Cách Chào Các Buổi Trong Ngày Tiếng Trung Dễ Nhớ

Chào hỏi là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hằng ngày, và tiếng Trung cũng có nhiều cách chào khác nhau tùy theo thời điểm trong ngày. Trong bài viết này, Hanki sẽ cùng bạn tìm hiểu cách chào buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều và buổi tối bằng tiếng Trung một cách dễ nhớ và tự nhiên nhất nhé!

I. Tổng hợp cách chào các buổi trong ngày tiếng Trung

Thời điểm Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
Buổi sáng 早上好 zǎoshang hǎo Chào buổi sáng
Chào buổi sáng 早安 zǎo’ān Chào buổi sáng (lịch sự, nhẹ nhàng)
Trước trưa 上午好 shàngwǔ hǎo Chào buổi sáng muộn/trước trưa
Buổi trưa 中午好 zhōngwǔ hǎo Chào buổi trưa
Buổi chiều 下午好 xiàwǔ hǎo Chào buổi chiều
Buổi tối 晚上好 wǎnshang hǎo Chào buổi tối
Chúc ngủ ngon 晚安 wǎn’ān Chúc ngủ ngon / Chào buổi tối muộn
Bất kỳ lúc nào 你好 nǐ hǎo Xin chào (dùng mọi lúc trong ngày)
Trang trọng hơn 您好 nín hǎo Xin chào (lịch sự, tôn kính)

II. Một số cách chào khác trong tiếng Trung

STT Câu chào tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Sắc thái/Cảm xúc
1 早上好啊! zǎoshang hǎo a! Chào buổi sáng nhé! Thân mật, vui vẻ
2 早安~ zǎo’ān ~ Buổi sáng tốt lành~ Nhẹ nhàng, dịu dàng (tin nhắn)
3 下午好呀! xiàwǔ hǎo ya! Chào buổi chiều nha! Gần gũi, thoải mái
4 中午好,吃饭了吗? zhōngwǔ hǎo, chīfàn le ma? Chào buổi trưa, bạn ăn chưa? Lịch sự, quan tâm nhẹ nhàng
5 晚上好,今天累不累? wǎnshang hǎo, jīntiān lèi bù lèi? Chào buổi tối, hôm nay mệt không? Thân thiết, quan tâm
6 晚安啦~ wǎn’ān la ~ Chúc ngủ ngon nhaa~ Dễ thương, gần gũi (kết thúc trò chuyện)
7 嗨,早上好! hāi, zǎoshang hǎo! Hi, chào buổi sáng! Tươi tỉnh, năng lượng
8 嘿,晚上见! hēi, wǎnshang jiàn! Ê, tối gặp nhé! Bạn bè thân thiết
9 您早! nín zǎo! Chào buổi sáng (trang trọng) Lịch sự, kính trọng
10 早上好啊老朋友! zǎoshang hǎo a, lǎo péngyǒu! Chào buổi sáng, bạn cũ ơi! Thân mật, hoài niệm

III. Hội thoại mẫu ứng dụng

1. Buổi sáng – Gặp bạn cùng lớp
A:早上好,小明!
Zǎoshang hǎo, Xiǎomíng!
Chào buổi sáng, Tiểu Minh!

B:早安!你今天看起来很有精神啊~
Zǎo’ān! Nǐ jīntiān kànqǐlái hěn yǒu jīngshén a ~
Chào buổi sáng! Hôm nay trông bạn có vẻ đầy năng lượng đó nha ~

2. Buổi trưa – Gặp đồng nghiệp
A:中午好,吃饭了吗?
Zhōngwǔ hǎo, chīfàn le ma?
Chào buổi trưa, bạn ăn cơm chưa?

B:还没呢,正打算出去吃~
Hái méi ne, zhèng dǎsuàn chūqù chī ~
Vẫn chưa, đang tính đi ăn đây ~

3. Buổi chiều – Trò chuyện với giáo viên
A:下午好,同学们!
Xiàwǔ hǎo, tóngxuémen!
Chào buổi chiều, các em học sinh!

B:老师下午好!
Lǎoshī xiàwǔ hǎo!
Chào buổi chiều, cô giáo ạ!

4. Buổi tối – Nhắn tin cho bạn
A:晚上好~今天过得怎么样?
Wǎnshang hǎo ~ jīntiān guò de zěnmeyàng?
Chào buổi tối ~ Hôm nay bạn thế nào?

B:挺好的,就是有点累~
Tǐng hǎo de, jiùshì yǒudiǎn lèi ~
Cũng ổn, chỉ là hơi mệt chút ~

5. Trước khi đi ngủ – Kết thúc trò chuyện
A:晚安啦,早点休息~
Wǎn’ān la, zǎodiǎn xiūxi ~
Ngủ ngon nhé, nghỉ ngơi sớm nha ~

B:晚安,明天见!
Wǎn’ān, míngtiān jiàn!
Ngủ ngon, mai gặp lại!

Cách chào các buổi trong ngày là một phần quan trọng giúp bạn mở đầu giao tiếp tự nhiên và thân thiện trong tiếng Trung. Chỉ cần nhớ vài từ khóa như “早” (sáng), “午” (trưa), “晚” (tối), bạn đã có thể linh hoạt sử dụng trong mọi tình huống hàng ngày. Hanki tin rằng với mẹo học đơn giản và hội thoại mẫu gần gũi, bạn sẽ nhanh chóng sử dụng thành thạo những lời chào tiếng Trung đầy cảm xúc này!

Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!

 

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes