Đại từ tiếng Trung là một trong những chủ điểm ngữ pháp nền tảng nhưng lại thường bị người học bỏ qua hoặc nhầm lẫn khi áp dụng vào thực tế. Bài viết dưới đây của Hanki sẽ giúp bạn phân tích chi tiết từng nhóm đại từ, cách sử dụng và những điểm cần lưu ý trong quá trình ôn luyện.
Đại từ tiếng Trung là gì?
Đại từ ( 代词 ) trong tiếng Trung là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu, giúp tránh lặp lại và làm câu nói trở nên tự nhiên, ngắn gọn hơn.
Các nhóm đại từ tiếng Trung phổ biến
a. Đại từ nhân xưng (人称代词 – rénchēng dàicí)
Những từ dùng để thay thế cho người hoặc vật.
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
我 | wǒ | tôi |
你 / 您 | nǐ / nín | bạn / ngài (lịch sự) |
他 / 她 / 它 | tā | anh ấy / cô ấy / nó |
我们 | wǒmen | chúng tôi |
你们 | nǐmen | các bạn |
他们 / 她们 / 它们 | tāmen | họ (nam / nữ / vật) |
Ví dụ: 他们是我的朋友。/Tāmen shì wǒ de péngyǒu./
→ Họ là bạn của tôi.
b. Đại từ chỉ thị (指示代词 – zhǐshì dàicí)
Chỉ người, vật hoặc vị trí xác định.
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
这 / 这个 | zhè / zhège | cái này |
那 / 那个 | nà / nàge | cái kia |
这里 / 这儿 | zhèlǐ / zhèr | ở đây |
那里 / 那儿 | nàlǐ / nàr | ở kia |
Ví dụ: 这个手机很好用。/Zhège shǒujī hěn hǎoyòng./
→ Chiếc điện thoại này dùng rất tốt.
c. Đại từ nghi vấn (疑问代词 – yíwèn dàicí)
Dùng để đặt câu hỏi.
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
谁 | shéi | ai |
什么 | shénme | cái gì |
哪 / 哪个 | nǎ / nǎge | nào |
怎么 | zěnme | như thế nào |
为什么 | wèishénme | tại sao |
多少 | duōshǎo | bao nhiêu |
Ví dụ: 他是谁?/Tā shì shéi?/
→ Anh ấy là ai?
d. Đại từ phản thân (反身代词 – fǎnshēn dàicí)
Chỉ chính bản thân chủ ngữ.
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
自己 | zìjǐ | chính mình |
Ví dụ: 你要相信自己!/Nǐ yào xiāngxìn zìjǐ!/
→ Bạn phải tin vào bản thân
e. Đại từ sở hữu (所有代词 – suǒyǒu dàicí)
Thể hiện quyền sở hữu – tương tự “my, your, their” trong tiếng Anh.
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
我的 | wǒ de | của tôi |
你的 | nǐ de | của bạn |
他的 / 她的 | tā de | của anh ấy / cô ấy |
我们的 | wǒmen de | của chúng tôi |
Ví dụ: 这是我的书。/Zhè shì wǒ de shū./
→ Đây là sách của tôi.
Cách phân biệt đại từ trong các tình huống giao tiếp
Đại Từ Nhân Xưng (人称代词 – Rénchēng Dàicí) trong Tiếng Trung
Làm Chủ Ngữ hoặc Tân Ngữ
Ví dụ:
- 我们明天去北京。 /Wǒmen míngtiān qù Běijīng./
→ Chúng tôi ngày mai sẽ đi Bắc Kinh. (Chủ ngữ) - 你看见他了吗? /Nǐ kànjiàn tā le ma?/
→ Bạn đã thấy anh ấy chưa? (Tân ngữ)
Làm Định Ngữ (Kết hợp với 的)
Cấu trúc: Đại từ nhân xưng + 的 + Danh từ
Ví dụ:
- 这是我的书。 /Zhè shì wǒ de shū./
→ Đây là sách của tôi. - 他们的老师很严格。/Tāmen de lǎoshī hěn yángé./
→ Giáo viên của họ rất nghiêm khắc.
Chú ý: Khi trung tâm ngữ là từ chỉ nơi chốn, hoặc người sự vật có mối quan hệ thân thuộc thì có thể không cần 的 ở giữa, nhưng khi muốn nhấn mạnh vẫn có thể dùng.
Ví dụ:
- 我妈妈是医生。 /Wǒ māmā shì yīshēng./
→ Mẹ tôi là bác sĩ. - 你学校在哪里? /Nǐ xuéxiào zài nǎlǐ?/
→ Trường của bạn ở đâu?
Đại Từ Chỉ Thị (指示代词 – Zhǐshì Dàicí)
Làm Chủ Ngữ/Tân Ngữ
Ví dụ:
- 这是我的朋友。 /Zhè shì wǒ de péngyou./ → Đây là bạn tôi.
- 我喜欢那样。 /Wǒ xǐhuan nàyàng./ → Tôi thích như thế.
Làm Định Ngữ
Ví dụ:
- 这样的天气真舒服。 /Zhèyàng de tiānqì zhēn shūfu./ → Thời tiết như này thật dễ chịu.
- 那里的风景很美。 /Nàlǐ de fēngjǐng hěn měi./ → Phong cảnh ở đó rất đẹp.
Làm Trạng Ngữ/Bổ Ngữ
Ví dụ:
- 他为什么变成这样? /Tā wèishéme biàn chéng zhèyàng?/ → Tại sao anh ấy lại trở thành như thế này?
- 我那时候很忙。 /Wǒ nà shíhou hěn máng./ → Lúc đó, tôi rất bận.
Đại Từ Nghi Vấn (疑问代词 – Yíwèn Dàicí)
Làm Chủ Ngữ/Tân Ngữ
Ví dụ:
- 谁来了? /Shéi lái le?/→ Ai đến rồi? (Chủ ngữ)
- 你在找什么? /Nǐ zài zhǎo shénme?/ → Bạn đang tìm cái gì? (Tân ngữ)
Làm Vị Ngữ
Ví dụ:
- 你怎么样? /Nǐ zěnme yàng?/ → Bạn thế nào rồi?
- 这本书多少钱? /Zhè běn shū duōshǎo qián?/ → Cuốn sách này bao nhiêu tiền?
Làm Định Ngữ
Ví dụ:
- 这是谁的手机? / Zhè shì shéi de shǒujī?/ → Đây là điện thoại của ai?
- 哪本书是你的? / Nǎ běn shū shì nǐ de?/ → Quyển sách nào là của bạn?
Làm Trạng Ngữ/Bổ Ngữ
- 你汉语说得怎么样? /Nǐ Hànyǔ shuō de zěnme yàng?/ → Bạn nói tiếng Trung thế nào?
- 事情不是那样发生的。/Shìqing bùshì nàyàng fāshēng de./ → Sự việc không xảy ra như thế đó.
Những lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Trung
Phân biệt đúng “他 / 她 / 它”
Cả ba đại từ đều phát âm giống nhau là /tā/ nhưng khác về ý nghĩa:
- 他 → dùng cho nam
- 她 → dùng cho nữ
- 它 → dùng cho vật, động vật
Ví dụ:
- 他是我的哥哥。/Tā shì wǒ de gēge/
→ Anh ấy là anh trai của tôi. - 她是医生。/Tā shì yīshēng/
→ Cô ấy là bác sĩ. - 它是一只狗。/Tā shì yì zhī gǒu/
→ Nó là một con chó.
Khi nói chuyện lịch sự, dùng “您” thay vì “你”
“您” là cách xưng lịch sự khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng…
Ví dụ:
- 您好,您需要帮助吗?/Nín hǎo, nín xūyào bāngzhù ma?/
→ Chào ngài, ngài cần giúp gì không?
Không nên dùng: 你好,你需要帮助吗? (trong ngữ cảnh trang trọng)
Đại từ không thể lặp lại
Ví dụ:
- 我什么什么也不知道。/Wǒ shénme shénme yě bù zhīdào./ (Sai)
- 我什么也不知道。/Wǒ shénme yě bù zhīdào./ (Đúng)
Tôi không biết gì cả.
Không dùng “自己” như một đại từ nhân xưng độc lập
“自己” là đại từ phản thân, chỉ dùng khi muốn nhấn mạnh hành động hướng vào chính chủ ngữ, không thay thế được “tôi”, “bạn”…
Ví dụ:
- 她一个人去旅行,照顾自己。/Tā yí gè rén qù lǚxíng, zhàogù zìjǐ/ (Đúng)
→ Cô ấy đi du lịch một mình, tự chăm sóc bản thân. - 自己是学生。/Zìjǐ shì xuésheng./ (Sai)
Đại từ nghi vấn dùng trong câu phản vấn thường dùng dấu câu “!” hoặc “?”
Ví dụ: 你不是说要来吗?怎么现在又说不行!/Nǐ bùshì shuō yào lái ma? Zěnme xiànzài yòu shuō bùxíng!/
Không phải bạn nói sẽ đến sao? Sao giờ lại nói không được!
Kinh nghiệm học đại từ tiếng Trung hiệu quả
Học theo nhóm từ và chức năng
Chia đại từ thành từng nhóm rõ ràng: nhân xưng, nghi vấn, sở hữu, phản thân, chỉ thị…Việc phân nhóm sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và phân biệt cách sử dụng của từng loại đấy!
Luyện tập với từng đại từ mỗi ngày
– Mỗi ngày chọn 3–5 đại từ → đặt câu đơn giản có tình huống cụ thể. Có thể viết nhật ký hằng ngày bằng câu đơn có đại từ để luyện phản xạ tự nhiên hơn.
– Tìm đoạn hội thoại đơn giản có chứa đại từ → nghe, chép lại, lặp lại theo.
Mẹo nhớ nhanh
– Liên tưởng hình ảnh: Ghép đại từ với hình ảnh cụ thể (Ví dụ: 这 + chỉ vào vật gần).
– Học qua bài hát/trò chơi: Tìm bài hát đơn giản có lặp lại đại từ.
Tổng kết: Đại từ tiếng Trung và ứng dụng trong thi HSK
Đại từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp căn bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Trung. Việc nắm vững cách sử dụng các nhóm đại từ không chỉ giúp người học giao tiếp tự nhiên hơn, mà còn đóng vai trò then chốt trong việc hiểu và xử lý ngữ cảnh trong đề thi HSK.
Đại từ thường xuất hiện trong các phần thi của bài thi HSK, yêu cầu người thi phải xác định chính xác đối tượng, vị trí và quan hệ giữa các nhân vật, sự vật trong bài. Do đó, luyện tập sử dụng đại từ một cách linh hoạt và đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng làm bài cũng như giao tiếp tiếng Trung hàng ngày. Đừng xem nhẹ những từ ngắn ngủi này – vì chúng chính là cầu nối mạch lạc trong mọi cuộc hội thoại và bài viết trong các từ loại ngữ pháp trong tiếng trung đấy nhé!
- Lượng từ tiếng trung thông dụng
- Các từ loại tiếng trung HSK1
- Cách sử dụng thanh điệu chuẩn nhất trong HSK1