Trong tiếng Trung, các phương vị từ đóng vai trò quan trọng khi mô tả vị trí và phương hướng. Trong bài viết dưới đây, Hanki sẽ cùng bạn tìm hiểu cách sử dụng nhóm từ này sao cho chính xác và tự nhiên nhất!
Phương vị từ trong tiếng trung là gì?
Phương vị từ trong tiếng Trung (方位词 – fāngwèicí) là những từ dùng để chỉ vị trí hoặc phương hướng của một sự vật so với một sự vật khác. Chúng thường đi kèm với một danh từ phía trước để xác định đối tượng làm mốc định vị.
Ví dụ: 他坐在我左边。(Tā zuò zài wǒ zuǒbiān.)
→ Anh ấy ngồi bên trái tôi.
Phân loại phương vị từ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, phương vị từ thường được chia thành 2 loại chính:
Phương vị từ đơn âm tiết
Phương vị từ đơn là loại phương vị từ gồm một từ duy nhất, dùng để chỉ một vị trí hoặc phương hướng đơn giản trong không gian.
STT | Phương vị từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | 上 | shàng | phía trên | 书在桌子上。Shū zài zhuōzishàng.Quyển sách ở trên bàn. |
2 | 下 | xià | phía dưới | 猫在椅子下。Māo zài yǐzixià.Con mèo ở dưới ghế. |
3 | 前 | qián | phía trước | 他站在我前。Tā zhàn zài wǒ qián.Anh ấy đứng trước tôi. |
4 | 后 | hòu | phía sau | 学校在家后。Xuéxiào zài jiā hòu.Trường học ở sau nhà. |
5 | 左 | zuǒ | bên trái | 他坐我左。Tā zuò wǒ zuǒ.Anh ấy ngồi bên trái tôi. |
6 | 右 | yòu | bên phải | 银行在我右。Yínháng zài wǒ yòu.Ngân hàng ở bên phải tôi. |
7 | 里 | lǐ | bên trong | 钱在包里。Qián zài bāo lǐ.Tiền ở trong túi. |
8 | 外 | wài | bên ngoài | 他在屋外。Tā zài wū wài.Anh ấy ở ngoài nhà. |
9 | 中 | zhōng | ở giữa | 他在人群中。Tā zài rénqún zhōng.Anh ấy ở giữa đám đông. |
10 | 内 | nèi | bên trong (trang trọng) | 东西在盒内。Dōngxi zài hé nèi.Đồ vật ở trong hộp. |
11 | 东 | dōng | phía đông | 学校在村东。Xuéxiào zài cūn dōng.Trường học ở phía đông làng. |
12 | 西 | xī | phía tây | 他家在城西。Tā jiā zài chéng xī.Nhà anh ấy ở phía tây thành phố. |
13 | 南 | nán | phía nam | 公司在市南。Gōngsī zài shì nán.Công ty ở phía nam thành phố. |
14 | 北 | běi | phía bắc | 医院在校北。Yīyuàn zài xiào běi.Bệnh viện ở phía bắc trường học. |
15 | 旁 | páng | bên cạnh (gần) | 他站我旁。Tā zhàn wǒ páng.Anh ấy đứng bên cạnh tôi. |
Phương vị từ kép
Phương vị từ kép là những từ phương vị gồm hai âm tiết trở lên, dùng để chỉ vị trí, phương hướng trong không gian một cách cụ thể và rõ ràng hơn so với phương vị từ đơn (một âm tiết).
Cấu trúc | Phương vị từ | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|---|
边 (biān) | 左边 | zuǒbiān | Bên trái | 请往左边走 (Đi về bên trái) |
右边 | yòubiān | Bên phải | 右边是超市 (Bên phải là siêu thị) | |
前边 | qiánbiān | Phía trước | 前边有车站 (Phía trước có trạm xe) | |
后边 | hòubiān | Phía sau | 后边有人 (Phía sau có người) | |
上边 | shàngbiān | Phía trên | 上边写着名字 (Phía trên ghi tên) | |
下边 | xiàbiān | Phía dưới | 下边有注释 (Phía dưới có chú thích) | |
里边 | lǐbiān | Bên trong | 里边很热 (Bên trong rất nóng) | |
外边 | wàibiān | Bên ngoài | 外边下雨了 (Bên ngoài trời mưa) | |
东边 | dōngbiān | Phía đông | 东边是海 (Phía đông là biển) | |
西边 | xībiān | Phía tây | 西边有山 (Phía tây có núi) | |
面 (miàn) | 上面 | shàngmiàn | Trên/bề mặt | 放在桌子上面 (Đặt lên mặt bàn) |
下面 | xiàmiàn | Dưới/phía dưới | 下面有答案 (Dưới có đáp án) | |
前面 | qiánmiàn | Phía trước | 前面是学校 (Phía trước là trường) | |
后面 | hòumiàn | Phía sau | 后面有停车场 (Phía sau có bãi đỗ xe) | |
里面 | lǐmiàn | Bên trong | 里面很安静 (Bên trong rất yên tĩnh) | |
外面 | wàimiàn | Bên ngoài | 外面很冷 (Bên ngoài rất lạnh) | |
南面 | nánmiàn | Phía nam | 南面是公园 (Phía nam là công viên) | |
北面 | běimiàn | Phía bắc | 北面是山区 (Phía bắc là vùng núi) | |
头 (tóu) | 上头 | shàngtou | Phía trên | 书在柜子上头 (Sách ở trên tủ) |
下头 | xiàtou | Phía dưới | 床下头有鞋 (Dưới giường có giày) | |
前头 | qiántou | Phía trước | 前头有红灯 (Phía trước có đèn đỏ) | |
后头 | hòutou | Phía sau | 后头有人跟着 (Phía sau có người theo) | |
里头 | lǐtou | Bên trong | 里头没人 (Bên trong không có ai) | |
外头 | wàitou | Bên ngoài | 外头下雨了 (Bên ngoài trời mưa) | |
方 (fāng) | 上方 | shàngfāng | Phía trên | 飞机在上方 (Máy bay ở phía trên) |
下方 | xiàfāng | Phía dưới | 注意下方台阶 (Chú ý bậc thang phía dưới) | |
前方 | qiánfāng | Phía trước | 前方500米 (Phía trước 500m) | |
后方 | hòufāng | Phía sau | 后方有支援 (Phía sau có hỗ trợ) | |
东方 | dōngfāng | Phía đông | 太阳从东方升起 (Mặt trời mọc đằng đông) | |
西方 | xīfāng | Phía tây | 西方有晚霞 (Phía tây có hoàng hôn) | |
部 (bù) | 上部 | shàngbù | Phần trên | 上部是标题 (Phần trên là tiêu đề) |
下部 | xiàbù | Phần dưới | 下部有签名 (Phần dưới có chữ ký) | |
前部 | qiánbù | Phần trước | 汽车前部损坏 (Phần trước xe bị hỏng) | |
后部 | hòubù | Phần sau | 后部有储物箱 (Phần sau có hộp đựng đồ) | |
侧 (cè) | 左侧 | zuǒcè | Bên trái | 左侧是电梯 (Bên trái là thang máy) |
右侧 | yòucè | Bên phải | 右侧是出口 (Bên phải là lối ra) | |
前侧 | qiáncè | Phía trước bên | 前侧有障碍物 (Phía trước bên có chướng ngại) | |
端 (duān) | 上端 | shàngduān | Đầu trên | 绳子的上端 (Đầu trên của sợi dây) |
下端 | xiàduān | Đầu dưới | 下端固定 (Đầu dưới cố định) | |
角 (jiǎo) | 左上角 | zuǒshàngjiǎo | Góc trên trái | 名字在左上角 (Tên ở góc trên trái) |
右下角 | yòuxiàjiǎo | Góc dưới phải | 日期在右下角 (Ngày ở góc dưới phải) | |
旁 (páng) | 旁边 | pángbiān | Bên cạnh | 坐在我旁边 (Ngồi bên cạnh tôi) |
两旁 | liǎngpáng | Hai bên | 两旁是树 (Hai bên là cây) | |
间 (jiān) | 中间 | zhōngjiān | Ở giữa | 站在中间 (Đứng ở giữa) |
之间 | zhījiān | Giữa (2 vật) | 你我之间 (Giữa bạn và tôi) | |
处 (chù) | 高处 | gāochù | Chỗ cao | 站在高处 (Đứng ở chỗ cao) |
低处 | dīchù | Chỗ thấp | 水往低处流 (Nước chảy chỗ trũng) |
Ghi chú phân loại:
-
边 / 面 / 头: Dùng phổ biến nhất, mang tính khẩu ngữ.
-
边: Thường dùng trong giao tiếp (前边 = phía trước).
-
面: Trang trọng hơn (前面 = phía trước, dùng trong văn viết).
-
头: Mang sắc thái khẩu ngữ, ít trang trọng (上头 = phía trên).
-
-
方 / 部 / 侧 / 端: Thường dùng trong văn viết, miêu tả kỹ thuật hoặc địa lý.
-
方: Chỉ hướng lớn (东方 = hướng đông).
-
部: Chỉ bộ phận (上部 = phần trên).
-
侧: Nhấn mạnh vị trí bên (左侧 = bên trái).
-
-
角 / 旁 / 间 / 处: Diễn đạt vị trí chi tiết.
-
角: Góc (左上角 = góc trái trên).
-
旁: Cạnh (旁边 = bên cạnh).
-
间: Khoảng giữa (中间 = trung tâm).
-
Bài tập thực hành
Bài 1: Điền phương vị từ thích hợp vào chỗ trống
-
书包放在桌子_____。
Shūbāo fàng zài zhuōzi _____.
(Cặp sách để trên ___ bàn.) -
他从教室_____出来了。
Tā cóng jiàoshì _____ chū lái le.
(Anh ấy từ phòng học đi ___ ra.) -
公园在学校的_____。
Gōngyuán zài xuéxiào de _____.
(Công viên ở phía ___ trường học.) -
我们坐在教室的_____。
Wǒmen zuò zài jiàoshì de _____.
(Chúng tôi ngồi ở phía ___ của phòng học.) -
小猫躲在沙发_____。
Xiǎo māo duǒ zài shāfā _____.
(Con mèo con trốn ở ___ ghế sofa.)
Bài 2: Dịch câu sang tiếng Trung, dùng phương vị từ
-
Cái bàn ở giữa phòng.
-
Tôi để cặp sách dưới ghế.
-
Họ đi ra ngoài nhà.
-
Bạn ngồi bên trái tôi.
-
Cửa ở phía sau nhà.
Đáp án tham khảo
Bài 1:
-
上面 (shàngmiàn)
-
外面 (wàimiàn)
-
南边 (nánbiān)
-
前面 (qiánmiàn)
-
下面 (xiàmiàn)
Bài 2:
-
桌子在房间中间。
-
我把书包放在椅子下面。
-
他们走到房子外面去了。
-
你坐在我左边。
-
门在房子的后面。
Tổng kết
Phương vị từ trong tiếng Trung giúp xác định rõ vị trí và phương hướng trong không gian, là thành phần quan trọng để diễn đạt chính xác nơi chốn và hướng đi. Hanki tin rằng, nắm vững cách dùng phương vị từ sẽ giúp việc giao tiếp và mô tả tình huống của bạn trở nên tự nhiên và rõ ràng hơn!
Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!