Cách Dùng Đại Từ Nghi Vấn Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, đại từ nghi vấn đóng vai trò quan trọng khi muốn đặt câu hỏi để tìm kiếm thông tin. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ cách dùng của từng loại đại từ nghi vấn, bạn rất dễ dùng sai và khiến người nghe bối rối. Trong bài viết dưới đây, Hanki sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng từng loại đại từ nghi vấn chi tiết nhất!

I. Đại từ nghi vấn là gì?

Đại từ nghi vấn (疑问代词 / yíwèn dàicí) trong tiếng Trung là những từ dùng để hỏi về người, vật, thời gian, địa điểm, lý do, cách thức, số lượng… Chúng thường xuất hiện trong câu nghi vấn để tìm kiếm thông tin chưa biết từ người đối thoại.

Ví dụ các đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Trung:

  • 谁 (shéi): ai

  • 什么 (shénme): cái gì

  • 哪儿 / 哪里 (nǎr / nǎlǐ): ở đâu

  • 什么时候 (shénmeshíhòu): khi nào

  • 为什么 (wèishénme): tại sao

  • 怎么 (zěnme): như thế nào

  • 多少 (duōshǎo): bao nhiêu

Những đại từ này không chỉ giúp câu hỏi rõ ràng mà còn thể hiện được ngữ cảnh và mục đích giao tiếp của người nói.

Đặc điểm:

  • Luôn đứng đầu câu (trừ trường hợp đảo ngữ hoặc câu tỉnh lược).

  • Có thể kết hợp với từ khác để tạo thành cụm nghi vấn (ví dụ: của ai, bao giờ, như thế nào).

II. Phân biệt và cách dùng từng đại từ nghi vấn

1. 谁 (shéi / shuí) – Ai?

Dùng để hỏi về người, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Khi làm định ngữ trong câu,  phía sau phải có trợ từ kết cấu “的”.

Cấu trúc:

  • 谁 + động từ…?
  • Chủ ngữ + 是谁…? (Ai là…?)
  • 谁 + 的 + Danh từ?: … của ai?

Ví dụ:

他是谁?(Tā shì shéi?) – Anh ấy là ai?

谁在敲门?(Shéi zài qiāo mén?) – Ai đang gõ cửa vậy?

那个孩子是谁的儿子? (Nàge háizi shì shéi de érzi?) – Đứa bé kia là con trai của ai?

2. 什么 (shénme) – Cái gì?

Dùng để hỏi về sự vật, sự việc, tính chất.

Cấu trúc:

  • Chủ ngữ + động từ + 什么…?
  • 什么 + danh từ + …?

Ví dụ:

你在看什么?(Nǐ zài kàn shénme?) – Bạn đang xem gì vậy?

这是什么东西?(Zhè shì shénme dōngxi?) – Đây là cái gì?

他到底什么人?(Tā dàodǐ shénme rén?) – Rốt cuộc anh ấy là người như thế nào?

3. 哪儿 / 哪里 (nǎr / nǎlǐ) – Ở đâu?

Dùng để hỏi về địa điểm.

Cấu trúc:

  • Chủ ngữ + 在哪儿 / 哪里…?
  • 你要去哪儿?

Ví dụ:

  • 你住在哪儿?(Nǐ zhù zài nǎr?) – Bạn sống ở đâu?

  • 厕所在哪里?(Cèsuǒ zài nǎlǐ?) – Nhà vệ sinh ở đâu?

4. 什么时候 (shénme shíhòu) – Khi nào?

Dùng để hỏi về thời gian.

Cấu trúc:

  • Chủ ngữ + 什么时候 + động từ…?

Ví dụ:

你什么时候回家?(Nǐ shénme shíhòu huí jiā?) – Khi nào bạn về nhà?

我们什么时候见面?(Wǒmen shénme shíhòu jiànmiàn?) – Khi nào chúng ta gặp nhau?

5. 为什么 (wèi shénme) – Tại sao?

Dùng để hỏi lý do, nguyên nhân.

Cấu trúc:

  • Chủ ngữ + 为什么 + động từ…?

Ví dụ:

你为什么哭了?(Nǐ wèi shénme kū le?) – Tại sao bạn khóc?

他为什么不来?(Tā wèi shénme bù lái?) – Tại sao anh ấy không đến?

6. 怎么 (zěnme) – Như thế nào?

