Định Ngữ Và Trợ Từ Kết Cấu 的 Trong Tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, chúng ta rất dễ bối rối khi gặp cấu trúc có từ “的” đứng giữa hai cụm từ. Vậy “的” dùng để làm gì, tại sao lại quan trọng như vậy? Trong bài viết dưới đây, Hanki sẽ cùng bạn tìm hiểu cách dùng định ngữ và trợ từ kết cấu “的” – một điểm ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Trung.

Định ngữ trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, định ngữ là thành phần bổ nghĩa cho danh từ, thường đứng trước danh từ để làm rõ hoặc giới hạn ý nghĩa của danh từ đó. Định ngữ có thể là: đại từ, danh từ, tính từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.

Vai trò của trợ từ kết cấu “的”

“的” là một trợ từ kết cấu (结构助词 – jiégòu zhùcí), được dùng để nối định ngữ với trung tâm ngữ (danh từ chính). Nó giúp thể hiện quan hệ sở hữu, miêu tả, phân loại giữa các thành phần trong câu.

Ví dụ:

  • 我的书 (wǒ de shū) → quyển sách của tôi

  • 漂亮的衣服 (piàoliang de yīfu) → bộ quần áo đẹp

Phân biệt 3 loại định ngữ trong tiếng Trung 

Định ngữ Đặc điểm Cấu trúc Ví dụ
1. Định ngữ hạn định Giới hạn phạm vi của danh từ (sở hữu, số lượng, địa điểm…).
  • Danh từ/Đại từ + 的 + Danh từ (chỉ sở hữu).
  • Số từ + Lượng từ + Danh từ (chỉ số lượng).
  • Cụm giới từ + Danh từ (chỉ nơi chốn/thời gian).
  • 我的书 (wǒ de shū) → sách của tôi.
  • 三本书 (sān běn shū) → ba quyển sách.
  • 北京的天气 (Běijīng de tiānqì) → thời tiết ở Bắc Kinh.
2. Định ngữ miêu tả Biểu thị đặc điểm, tính chất của danh từ trung tâm
  • Tính từ + 的 + Danh từ
  • 红色的花 (hóngsè de huā) → bông hoa màu đỏ.
  • 可爱的孩子 (kě’ài de háizi) → đứa trẻ đáng yêu.
3. Định ngữ quan hệ Định ngữ là động từ/cụm động từ hoặc mệnh đề ngắn, mô tả hành động hoặc tình huống liên quan đến danh từ trung tâm
  • Cụm Chủ-Vị + 的 + Danh từ.
  • Động từ + 的 + Danh từ.
  • 我看的电影 (wǒ kàn de diànyǐng) → bộ phim mà tôi xem.
  • 喝的水 (hē de shuǐ) → nước để uống.

Các trường hợp không cần thêm trợ từ kết cấu “的”

1. Định ngữ là số lượng/lượng từ

Khi định ngữ biểu thị số lượng, không dùng “的”:

Ví dụ:

五个人 (wǔ gè rén) → năm người

一杯水 (yī bēi shuǐ) → một cốc nước

2. Định ngữ là tính từ đơn âm tiết

Tính từ đơn âm tiết (1 chữ) thường không cần “的”

Ví dụ:

小猫 (xiǎo māo) → mèo con

好书 (hǎo shū) → sách hay

Tuy nhiên, nếu tính từ được nhấn mạnh hoặc có từ bổ nghĩa, vẫn cần “的”:

Ví dụ: 很大的树 (hěn dà de shù) → cây rất to

3. Định ngữ là danh từ chỉ quan hệ thân thuộc

Khi danh từ là người thân, tên riêng hoặc mối quan hệ gần gũi, thường bỏ “的”

Ví dụ:

他爸爸 (tā bàba) → bố anh ấy

中国历史 (Zhōngguó lìshǐ) → lịch sử Trung Quốc

4. Định ngữ là cụm giới từ (在、从、给…)

Khi định ngữ là cụm giới từ chỉ địa điểm, thời gian, mục đích, thường không dùng “的”

Ví dụ:

在北京的天气 → Có thể lược bỏ “的” thành 京北天气 → Thời tiết ở Bắc Kinh

给我的礼物 → Có thể nói 给我礼物 → Món quà cho tôi

5. Định ngữ + Danh từ tạo thành cụm từ cố định

Một số cụm từ cố định, thành ngữ hoặc danh từ kép không dùng “的” giữa các thành phần

Ví dụ:

公司经理 (gōngsī jīnglǐ) → giám đốc công ty

学校老师 (xuéxiào lǎoshī) → giáo viên trường học

中文书 (Zhōngwén shū) → sách tiếng Trung

Các trường hợp cần thêm trợ từ kết cấu “的”

1. Định ngữ là cụm từ phức tạp

Khi định ngữ là một cụm động từ, cụm từ dài hoặc mệnh đề, cần thêm “的” để tách rõ định ngữ và trung tâm ngữ.

Ví dụ:

他写的书 (tā xiě de shū) → Quyển sách anh ấy viết

我买的书 (wǒ mǎi de shū) → sách tôi mua

2. Định ngữ là tính từ đa âm tiết hoặc cụm tính từ

Nếu định ngữ là tính từ hai âm tiết trở lên, thường cần thêm “的” để ngữ nghĩa dễ hiểu.

Ví dụ:

美丽的风景 (měilì de fēngjǐng) → phong cảnh đẹp

重要的会议 (zhòngyào de huìyì) → cuộc họp quan trọng

3. Định ngữ là đại từ nhân xưng (chỉ sở hữu)

Khi định ngữ là đại từ nhân xưng (我, 你, 他…) để chỉ sở hữu, thường dùng “的”

Ví dụ:

她的男朋友 (tā de nán péngyou) → bạn trai của cô ấy

你的想法 (nǐ de xiǎngfǎ) → ý kiến của bạn

4. Định ngữ là danh từ chung

Khi định ngữ là danh từ chung, cần dùng “的” để thể hiện quan hệ sở hữu/rõ nghĩa:

Ví dụ:

学校的规则 (xuéxiào de guīzé) → quy định của trường

公司的经理 (gōngsī de jīnglǐ) → giám đốc công ty

5. Định ngữ là cụm giới từ phức tạp

Khi định ngữ là cụm giới từ dài hoặc phức tạp cần dùng “的”

Ví dụ:

关于中国历史的书 (guānyú Zhōngguó lìshǐ de shū) → sách về lịch sử Trung Quốc

在桌子上的杯子 (zài zhuōzi shàng de bēizi) → cốc trên bàn

Lưu ý: Việc dùng hay không dùng “的” không chỉ liên quan đến ngữ pháp, mà còn ảnh hưởng đến mức độ khẩu ngữ hay văn viết, tự nhiên hay trang trọng.

Bài tập luyện tập

Bài 1: Chọn 1 đáp án đúng

  1. A. 学校老师
    B. 学校的老师

  2. A. 五的书
    B. 五本书

  3. A. 我买的衣服
    B. 我买衣服

Đáp án:

  1. B (Nhấn mạnh sở hữu)
  2. → B (Số lượng không cần dùng "的")
  3. → A (Câu B thiếu “的” nên thành “Tôi mua quần áo”)

Bài 2: Sửa câu sai

  1. 她漂亮衣服
  2. 我书
  3. 三支的笔

Đáp án:

  1. 她的漂亮衣服
  2. 我的书
  3. 三支笔

Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes