Học cách diễn đạt thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Trung một cách dễ dàng với những bài học thực tế, giúp bạn tự tin trong giao tiếp và thi HSK.
I. Giới thiệu về cách đọc ngày tháng năm tiếng Trung
-
Tầm quan trọng trong giao tiếp và ôn thi HSK.
-
Khó khăn của người học khi làm quen với cách đọc ngày tháng năm tiếng trung
II. Cách đọc thứ trong tuần
-
Các từ vựng chủ yếu: xīngqī, zhōumò.
-
Ví dụ ứng dụng trong các tình huống giao tiếp.
III. Cách nói ngày trong tháng
-
Từ vựng như: hào, rì, dào.
-
Các ví dụ và ứng dụng trong thực tế.
IV. Cách nói tháng trong năm
-
Các tháng trong năm và cách sử dụng trong giao tiếp.
-
Lưu ý về các tháng âm lịch đặc biệt.
V. Cách nói năm
-
Đọc năm như 2021, 1990.
-
Các lưu ý về sự khác biệt trong cách đọc năm.
VI. Kết hợp ngày, tháng, năm, thứ
-
Ví dụ về câu hỏi và câu trả lời đầy đủ.
-
Thực hành kết hợp các yếu tố này trong câu.
VII. Luyện tập và bài tập thực hành ngày tháng năm trong tiếng trung
-
Các bài tập về cách đọc và viết ngày tháng năm.
-
Đoạn hội thoại mẫu về ngày tháng năm trong cuộc sống hàng ngày.
VIII. Kết luận
-
Tóm tắt kiến thức đã học và khuyến khích học viên luyện tập thêm.