Dùng để hỏi cách thức hoặc lý do.

Cấu trúc:
Chủ ngữ  + 怎么 + động từ…?
怎么 + động từ…?

Ví dụ:

  • 这个字怎么写?(Zhège zì zěnme xiě?) – Chữ này viết như thế nào?

  • 你怎么了?(Nǐ zěnme le?) – Bạn sao vậy?

7. 多少 (duōshǎo) – Bao nhiêu?

Dùng để hỏi số lượng hoặc giá tiền.

Cấu trúc:

  • Chủ ngữ + 有多少 + danh từ…?
  • …多少钱?

Ví dụ:

你有多少钱?(Nǐ yǒu duōshǎo qián?) – Bạn có bao nhiêu tiền?

班里有多少学生?(Bān lǐ yǒu duōshǎo xuéshēng?) – Trong lớp có bao nhiêu học sinh?

Một số cách hỏi khác trong tiếng Trung

1. 哪个 (nǎge) – Cái nào?

Hỏi để lựa chọn giữa nhiều đối tượng.

Ví dụ:

你喜欢哪个?(Nǐ xǐhuān nǎge?) – Bạn thích cái nào?

哪个比较贵?(Nǎge bǐjiào guì?) – Cái nào đắt hơn?

2. 哪种 (nǎzhǒng) – Loại nào?

Hỏi về chủng loại.

Ví dụ:

你喜欢哪种音乐?(Nǐ xǐhuān nǎzhǒng yīnyuè?) – Bạn thích loại nhạc nào?

你要哪种饮料?(Nǐ yào nǎzhǒng yǐnliào?) – Bạn muốn loại đồ uống nào?

3. 哪些 (nǎxiē) – Những cái nào?

Hỏi về nhiều đối tượng (số nhiều).

Ví dụ:

哪些人去了?(Nǎxiē rén qù le?) – Những ai đã đi?

你看了哪些电影?(Nǐ kàn le nǎxiē diànyǐng?) – Bạn đã xem những bộ phim nào?

4. 几 (jǐ) – Mấy/Bao nhiêu?

Hỏi về số lượng thường nhỏ hơn 10.

Ví dụ:

你有几个兄弟姐妹?(Nǐ yǒu jǐ gè xiōngdì jiěmèi?) – Bạn có mấy anh chị em?

现在几点了?(Xiànzài jǐ diǎn le?) – Bây giờ là mấy giờ?

5. 哪一年 / 哪一天 / 哪个月 (nǎ yī nián / nǎ yī tiān / nǎ yī yuè) – Năm nào / Ngày nào / Tháng nào?

Hỏi thời gian cụ thể.

Ví dụ:

你是哪一年出生的?(Nǐ shì nǎ yī nián chūshēng de?) – Bạn sinh năm nào?

我们哪一天考试?(Wǒmen nǎ yī tiān kǎoshì?) – Chúng ta thi ngày nào?

Một số cách hỏi không dùng đại từ nghi vấn trong tiếng Trung

1. Cách hỏi bằng ngữ điệu 

Đây là cách hỏi không dùng từ nghi vấn, mà dựa vào ngữ điệu cuối câu để thể hiện đó là một câu hỏi. Cách hỏi này mang sắc thái thân mật, thường dùng trong khẩu ngữ, hội thoại hằng ngày.

Đặc điểm:

  • Câu thường giữ nguyên dạng trần thuật.

  • Cuối câu ngữ điệu lên cao để thể hiện nghi vấn.

Ví dụ:

你是老师?(Nǐ shì lǎoshī?) – Bạn là giáo viên à?

你今天有时间?(Nǐ jīntiān yǒu shíjiān?) – Hôm nay bạn rảnh à?

2. Câu hỏi nghi vấn chính phản (A不A)

Đây là dạng câu hỏi lặp lại động từ hoặc tính từ với hình thức phủ định để đưa ra 2 khả năng lựa chọn.

Cấu trúc phổ biến:

  • Động từ + 不 + Động từ

  • Tính từ + 不 + Tính từ

Ví dụ:

你是不是学生?(Nǐ shì bú shì xuéshēng?) – Bạn có phải là học sinh không?

他忙不忙?(Tā máng bù máng?) – Anh ấy bận không?

你喜欢不喜欢喝咖啡?(Nǐ xǐhuan bù xǐhuan hē kāfēi?) – Bạn có thích uống cà phê không?

3. Câu hỏi dùng trợ từ nghi vấn 吗 (ma)

Cấu trúc câu hỏi này rất thông dụng trong giao tiếp, chỉ cần đặt thêm chữ 吗 ở cuối câu là bạn đã có thể đặt được một câu hỏi.

  • Cấu trúc phổ biến:
    [Câu trần thuật] + 吗?

Ví dụ:

  • 你会说中文吗?(Nǐ huì shuō Zhōngwén ma?) – Bạn biết nói tiếng Trung không?

  • 他今天来吗?(Tā jīntiān lái ma?) – Hôm nay anh ấy có đến không?

  • 你喜欢这本书吗?(Nǐ xǐhuan zhè běn shū ma?) – Bạn có thích cuốn sách này không?

 

Phân biệt cách dùng đại từ nghi vấn 怎么 và 怎么样

Chức năng Cách dùng Ví dụ

1. 怎么 (zěnme)

  • Dùng để hỏi cách thức, phương pháp hoặc lý do của một hành động hay trạng thái.
  • Câu hỏi thường tập trung vào cách làm, hoặc nguyên nhân.
  • Thường đứng trước động từ.

  • Hoặc dùng riêng hỏi lý do, tình trạng.

  • 这个字怎么写?(Zhège zì zěnme xiě?) → “Chữ này viết thế nào?”

  • 你怎么不吃? (Nǐ zěnme bù chī?) → “Sao bạn không ăn?”

2. 怎么样 (zěnmeyàng)

  • Dùng để hỏi về tình trạng, đánh giá, cảm nhận hoặc mức độ của người hoặc vật, tương tự “thế nào” trong tiếng Việt.
  • Câu hỏi tập trung vào ý kiến, trạng thái hoặc cảm nhận.
  • Thường đứng ở cuối câu hỏi.

  • Có thể đứng một mình như câu hỏi ngắn.

  • 你的身体怎么样? (Nǐ de shēntǐ zěnmeyàng?) → “Sức khỏe của bạn thế nào?”

  • 你汉语说得怎么样? (Nǐ Hànyǔ shuō de zěnmeyàng?) → “Bạn nói tiếng Trung thế nào?”

Bài tập luyện tập

Bài 1: Điền đại từ nghi vấn thích hợp

Chọn từ trong ngoặc (谁, 什么, 哪, 哪里, 为什么, 怎么, 多少, 几) điền vào chỗ trống:

  1. 这是______的书? (shéi)

  2. 你______时候去北京? (shénme)

  3. ______是你的手机? (nǎ)

  4. 超市在______? (nǎlǐ)

  5. 你______不喜欢吃辣? (wèishénme)

  6. 这个字______写? (zěnme)

  7. 你弟弟______岁了? (jǐ)

  8. 你们班有______学生? (duōshao)

Đáp án:

  1. 什么

  2. 哪里

  3. 为什么

  4. 怎么

  5. 多少

Bài 2: Dịch câu hỏi sau sang tiếng Trung

  1. Bạn tên là gì? →

  2. Nhà bạn ở đâu? →

  3. Tại sao bạn học tiếng Trung? →

  4. Bạn có bao nhiêu người bạn? →

  5. Bạn thích màu nào nhất? →

  6. Bữa sáng bạn ăn gì? →

  7. Bạn cảm thấy thế nào? →

  8. Ai là giáo viên của bạn? →

Đáp án:

  1. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?)

  2. 你家在哪里? (Nǐ jiā zài nǎlǐ?)

  3. 你为什么学中文? (Nǐ wèishénme xué Zhōngwén?)

  4. 你有多少朋友? (Nǐ yǒu duōshao péngyou?)

  5. 你最喜欢哪个颜色? (Nǐ zuì xǐhuān nǎge yánsè?)

  6. 你早餐吃什么? (Nǐ zǎocān chī shénme?)

  7. 你觉得怎么样? (Nǐ juéde zěnmeyàng?)

  8. 谁是你们的老师? (Shéi shì nǐmen de lǎoshī?)

Hanki tin rằng, việc nắm vững cách dùng đại từ nghi vấn sẽ giúp bạn nâng cao khả năng hỏi đáp và hiểu ý người khác một cách hiệu quả hơn!

Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes