Học nhanh phương vị từ trong tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu (HSK1): tổng hợp từ vựng cơ bản, cách dùng chuẩn ngữ pháp, ví dụ dễ nhớ, bài tập thực hành.
Sapo: Phương vị từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp bạn diễn đạt vị trí và phương hướng một cách chính xác. Trong bài viết này, bạn sẽ học cách sử dụng phương vị từ từ cơ bản đến nâng cao, và làm quen với các ví dụ thực tế. Cùng khám phá các phương pháp học hiệu quả nhé!
I. Phương vị từ trong tiếng trung là gì? (H2)
Định nghĩa dễ hiểu: Phương vị từ (方位词) là từ chỉ vị trí hoặc phương hướng của một vật thể so với vật thể khác.
Tính chất: Luôn đi sau danh từ, thường kết hợp với “在”, “有”, “是”.
Cách nhận biết: thường mang nghĩa chỉ không gian, vị trí, hướng.
📝 Ví dụ: 桌子上 có nghĩa là “trên bàn”.
II. Phân loại phương vị từ trong tiếng trung mức cơ bản trong HSK1 (H2)
Loại | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Đơn | 上 | shàng | trên |
Đơn | 下 | xià | dưới |
Đơn | 左边 | zuǒbian | bên trái |
Đơn | 右边 | yòubian | bên phải |
Đơn | 前面 | qiánmiàn | phía trước |
Đơn | 后面 | hòumiàn | phía sau |
Đơn | 里 | lǐ | bên trong |
Đơn | 外 | wài | bên ngoài |
🔖 Gợi ý: Dán bảng này lên góc học tập hoặc sử dụng app học từ vựng tiếng Trung để luyện 5 từ mỗi ngày.
4. Cách sử dụng phương vị từ trong câu (H2)
4.1. Cấu trúc 1: Chủ ngữ + 在 + Danh từ + Phương vị từ
📌 Mẫu câu: 她在教室里。 (Tā zài jiàoshì lǐ) – Cô ấy ở trong lớp học.
📌 Giải thích: 在 chỉ vị trí, 教室 là danh từ, 里 là phương vị từ → Chỉ rõ nơi ở của “cô ấy”.
4.2. Cấu trúc 2: Danh từ + 的 + Phương vị từ
📌 Ví dụ: 学校的前面 (phía trước trường học)
📌 Ứng dụng: Dùng để mô tả địa điểm chính xác hơn.
4.3. Cấu trúc 3: Đảo ngữ – Phương vị từ đứng đầu câu
📌 Ví dụ: 桌子下有一只猫。– Dưới gầm bàn có một con mèo.
📌 Phân tích: Dùng 有 để biểu đạt sự tồn tại tại vị trí cụ thể.
5. Mẹo ghi nhớ nhanh phương vị từ cho người mới học (H2)
Liên tưởng hình ảnh: sử dụng mô hình bàn + vật (quả táo, sách) → dễ gắn hình dung với từ
So sánh ngôn ngữ mẹ đẻ: Gợi ý liên tưởng “trái – phải” như tay cầm đũa – tay cầm bát
Học cụ: Dùng flashcard, sơ đồ tư duy, sticker dán không gian trong nhà
📽 Gợi ý: Video “Mẹo học phương vị từ bằng hình ảnh – Hanki Channel” (gắn internal link/video)
6. Bài tập luyện tập đơn giản (H2)
5 câu trắc nghiệm HSK1 dùng phương vị từ
3 câu điền chỗ trống có sử dụng “在”, “有”, “是”
Gợi ý đáp án và giải thích sau mỗi câu
🎯 CTA: Tải file PDF bài tập + đáp án, hoặc luyện trực tiếp trên app Hanki Learning.
7. Kết luận – Tổng hợp và lộ trình học tiếp theo (H2)
Tóm lại: phương vị từ là nhóm từ cơ bản nhưng quan trọng trong HSK1
Gợi ý học thêm: Động từ chỉ vị trí (在,有,是), cách kết hợp phương vị từ + danh từ + địa điểm
Mời bạn tiếp tục luyện:
📄 [Động từ chỉ vị trí tiếng Trung]
📄 [Luyện thi HSK1 – Phần ngữ pháp cơ bản]