Cách sử dụng thanh điệu trong tiếng Trung

Thanh điệu tiếng Trung không chỉ đơn thuần là cách phát âm — mà chính là “chìa khóa” giúp bạn nghe, nói, đọc, viết chuẩn ngay từ những bài học đầu tiên. Nếu muốn giao tiếp tự tin, thi HSK đạt điểm cao hay phản xạ linh hoạt với người bản xứ, bạn nhất định phải nắm vững kiến thức về thanh điệu. Bài viết dưới đây của Hanki sẽ giúp bạn hiểu trọn bộ thanh điệu tiếng Trung: từ lý thuyết cơ bản, quy tắc biến điệu, mẹo ghi nhớ đến lộ trình luyện thi HSK và ứng dụng thực tế!

I. Thanh điệu tiếng Trung là gì? Giải mã nền tảng phát âm chuẩn

Định nghĩa thanh điệu tiếng Trung

<Ảnh> Hình minh họa bảng so sánh thanh điệu tiếng Trung vs tiếng Việt có thể tăng khả năng hiểu nhanh

Thanh điệu (声调 / shēngdiào) là độ cao thấp của âm thanh trong quá trình phát âm, tạo nên sự khác biệt về ý nghĩa giữa các từ có cùng âm tiết.

Vì sao thanh điệu lại quan trọng?

Chỉ cần sai thanh điệu, từ bạn nói có thể hoàn toàn đổi nghĩa. Ví dụ:

  • 妈 (mā) — mẹ

  • 麻 (má) — tê

  • 马 (mǎ) — ngựa

  • 骂 (mà) — mắng

Thanh điệu là yếu tố quyết định đến nghĩa của từ trong tiếng Trung. Nếu phát âm sai thanh điệu, người nghe có thể hiểu lầm hoặc không hiểu ý bạn muốn diễn đạt, gây trở ngại lớn trong giao tiếp. Đặc biệt, trong các kỳ thi như HSK, thanh điệu chuẩn cũng là tiêu chí quan trọng để đánh giá khả năng nghe và nói của thí sinh.

II. Có mấy thanh điệu trong tiếng Trung?

Tiếng Trung Phổ thông có 4 thanh điệu chính:

Thanh điệu Ký hiệu Cách đọc Ví dụ
Thanh 1

Giọng cao, bằng phẳng, không lên xuống. Độ cao: 5 → 5 (trên thang độ 1-5, với 5 là cao nhất).

  • 妈 () – mẹ

  • 天 (tiān) – trời

Thanh 2 ´

Giọng từ trung bình lên cao, đọc tương đương dấu sắc trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi và lên giọng hơn. Độ cao: 3 → 5.

  • 人 (rén) – người

  • 学 (xué) – học

Thanh 3 ˇ

Giọng xuống thấp rồi lên cao, tạo thành đường cong, đọc tương đương dấu hỏi trong tiếng Việt nhưng cần kéo dài hơi. Độ cao: 2 → 1 → 4 (như hình chữ “U”).

  • 好 (hǎo) – tốt

  • 我 () – tôi

Thanh 4 `

Giọng từ cao xuống thấp đột ngột, đọc tương đương giữa dấu huyền và dấu nặng trong tiếng Việt. Độ cao: 5 → 1.

  • 去 () – đi

  • 大 () – to

Chú ý: Trong tiếng Trung còn xuất hiện thanh nhẹ – thanh không dấu; phát âm ngắn, nhẹ và không mang thanh điệu rõ ràng. Thanh nhẹ thường xuất hiện trong từ lặp, trợ từ, hoặc từ yếu tố ngữ pháp.

Ví dụ: 妈妈 (māma) – mẹ: âm thứ hai “ma” đọc nhẹ.

Cách sử dụng thanh điệu trong tiếng Trung

Cách đánh dấu thanh điệu

Phiên âm tiếng Trung có thể được công thức hóa như sau:

Phiên âm = Thanh mẫu (nếu có) + Vận mẫu + Thanh điệu (nếu có)

Ví dụ: 马 (mǎ) = m (thanh mẫu) + a (vận mẫu) + ˇ (thanh 3)

Lưu ý:

  • Thanh mẫu (phụ âm) luôn đứng đầu, nhưng có thể không tồn tại (ví dụ: ài – 爱, è -饿).

  • Vận mẫu có thể là nguyên âm đơn (a, o, e) hoặc kép (ai, ou, uo).

  • Thanh điệu luôn được đánh dấu trên nguyên âm chính trong vận mẫu.

Quy tắc xác định nguyên âm để đặt dấu

  • Nếu có a hoặc e → đặt dấu trên a hoặc e.

Ví dụ: mā (妈), mèi (妹)

  • Nếu không có a hoặc e, mà có o → đặt dấu trên o.

Ví dụ: mō (摸)

  • Với âm ghép như iu hoặc ui, đặt dấu trên nguyên âm sau:

Ví dụ: liú (刘), huì (会)

  • Đối với nguyên âm đơn, chúng ta sẽ đánh dấu thanh điệu trực tiếp vào nguyên âm đó

Ví dụ: ā (啊),  è (饿)

Mẹo ghi nhớ nhanh:

a > o > e > i > u > ü (theo thứ tự ưu tiên chọn nguyên âm để đặt dấu)

Một số lưu ý khi đọc thanh điệu trong tiếng Trung

1. Thanh 3 (ˇ)

  • Khi hai thanh 3 (ˇ) đứng liền nhau, thanh 3 đầu tiên sẽ biến thành thanh 2.

Ví dụ: 你好 (nǐ hǎo) → đọc là “ní hǎo”.

2. Thanh nhẹ

  • Thanh nhẹ phải đọc ngắn, nhẹ, rõ âm và không được bỏ qua.

Ví dụ: 妈妈 (māma) → âm “ma” thứ hai phải đọc nhẹ hơn nhưng vẫn nghe được.

  • Một số từ bắt buộc phải có thanh nhẹ, nếu đọc sai sẽ thành từ khác:

Ví dụ: 东西 (dōngxi – đồ vật) ≠ 东溪 (Dōngxī – tên địa danh).

3. “一” (yī) và “不” (bù) có quy tắc biến điệu đặc biệt

  • “一” (yī):

Đứng trước thanh 1, 2, 3 → đọc thành “yì” (thanh 4).

Ví dụ: 一天 (yì tiān), 一年 (yì nián).

Đứng trước thanh 4 → đọc thành “yí” (thanh 2).

Ví dụ: 一样 (yíyàng).

  • “不” (bù):

Đứng trước thanh 4 → đọc thành “bú” (thanh 2).

Ví dụ: 不对 (búduì).

4. Thanh điệu ảnh hưởng đến ngữ điệu câu

  • Khi nói câu dài, thanh điệu có thể nhẹ hơn hoặc biến đổi để nghe tự nhiên.

Ví dụ: 你是老师吗?(Nǐ shì lǎoshī ma?) → “ma” đọc nhẹ, lên giọng cuối câu để thể hiện câu hỏi.

Chú ý: Chỉ biến âm (cách đọc) các âm tiết, chúng ta sẽ không thay đổi cách viết của chữ Hán.

Tổng kết

Thanh điệu là nền tảng của từ vựng, giao tiếp và thi cử trong tiếng Trung. Nó không chỉ là “dấu” trong từ vựng mà còn là chìa khóa giúp bạn nghe đúng, nói chuẩn và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Nếu nắm vững thanh điệu ngay từ đầu, con đường chinh phục tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều, dù bạn học để giao tiếp, thi HSK hay đi du học. Luyện nghe và nói hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ thanh điệu một cách tự nhiên.

Đừng quên:

  • Ôn tập thanh điệu mỗi ngày.
  • Kết hợp nghe – nói – phản xạ.
  • Luyện nghe và nói hàng ngày tại: Video luyện thanh điệu

Hanki chúc bạn sớm phát âm tiếng Trung chuẩn như người bản xứ! Xây dựng lộ trình học tiếng trung cơ bản ngay hôm nay bằng cách luyện thanh điệu tiếng trung một cách tự nhiên! Chúng tôi sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục các từ loại trong tiếng Trung HSK1!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên