không đi học. |
5. Trạng ngữ chỉ mục đích | Chỉ mục đích của hành động | 他为了通过考试,每天都复习。(Tā wèile tōngguò kǎoshì, měitiān dōu fùxí.) – Để vượt qua kỳ thi, anh ấy ôn bài mỗi ngày. |
6. Trạng ngữ chỉ điều kiện | Xác định điều kiện để hành động xảy ra | 如果明天下雨,我们就不去。(Rúguǒ míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù.) – Nếu ngày mai mưa, chúng ta sẽ không đi. |
7. Trạng ngữ chỉ giả thiết | Đưa ra giả định | 要是我有时间,我就去看你。(Yàoshì wǒ yǒu shíjiān, wǒ jiù qù kàn nǐ.) – Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đến thăm bạn. |
8. Trạng ngữ chỉ tần suất | Nêu rõ mức độ thường xuyên | 他经常去健身房。(Tā jīngcháng qù jiànshēnfáng.) – Anh ấy thường xuyên đi phòng gym. |
9. Trạng ngữ chỉ mức độ | Chỉ mức độ của hành động | 我非常喜欢中国菜。(Wǒ fēicháng xǐhuān Zhōngguó cài.) – Tôi rất thích món Trung Quốc. |
10. Trạng ngữ chỉ phủ định | Phủ định hành động | 他没有去上班。(Tā méiyǒu qù shàngbān.) – Anh ấy không đi làm. |
11. Trạng ngữ chỉ bị động | Đặt trước động từ để tạo cấu trúc bị động | 他被老师批评了。(Tā bèi lǎoshī pīpíng le.) – Anh ấy bị thầy giáo phê bình. |
Lưu ý:
1. Trạng ngữ thời gian linh hoạt nhất: Có thể đứng đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ: 今天我很忙。 = 我今天很忙。
2. Trạng ngữ cách thức bắt buộc dùng 地 nếu là tính từ 2 âm tiết:
Ví dụ: 她努力地学习。 (Cô ấy học chăm chỉ.)
3. Phó từ mức độ (很, 非常, 太) luôn đứng trước tính từ:
Ví dụ: 这个房子很大。 (Căn nhà này rất to.)
Trạng ngữ đa tầng trong tiếng Trung
Trạng ngữ đa tầng (多层状语) là cấu trúc câu có nhiều trạng ngữ xuất hiện cùng lúc, bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ theo nhiều góc độ khác nhau (thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân…).
Ví dụ:
Câu tiếng Trung | Phân tích trạng ngữ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
我昨天 在图书馆 认真地 复习。 | 1. 昨天 (thời gian) 2. 在图书馆 (địa điểm) 3. 认真地 (cách thức) |
Tôi hôm qua ở thư viện chăm chỉ ôn tập. |
她为了考试 每天 在家 安静地 学习。 | 1. 为了考试 (mục đích) 2. 每天 (thời gian) 3. 在家 (địa điểm) 4. 安静地 (cách thức) |
Cô ấy để thi hàng ngày ở nhà yên tĩnh học bài. |
因为下雨,我们今天 在教室 一起 看电影。 | 1. 因为下雨 (nguyên nhân) 2. 今天 (thời gian) 3. 在教室 (địa điểm) 4. 一起 (cách thức) |
Vì trời mưa, chúng tôi hôm nay trong lớp cùng nhau xem phim. |
Các dạng trạng ngữ đa tầng phổ biến
1. Kết hợp thời gian + địa điểm + cách thức
-
Cấu trúc: Thời gian + 在 + Địa điểm + Cách thức + Động từ
Ví dụ:
他上个月 在北京 兴奋地 参加了比赛。
→ Anh ấy tháng trước tại Bắc Kinh hào hứng tham gia cuộc thi.
2. Kết hợp nguyên nhân + thời gian + địa điểm
-
Cấu trúc: Nguyên nhân + Thời gian + Địa điểm + Động từ
Ví dụ:
因为疫情,我们去年 在家 工作了三个月。
→ Vì dịch bệnh, chúng tôi năm ngoái ở nhà làm việc ba tháng.
3. Kết hợp mục đích + tần suất + cách thức
-
Cấu trúc: Mục đích + Tần suất + Cách thức + Động từ
Ví dụ:
为了健康,她每周 坚持 跑步五次。
→ Để khỏe mạnh, cô ấy mỗi tuần kiên trì chạy bộ năm lần.
Trật tự sắp xếp thường gặp của trạng ngữ đa tầng
Loại trạng ngữ | Vị trí (thứ tự thường gặp) | Ví dụ |
---|---|---|
Thời gian | Đầu tiên | 昨天 / 下午 / 早上 |
Nơi chốn, địa điểm | Sau thời gian | 在学校 / 在图书馆 |
Cách thức / mức độ | Gần trước động từ | 认真地 / 高兴地 / 快速地 |
Mục đích / nguyên nhân | Thường sau giới từ hoặc ở cuối | 为了考试 / 因为他生病 |
Công cụ / phương tiện | Trước động từ hoặc cuối câu | 用电脑 / 坐公共汽车 |
Lưu ý:
-
Trạng ngữ dài hoặc phức tạp thường đặt đầu câu:
-
在我小时候,妈妈经常 温柔地 给我讲故事。
→ Hồi nhỏ, mẹ thường xuyên dịu dàng kể chuyện cho tôi.
-
-
Dấu phẩy (,) thường ngăn cách các trạng ngữ dài hoặc trạng ngữ đứng đầu câu:
-
去年夏天,我们在海南 开心地 度假。
→ Mùa hè năm ngoái, chúng tôi ở Hải Nam vui vẻ nghỉ dưỡng.
-
Một số từ loại làm trạng ngữ thường gặp
Từ loại | Vai trò khi làm trạng ngữ | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Làm trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân | 早上他去上课了。(Zǎoshang tā qù shàngkè le.) – Buổi sáng anh ấy đã đi học. |
Động từ | Làm trạng ngữ trong cấu trúc lặp động từ hoặc có “为” | 他跑着进来。(Tā pǎozhe jìnlái.) – Anh ấy chạy vào. |
Tính từ | Chỉ cách thức, trạng thái, thường thêm “地” | 他开心地笑了。(Tā kāixīn de xiào le.) – Anh ấy cười vui vẻ. |
Giới từ + danh từ | Dẫn ra thời gian, nơi chốn, phương tiện, nguyên nhân | 他在公司上班。(Tā zài gōngsī shàngbān.) – Anh ấy làm việc ở công ty. |
Trạng từ | Biểu thị mức độ, thời gian, tần suất, phủ định, v.v. | 他常常迟到。(Tā chángcháng chídào.) – Anh ấy thường đi muộn. |
Liên từ + cụm từ | Chỉ điều kiện, nguyên nhân, mục đích, giả thiết | 如果下雨我们就不去了。(Rúguǒ xiàyǔ wǒmen jiù bù qù le.) – Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không đi. |
Cụm số lượng | Chỉ thời gian cụ thể hoặc số lần thực hiện hành động | 他两次迟到。(Tā liǎng cì chídào.) – Anh ấy đi muộn hai lần. |
Bài tập thực hành
Bài 1: Điền trạng ngữ thích hợp vào chỗ trống
Chọn từ trong khung điền vào chỗ trống:
(常常、 非常、 昨天、 在图书馆、 为了健康、 开心地)
-
我 ____ 去咖啡馆看书。
-
她 ____ 学习了三个小时。
-
这个电影 ____ 有趣。
-
____ ,我们去了爬山。
-
他 ____ 笑了。
-
____ ,妈妈每天做瑜伽。
Đáp án:
-
常常
-
在图书馆
-
非常
-
昨天
-
开心地
-
为了健康
Bài 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ sau thành câu có trạng ngữ đúng:
-
她 / 每天 / 跑步 / 早上 / 公园 / 在。
-
我们 / 一起 / 周末 / 看电影 / 经常。
-
他 / 为了考试 / 晚上 / 复习 / 认真地 / 每天。
→ Đáp án đúng:
1. 她每天早上在公园跑步。
2. 我们周末经常一起看电影。
3. 他为了考试每天晚上认真地复习。
Bài 3: Chọn vị trí đúng của trạng ngữ
Chọn câu có trạng ngữ đúng vị trí:
-
A. 我昨天在超市买了水果。
B. 我在超市昨天买了水果。
→ Đáp án đúng: A (Trạng ngữ thời gian “昨天” nên đứng trước trạng ngữ địa điểm “在超市”) -
A. 他为了工作每天努力学习汉语。
B. 他每天为了工作努力学习汉语。
→ Đáp án đúng: A (Trạng ngữ mục đích “为了工作” thường đứng đầu)
Tổng kết
Trạng ngữ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, mục đích… giúp câu nói trở nên đầy đủ và rõ ràng hơn. Hanki tin rằng, việc nắm vững vị trí, phân loại và cách dùng trạng ngữ sẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách chính xác và tự nhiên hơn trong cả giao tiếp thường ngày lẫn văn viết!
Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!