Trong tiếng Trung, các động từ năng nguyện như 会、能、可以 thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt khả năng, sự cho phép hay năng lực thực hiện một hành động. Trong bài viết dưới đây, Hanki sẽ giúp bạn phân biệt rõ cách dùng của ba động từ năng nguyện này để tránh gây nhầm lẫn khi giao tiếp.
Động từ năng nguyện 会、能、可以 nghĩa là gì?
Động từ năng nguyện | Ý nghĩa | Đặc điểm |
---|---|---|
会 – huì | Biết, có khả năng; sẽ (dự đoán tương lai) | Nhấn mạnh khả năng có được hoặc dự đoán sự việc sẽ xảy ra |
能 – néng | Có khả năng, năng lực; có điều kiện để làm gì đó | Nhấn mạnh năng lực bẩm sinh, điều kiện cho phép làm việc gì đó |
可以 – kěyǐ | Có thể (được phép); có khả năng (trong hoàn cảnh cho phép) | Nhấn mạnh sự cho phép, hoàn cảnh, quy định |
Cách dùng 会
1. Biểu thị khả năng (biết làm gì)
- Dùng để nói về kỹ năng đã học được hoặc khả năng tự nhiên.
-
Cấu trúc: Chủ ngữ + 会 + Động từ (+ Tân ngữ)
Ví dụ:
我会说中文。
Wǒ huì shuō Zhōngwén.
→ Tôi biết nói tiếng Trung.
他会游泳。
Tā huì yóuyǒng.
→ Anh ấy biết bơi.
2. Diễn đạt khả năng xảy ra trong tương lai (sẽ/có thể)
-
Dùng để dự đoán hoặc suy đoán một sự việc có khả năng xảy ra.
-
Cấu trúc: Chủ ngữ + 会 + Động từ (+ Tân ngữ)
Ví dụ:
明天会下雨。
Míngtiān huì xià yǔ.
→ Ngày mai sẽ mưa.
他会不会来?
Tā huì bù huì lái?
→ Anh ấy có đến không?
3. Biểu thị khả năng xảy ra khi có điều kiện (nếu…, thì sẽ…)
- Dùng trong câu giả định hoặc điều kiện, để nói kết quả sẽ xảy ra.
- Cấu trúc: 如果 / 要是… ,(主语) + 会 + động từ
Ví dụ:
如果你努力学习,你会成功的。
Rúguǒ nǐ nǔlì xuéxí, nǐ huì chénggōng de.
→ Nếu bạn chăm chỉ học, bạn sẽ thành công.
要是继续这样下去,会出问题的。
Yàoshì jìxù zhèyàng xiàqù, huì chū wèntí de.
→ Nếu tiếp tục như thế, sẽ có vấn đề.
4. Dùng trong câu hỏi (suy đoán)
Ví dụ:
他会来吗?
Tā huì lái ma?
→ Anh ấy sẽ đến không?
你觉得她会生气吗?
Nǐ juéde tā huì shēngqì ma?
→ Bạn nghĩ cô ấy sẽ giận không?
5. Dạng phủ định: 不会 (bù huì)
-
Không biết làm gì / Không thể xảy ra.
Ví dụ:
我不会跳舞。
Wǒ bù huì tiàowǔ.
→ Tôi không biết nhảy.
明天不会下雪。
Míngtiān bù huì xià xuě.
→ Ngày mai sẽ không có tuyết.
6. Dàn nghi vấn: 会不会…?(huì bù huì…?)
-
Có… không? / Liệu có… không?
Ví dụ:
你会不会开车?
Nǐ huì bù huì kāi chē?
→ Bạn có biết lái xe không?
他会不会生气?
Tā huì bù huì shēngqì?
→ Anh ấy có tức giận không?
Cách dùng 能
1. Chỉ khả năng thực tế (có năng lực làm gì đó)
- Chỉ khả năng về thể chất, tinh thần, điều kiện hoàn cảnh cho phép.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + 能 + động từ (+ tân ngữ)
Ví dụ:
他能举起100公斤的杠铃。
Tā néng jǔ qǐ yìbǎi gōngjīn de gànglíng.
→ Anh ấy có thể nâng tạ nặng 100kg.
她病了,今天不能来上课。
Tā bìng le, jīntiān bù néng lái shàngkè.
→ Cô ấy bị ốm nên hôm nay không thể đến lớp.
2. Biểu thị điều kiện khách quan cho phép
- Diễn tả việc gì đó có thể xảy ra do hoàn cảnh, điều kiện bên ngoài.
-
Cấu trúc: Chủ ngữ + 能 + Động từ (+ Tân ngữ)
Ví dụ:
明天你能来吗?
Míngtiān nǐ néng lái ma?
→ Ngày mai bạn có thể đến không? (Do thời gian, công việc cho phép)
这里不能停车。
Zhèlǐ bù néng tíngchē.
→ Ở đây không được đỗ xe. (Do quy định)
3. Biểu thị khả năng khách quan
- Diễn tả việc gì đó có thể xảy ra theo logic hoặc quy luật tự nhiên.
-
Cấu trúc: Chủ ngữ + 能 + Động từ (+ Tân ngữ)
Ví dụ:
这种植物能在沙漠生长。
Zhè zhǒng zhíwù néng zài shāmò shēngzhǎng.
→ Loại cây này có thể sống ở sa mạc.
水能变成冰。
Shuǐ néng biàn chéng bīng.
→ Nước có thể thành băng.
4. Dạng Phủ định: 不能 (bù néng)
- Không thể / không được phép
Ví dụ:
我不能喝酒。
Wǒ bù néng hējiǔ.
→ Tôi không thể uống rượu. (Do sức khỏe)
5. Dạng nghi vấn: 能…吗?(néng…ma?)
- Có thể… không?
Ví dụ:
你能帮我吗?
Nǐ néng bāng wǒ ma?
→ Bạn có thể giúp tôi không?
Cách dùng 可以
1. Diễn đạt sự cho phép/bị cấm (phép tắc, quy định)
- Cấu trúc: Chủ ngữ + 可以 + động từ (+ tân ngữ)
Ví dụ:
你可以在这里停车。
Nǐ kěyǐ zài zhèli tíngchē.
→ Bạn có thể đậu xe ở đây.
2. Diễn đạt khả năng
- Có thể làm gì về mặt năng lực hoặc điều kiện
-
Cấu trúc: Chủ ngữ + 可以 + Động từ (+ Tân ngữ)
Ví dụ:
我可以说汉语。
Wǒ kěyǐ shuō Hànyǔ.
→ Tôi có thể nói tiếng Trung.
这个手机可以拍照。
Zhège shǒujī kěyǐ pāizhào.
→ Chiếc điện thoại này có thể chụp ảnh.
3. Đề xuất, gợi ý (có thể thử làm gì)
-
Cấu trúc: Chủ ngữ + 可以 + Động từ (+ Tân ngữ)
Ví dụ:
你可以试试这个方法。
Nǐ kěyǐ shìshi zhège fāngfǎ.
→ Bạn có thể thử phương pháp này.
我们可以明天去逛街。
Wǒmen kěyǐ míngtiān qù guàngjiē.
→ Chúng ta có thể đi mua sắm vào ngày mai.
4. 不可以 (bù kěyǐ) thể hiện sự cấm đoán
-
不可以 (bù kěyǐ): Không thể / Không được phép
Ví dụ:
这里不可以吸烟。
Zhèlǐ bù kěyǐ xīyān.
→ Ở đây không được hút thuốc.
5. Dạng nghi vấn của 可以
Câu hỏi Yes/No
-
Cấu trúc: …可以…吗?
Ví dụ:
我可以借你的笔吗?
Wǒ kěyǐ jiè nǐ de bǐ ma?
→ Tôi có thể mượn bút của bạn không?
Câu hỏi lựa chọn
-
Cấu trúc: 可以…还是可以…?
Ví dụ:
我们可以明天去还是后天去?
Wǒmen kěyǐ míngtiān qù háishì hòutiān qù?
→ Chúng ta có thể đi ngày mai hay ngày kia?
Phân biệt 会, 能 và 可以
Tiêu chí | 会 (huì) | 能 (néng) | 可以 (kěyǐ) |
---|---|---|---|
Nghĩa cơ bản | Biết làm gì (do học được hoặc năng lực đã rèn luyện)
Dự đoán tương lai |
Có khả năng làm (thể chất: nhìn, nghe, nâng vật nặng…/điều kiện cho phép)
Điều kiện khách quan cho phép |
Được phép làm/Có thể làm (về mặt cho phép)
Đề nghị, có thể thử |
Phủ định | 不会 (bù huì) – Không biết | 不能 (bù néng) – Không thể | Không có thể phủ định, 不可以 dùng để thể hiện sự cấm đoán (không được). |
Dự đoán tương lai | Được dùng để nói về việc sẽ xảy ra trong tương lai: “sẽ” | Không mang nghĩa “sẽ” | Không mang nghĩa “sẽ” |
Cách dùng đặc biệt | 1. Diễn tả kỹ năng học được 2. Dự đoán tương lai:Ví dụ: 明天会下雨 (Míngtiān huì xià yǔ) – Ngày mai sẽ mưa. |
1. Nhấn mạnh khả năng thể chất 2. Điều kiện khách quan:Ví dụ: 我能看见 (Wǒ néng kànjiàn) – Tôi có thể nhìn thấy. |
1. Xin/cho phép 2. Đề xuất:Ví dụ: 我们可以明天去 (Wǒmen kěyǐ míngtiān qù) – Chúng ta có thể đi ngày mai.Ngoài ra, 可以 còn dùng để diễn tả khả năng khách quan (giống ý nghĩa của 能) |
Lưu ý | Không dùng để diễn tả khả năng thể chất | Không dùng để xin phép (không nói: 我能去厕所吗?) | Không dùng để diễn tả khả năng cá nhân (không nói: 她可以举起100公斤) |
Tình huống thực tế sử dụng 会, 能 và 可以
Hội thoại 1: Học tiếng Trung – Nói về khả năng và hỏi phép
A: 你会说汉语吗?
Nǐ huì shuō Hànyǔ ma?
Bạn có biết nói tiếng Trung không?
B: 会一点儿,不过还不太流利。
Huì yìdiǎnr, bùguò hái bù tài liúlì.
Biết một chút, nhưng vẫn chưa thật lưu loát.
A: 你能帮我练习口语吗?
Nǐ néng bāng wǒ liànxí kǒuyǔ ma?
Bạn có thể giúp tôi luyện nói không?
B: 当然能!
Dāngrán néng!
Tất nhiên là được!
A: 明天我们可以一起去图书馆学习吗?
Míngtiān wǒmen kěyǐ yìqǐ qù túshūguǎn xuéxí ma?
Ngày mai chúng ta có thể cùng đi thư viện học không?
B: 可以,我没问题。
Kěyǐ, wǒ méi wèntí.
Được, tôi không có vấn đề gì.
Hội thoại 2: Trong công ty – Khả năng làm việc và sự xin phép
经理 (Jīnglǐ): 你会用这个软件吗?
Bạn biết sử dụng phần mềm này không?
员工 (Yuángōng): 会,我以前用过。
Biết, tôi đã dùng rồi trước đây.
经理: 你能按时完成这个项目吗?
Bạn có thể hoàn thành dự án này đúng hạn không?
员工: 能,我会努力的。
Có thể, tôi sẽ cố gắng.
员工: 老板,我今天可以早点走吗?
Sếp ơi, hôm nay tôi có thể về sớm không?
经理: 可以,不过明天请加班。
Được, nhưng ngày mai phải làm thêm giờ.
Hội thoại 3: Tình huống xin phép ở trường học
学生 (Xuéshēng): 老师,我可以去厕所吗?
Thưa cô, em có thể đi vệ sinh không?
老师 (Lǎoshī): 可以,快去快回。
Được, đi nhanh về nhanh.
学生: 老师,我能晚一点交作业吗?
Thưa cô, em có thể nộp bài muộn một chút được không?
老师: 不可以,下次注意时间。
Không được, lần sau chú ý giờ giấc.
Gợi ý mẹo ghi nhớ
Hãy tưởng tượng bạn muốn đi du lịch, bạn phải “会” (biết) lái xe, bạn “能” (có khả năng) lái nhanh và hỏi xem “可以” (có được phép) đi qua không!
Bài tập luyện tập
Bài 1: Chọn từ thích hợp (会、能、可以) điền vào chỗ trống
-
你______说英语吗?
(Nǐ ______ shuō Yīngyǔ ma?)
→ 会 (Hỏi về kỹ năng đã học) -
我______听见小鸟的声音。
(Wǒ ______ tīngjiàn xiǎo niǎo de shēngyīn.)
→ 能 (Khả năng nghe – giác quan) -
我用一下你的手机吗?
(Wǒ yòng yīxià nǐ de shǒujī ma?)
→ 可以 (Xin phép sử dụng) -
他______游泳游得很快。
(Tā ______ yóuyǒng yóu de hěn kuài.)
→ 能 (Khả năng thể chất) -
明天______下雨,记得带伞。
(Míngtiān ______ xià yǔ, jìde dài sǎn.)
→ 会 (Dự đoán tương lai) -
我们______明天去逛街吗?
(Wǒmen ______ míngtiān qù guàngjiē ma?)
→ 可以 (Đề nghị/ gợi ý) -
她______做中国菜,因为她学过。
(Tā ______ zuò Zhōngguó cài, yīnwèi tā xuéguò.)
→ 会 (Kỹ năng học được) -
这里______拍照吗?
(Zhèlǐ ______ pāizhào ma?)
→ 可以 (Hỏi xin phép)
Tổng kết
Trong tiếng Trung, 会、能、可以 đều là động từ năng nguyện thường dùng, mỗi từ thể hiện một kiểu khả năng hoặc điều kiện khác nhau, từ khả năng học được, điều kiện thực hiện đến sự cho phép. Hanki tin rằng, việc hiểu rõ cách dùng của từng từ có thể giúp bạn tránh nhầm lẫn trong diễn đạt và sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt, chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!