Ngày, Tháng, Năm Tiếng Trung – Cách Dùng Và Từ Vựng Liên Quan

Khi học tiếng Trung, nắm vững cách nói ngày – tháng – năm và biết một số từ vựng liên quan là bước cơ bản nhưng vô cùng cần thiết để bạn có thể giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên. Trong bài viết này, Hanki sẽ giúp bạn hiểu rõ từ vựng, cấu trúc và cách dùng đúng các mốc thời gian trong tiếng Trung – dễ nhớ, dễ dùng và chuẩn ngữ pháp!

Cách nói Ngày trong Tuần tiếng Trung

Tiếng Việt Dạng thường dùng (giao tiếp) Dạng văn viết/trang trọng Cách nói khác
Thứ Hai 星期一 (xīngqīyī) 周一 (zhōuyī) 礼拜一 (lǐbàiyī)
Thứ Ba 星期二 (xīngqī’èr) 周二 (zhōu’èr) 礼拜二 (lǐbài’èr)
Thứ Tư 星期三 (xīngqīsān) 周三 (zhōusān) 礼拜三 (lǐbàisān)
Thứ Năm 星期四 (xīngqīsì) 周四 (zhōusì) 礼拜四 (lǐbàisì)
Thứ Sáu 星期五 (xīngqīwǔ) 周五 (zhōuwǔ) 礼拜五 (lǐbàiwǔ)
Thứ Bảy 星期六 (xīngqīliù) 周六 (zhōuliù) 礼拜六 (lǐbàiliù)
Chủ Nhật 星期天 / 星期日 (xīngqītiān / xīngqīrì) 周日 (zhōurì) 礼拜天 (lǐbàitiān) hoặc 礼拜日 (lǐbàirì)

Lưu ý: 

  • “星期” là cách nói phổ biến nhất trong giao tiếp.
  • “周” thường dùng trong văn viết hoặc bảng biểu hành chính.
  • “礼拜” có sắc thái hơi thân mật hoặc mang màu sắc vùng miền (thường thấy ở phía Nam Trung Quốc).

Cách nói Ngày trong Tháng tiếng Trung

Cấu trúc:

[Số tháng] + 月 (yuè) + [Số ngày] + 号 (hào) / 日 (rì)

Trong đó:

  • 号 (hào) thường dùng trong khẩu ngữ, giao tiếp hàng ngày.
  • 日 (rì) thường dùng trong văn viết, ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ:

今天是三月十五号。
Jīntiān shì sān yuè shíwǔ hào.
→ Hôm nay là ngày 15 tháng 3.

Cách nói Tháng trong Năm tiếng Trung

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Tháng 1 一月 yī yuè
Tháng 2 二月 èr yuè
Tháng 3 三月 sān yuè
Tháng 4 四月 sì yuè
Tháng 5 五月 wǔ yuè
Tháng 6 六月 liù yuè
Tháng 7 七月 qī yuè
Tháng 8 八月 bā yuè
Tháng 9 九月 jiǔ yuè
Tháng 10 十月 shí yuè
Tháng 11 十一月 shíyī yuè
Tháng 12 十二月 shí’èr yuè

Cách nói Tháng âm lịch & lưu ý 

Âm lịch trong tiếng Trung gọi là 农历 (nónglì), và các tháng thường thêm từ này phía trước hoặc làm rõ ngữ cảnh.

Ví dụ:

农历三月 (nónglì sānyuè): tháng 3 âm lịch

农历正月 (nónglì zhēngyuè): tháng Giêng (tháng 1 âm lịch)

Lưu ý về các tháng đặc biệt:

Tên gọi đặc biệt Tiếng Trung Giải thích
Tháng Giêng (tháng 1 AL) 正月 (zhēngyuè) Không dùng 一月 như dương lịch
Tháng Chạp (tháng 12 AL) 腊月 (làyuè) Tháng cuối cùng âm lịch
Tháng Nhuận (thêm tháng trong năm nhuận) 闰月 (rùnyuè) VD: 闰二月 (rùn èryuè): tháng 2 nhuận

 

Cách nói Năm tiếng Trung

Cấu trúc:

Năm = Đọc từng chữ số + 年 (nián)

Ví dụ: 

今年是二零二五年。
Jīnnián shì èr líng èr wǔ nián.
→ Năm nay là năm 2025.

Từ vựng các mốc thời gian khác trong tiếng Trung

1. Các mốc thời gian cơ bản

Mốc thời gian Tiếng Trung Phiên âm
Hôm nay 今天 jīntiān
Hôm qua 昨天 zuótiān
Ngày mai 明天 míngtiān
Ngày kia 后天 hòutiān
Ngày kìa nữa 大后天 dàhòutiān
Hôm kia 前天 qiántiān
Hôm kìa nữa 大前天 dàqiántiān

2. Buổi trong Ngày

Buổi Tiếng Trung Phiên âm
Buổi sáng 早上 zǎoshang
Buổi trưa 中午 zhōngwǔ
Buổi chiều 下午 xiàwǔ
Buổi tối 晚上 wǎnshang
Ban đêm 夜里 / 夜晚 yèlǐ / yèwǎn

3. Đơn vị thời gian

Đơn vị Tiếng Trung Phiên âm
Giờ diǎn
Phút 分钟 fēnzhōng
Giây miǎo
Tuần 星期 / 周 xīngqī / zhōu
Tháng (dài hạn) 月份 yuèfèn
Năm (lịch) 年份 niánfèn

4. Mùa trong Năm

Tên mùa Tiếng Trung Phiên âm
Mùa xuân 春天 chūntiān
Mùa hạ (mùa hè) 夏天 xiàtiān
Mùa thu 秋天 qiūtiān
Mùa đông 冬天 dōngtiān

Kết hợp ngày, tháng, năm, thứ

Cấu trúc:

[Năm] + [Tháng] + [Ngày] + [Thứ]

Sau đó mới đến mệnh đề chính (nội dung câu)

Ví dụ:

A: 今天是几月几号,星期几?
Jīntiān shì jǐ yuè jǐ hào, xīngqījǐ?
→ Hôm nay là ngày mấy, thứ mấy?

B: 今天是2025年6月17号,星期二。
Jīntiān shì èr líng èr wǔ nián liù yuè shíqī hào, xīngqī’èr.
→ Hôm nay là thứ Ba, ngày 17 tháng 6 năm 2025.

Kết luận

Việc nắm vững cách nói và viết ngày, tháng, năm trong tiếng Trung là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn trong nhiều tình huống hàng ngày. Qua các bài luyện tập thực hành thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng linh hoạt các mẫu câu về thời gian. Hanki hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn sẽ sớm làm chủ kỹ năng này và áp dụng hiệu quả trong cuộc sống cũng như học tập!

Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!

 

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes