20 Phó Từ Mức Độ Tiếng Trung Thông Dụng

Phó từ mức độ trong tiếng Trung có vai trò làm rõ mức độ, cường độ hoặc mức mạnh của một động từ, tính từ hoặc phó từ khác trong câu. Chúng giúp người nói diễn đạt chính xác sắc thái cảm xúc, thái độ hoặc ấn tượng về sự việc. Trong bài viết dưới đây, Hanki sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về phó từ chỉ mức độ – một thành phần nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong câu!

Phó từ mức độ trong tiếng Trung là gì?

Phó từ chỉ mức độ (程度副词 chéngdù fùcí) là một loại phó từ dùng để biểu thị mức độ của hành động, trạng thái hoặc tính chất trong câu. Chúng giúp người nói điều chỉnh sắc thái, nhấn mạnh hoặc làm giảm nhẹ ý nghĩa của động từ hoặc tính từ đi kèm.

Ví dụ:

  • 非常忙。(Tā fēicháng máng.) – Anh ấy rất bận.

  • 今天天气有点儿冷。(Jīntiān tiānqì yǒudiǎnr lěng.) – Hôm nay trời hơi lạnh.

Tùy vào từ được bổ nghĩa và ý định của người nói, phó từ chỉ mức độ có thể biểu thị mức độ mạnh, yếu, trung bình hoặc nhẹ. Đây là một phần ngữ pháp quan trọng giúp lời nói trở nên tự nhiên và diễn đạt cảm xúc chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

20 phó từ mức độ thông dụng trong tiếng Trung

STT Phó từ (Hán – Pinyin) Cách dùng chi tiết Ví dụ (phiên âm + dịch nghĩa)
1 有点儿 (yǒudiǎnr) Dùng trước tính từ tiêu cực, mức độ nhẹ, phổ biến trong văn nói. 今天有点儿冷。Jīntiān yǒudiǎnr lěng. – Hôm nay hơi lạnh.
2 稍微 (shāowēi) Lịch sự, trang trọng, mang nghĩa “một chút”. 请你稍微等一下。Qǐng nǐ shāowēi děng yíxià. – Làm ơn đợi một chút.
3 挺…的 (tǐng…de) Giao tiếp thân mật, tích cực, mức độ nhẹ đến trung bình. 挺聪明的Tā tǐng cōngmíng de. – Cậu ấy khá thông minh.
4 很 (hěn) Dùng phổ biến nhất, thường làm nhấn mạnh tính từ. Đôi khi không dịch nghĩa “rất” mà chỉ mang tính trang trọng. 高兴。Tā hěn gāoxìng. – Anh ấy rất vui.
5 真 (zhēn) Cảm thán, nhấn mạnh cảm xúc, thường dùng lời khen. 棒!Nǐ zhēn bàng! – Bạn thật giỏi!
6 相当 (xiāngdāng) Mạnh hơn “挺”, dùng trong nhận xét khách quan hoặc chuyên môn. 相当有经验。Tā xiāngdāng yǒu jīngyàn. – Cô ấy khá có kinh nghiệm.
7 实在 (shízài) Nhấn mạnh tính xác thực, cảm xúc tích cực mạnh. 这道菜实在太好吃了。Zhè dào cài shízài tài hǎochī le. – Món này thật sự ngon.
8 非常 (fēicháng) Nhấn mạnh mức độ cao hơn 很, dùng trong cả văn nói và viết. 非常忙。Tā fēicháng máng. – Anh ấy rất bận.
9 特别 (tèbié) Nhấn mạnh sự khác biệt hoặc mức độ cao. 特别聪明。Tā tèbié cōngmíng. – Anh ấy đặc biệt thông minh.
10 十分 (shífēn) Trang trọng hơn 很, thường dùng trong văn viết hoặc lời khen nhã nhặn. 十分美丽。Tā shífēn měilì. – Cô ấy rất xinh đẹp.
11 的确 (díquè) Xác nhận, khẳng định, nhấn mạnh độ tin cậy. 的确很努力。Tā díquè hěn nǔlì. – Cô ấy quả thật rất nỗ lực.
12 更 (gèng) Biểu thị so sánh, tăng mức độ hơn so với trước. 漂亮了。Tā gèng piàoliang le. – Cô ấy càng xinh hơn rồi.
13 更加 (gèngjiā) Trang trọng hơn “更”, dùng trong văn viết hoặc diễn đạt nâng cao. 我想变得更加努力。Wǒ xiǎng biàn de gèngjiā nǔlì. – Tôi muốn nỗ lực hơn nữa.
14 格外 (géwài) Nhấn mạnh mức độ nổi bật trong tình huống cụ thể, khác thường. 她今天格外漂亮。Tā jīntiān géwài piàoliang. – Hôm nay cô ấy đặc biệt xinh đẹp.
15 异常 (yìcháng) Mang tính tiêu cực, bất thường; dùng để miêu tả hiện tượng đặc biệt. 天气异常寒冷。Tiānqì yìcháng hánlěng. – Thời tiết lạnh bất thường.
16 太…了 (tài…le) Dùng trong câu cảm thán (太…了) hoặc phàn nàn. 太棒了Nǐ tài bàng le! – Bạn giỏi quá!
17 太过 (tàiguò) Mang nghĩa chê trách, dùng trong phê bình hoặc chỉ trích. 太过自信了。Tā tàiguò zìxìn le. – Anh ấy quá tự tin rồi.
18 过于 (guòyú) Trang trọng hơn “太…了”, sắc thái nhẹ nhàng hơn “太过”. 过于紧张了。Nǐ guòyú jǐnzhāng le. – Bạn căng thẳng quá rồi.
19 极了 (jíle) Đứng sau tính từ, nghĩa cực hạn, dùng trong lời khen hoặc cảm thán. 今天天气好极了Jīntiān tiānqì hǎo jíle. – Hôm nay thời tiết cực kỳ đẹp.
20 最 (zuì) Mức độ cao nhất, dùng để so sánh hơn nhất trong nói và viết. 他是我好的朋友。Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu. – Anh ấy là bạn tốt nhất của tôi.

Nhóm phó từ có thể thay thế (với sự thay đổi sắc thái nhẹ)

1. Nhóm “rất” – Mức độ cao

  • 很 (hěn) ↔ 非常 (fēicháng) ↔ 特别 (tèbié) ↔ 十分 (shífēn)

Ví dụ:

很/非常/特别/十分聪明。
(Tā hěn/fēicháng/tèbié/shífēn cōngmíng.)
→ Cô ấy rất/cực kỳ/đặc biệt/hết sức thông minh.

Lưu ý:  trung tính, 非常/十分 trang trọng hơn, 特别 nhấn mạnh sự khác biệt.

2. Nhóm “khá” – Mức độ trung bình

  • 比较 (bǐjiào) ↔ 相当 (xiāngdāng) ↔ 挺 (tǐng)

Ví dụ:

这个菜比较/相当/挺辣。
(Zhè cài bǐjiào/xiāngdāng/tǐng là.)
→ Món này khá/tương đối/khá cay.

Lưu ý: 挺 dùng trong khẩu ngữ, 相当 mạnh hơn 比较.

3. Nhóm “hơi…một chút” – Mức độ thấp

  • 有点 (yǒudiǎn) ↔ 稍微 (shāowēi)

Ví dụ:

有点/稍微累。
(Wǒ yǒudiǎn/shāowēi lèi.)
→ Tôi hơi/một chút mệt.

Lưu ý: 有点 thường mang nghĩa tiêu cực, 稍微 trung tính hơn và thường kết hợp với 一点儿.

Nhóm phó từ không thể thay thế hoặc cần thay đổi cấu trúc

1. Phó từ mang sắc thái đặc biệt

  • 太 (tài): Luôn đi với  trong câu cảm thán, không thay bằng 很/非常.

Ví dụ: 太棒了! (Tài bàng le!) → Không thể nói: 很棒了!

  • 最 (zuì): Chỉ dùng để so sánh nhất, không thay bằng phó từ khác.

Ví dụ: 他是高的。 (Tā shì zuì gāo de.) → Không thể nói: 他是很高的。 (Sai nghĩa)

2. Phó từ dùng trong ngữ cảnh cụ thể

  • 过于 (guòyú): Chỉ sự thái quá (tiêu cực), không thay bằng 非常.

Ví dụ:

过于担心了。 (Nǐ guòyú dānxīn le.) → Bạn lo lắng quá mức.

非常担心了。 (Nǐ fēicháng dānxīn le.) → Sai ngữ cảnh.

Tổng kết

Phó từ chỉ mức độ là thành phần không thể thiếu giúp câu tiếng Trung trở nên sinh động và chính xác hơn về sắc thái cảm xúc. Hanki tin rằng, việc nắm vững 20 phó từ mức độ thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và nâng cao khả năng biểu đạt phong phú, linh hoạt!

Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes