[ Tổng hợp ] 2 phút hiểu nhanh các loại từ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, loại từ là nền tảng cấu thành câu và giữ vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc ngữ pháp cũng như sắc thái biểu đạt. Việc hiểu rõ từng loại từ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt. Bài viết dưới đây, Hanki sẽ giới thiệu đến bạn cách hiểu nhanh – nhớ lâu các loại từ trong tiếng Trung giúp bạn học có thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc hơn.

Giới thiệu về các loại từ trong tiếng Trung

Vai trò của các loại từ trong ngữ pháp và giao tiếp

Trong tiếng Trung, loại từ là yếu tố cơ bản, mang tính quyết định trong việc cấu thành câu và biểu đạt ý nghĩa. Mỗi loại từ, như: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ… đều đảm nhận những chức năng riêng biệt trong câu. Việc xác định đúng loại từ giúp người học xây dựng câu theo đúng trật tự ngữ pháp, đảm bảo tính logic và rõ ràng trong diễn đạt.
Không chỉ trong văn viết, ở môi trường giao tiếp thực tế, sử dụng loại từ chính xác sẽ giúp người nói truyền đạt thông tin một cách mạch lạc, tự nhiên và phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp.

Ứng dụng loại từ trong luyện thi HSK, TOCFL, giao tiếp, học từ vựng, phỏng vấn định cư

Việc nắm vững loại từ không chỉ giúp người học học tốt ngữ pháp, mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực trong nhiều tình huống thực tế. Trong các kỳ thi năng lực tiếng Trung như HSK hay TOCFL, phần lớn câu hỏi liên quan đến chọn từ, điền từ, viết lại câu… đều yêu cầu hiểu rõ vai trò loại từ
Ngoài ra, việc học từ vựng theo nhóm loại từ giúp người học dễ ghi nhớ, sắp xếp hệ thống kiến thức khoa học hơn. Trong giao tiếp hằng ngày, loại từ giúp xác định rõ chức năng của từng từ trong câu, từ đó diễn đạt lưu loát hơn. Đặc biệt, đối với những ai có nhu cầu phỏng vấn định cư, xin học bổng hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Trung, sử dụng loại từ chính xác là một trong những yếu tố đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ một cách chuyên nghiệp.

Phân loại các loại từ cơ bản trong tiếng Trung 

Từ trong tiếng Trung được chia thành thực từ và hư từ, trong đó thực từ bao gồm 10 loại: danh từ, động từ, tính từ (hình dung từ), từ khu biệt, số từ, lượng từ, phó từ, đại từ, từ tượng thanh, thán từ. Hư từ gồm có 4 loại: giới từ, liên từ, trợ từ, từ ngữ khí.

1. Danh từ (名词 – míngcí) [名]

Định nghĩa: Những từ chỉ người, sự vật, thời gian, địa điểm hoặc phương hướng. Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.

Phân loại:

  • Danh từ chỉ người/vật: 老师 (giáo viên), 手机 (điện thoại),…
  • Danh từ thời gian: 明天 (ngày mai), 春天 (mùa xuân),…
  • Danh từ địa điểm: 医院 (bệnh viện), 河内 (Hà Nội),…
  • Danh từ phương vị: 左边 (bên trái), 旁边 (bên cạnh),…

2. Động từ (动词 – dòngcí) [动]

Định nghĩa: Những từ diễn tả hành động, trạng thái tâm lý, sự tồn tại hoặc thay đổi. Thường làm vị ngữ chính trong câu.

Phân loại: Gồm 7 loại

  • Động từ chỉ động tác, hành vi: 写 (viết), 吃 (ăn), 喝 (uống)…
  • Động từ chỉ hoạt động tâm lý: 爱 (yêu), 恨 (hận)…
  • Động từ chỉ sự tồn tại/biến mất/thay đổi: 有 (có), 消失 (biến mất), 增加 (tăng lên),…
  • Động từ phán đoán: 是 (là), 像 (giống),…
  • Đồn từ năng nguyện: 可以 (có thể), 应该 (nên),…
  • Động từ xu hướng: 上去 (lên trên), 回来 (quay về),…
  • Động từ chỉ sự thêm vào: 加以 (thêm vào), 给予 (trao cho),…

3. Tính từ (形容词 – xíngróngcí) [形]

Định nghĩa: Những từ dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của sự vật hoặc hành động. Trong câu có thể làm vị ngữ (thay cho động từ), hoặc định ngữ đứng trước danh từ.

Phân loại:Gồm 2 loại chính:

  • Mô tả tính chất: 漂亮 (xinh đẹp), 聪明 (thông minh),…
  • Mô tả trạng thái: 混乱 (hỗn loạn), 安静 (yên tĩnh),…

4. Từ khu biệt (区别词 – qūbié cí) [区]

Định nghĩa: Từ phân loại người/sự vật dựa trên thuộc tính, đặc điểm nhất định.

Ví dụ: 高级 (cao cấp), 学生 (học sinh nam), 朋友 (bạn ),…

Lưu ý: Từ khu biệt đứng trước danh từ, giống tính từ nhưng chỉ có chức năng phân biệt, không miêu tả sâu sắc như tính từ.

5. Số từ (数词 – shù cí) [数]

Định nghĩa: Từ chỉ số lượng hoặc thứ tự.

Phân loại:

  • Số đếm: 五 (5), 百 (trăm)
  • Số thứ tự: 第三 (thứ 3), 第一 (đầu tiên)

6. Lượng từ (量词 – liàngcí) [量]

Định nghĩa: Những từ biểu thị đơn vị đo đếm trong tiếng Trung, đi kèm danh từ hoặc động từ.

Phân loại: 

  • Danh lượng từ: 张 (dùng cho vật phẳng, mỏng), 条 (dùng cho vật dài, mảnh, sông ngòi),…
  • Động lượng từ: 次 (lần), 趟 (chuyến),…

7. Phó từ (副词 – fùcí) [副]

Định nghĩa: Bổ nghĩa cho động từ/tính từ về mức độ, thời gian, phạm vi,…

Phân loại: Gồm 7 loại

  • Phó từ chỉ mức độ: 很 (rất), 最 (nhất), 太 (quá),…
  • Phó từ chỉ phạm vi: 都 (đều), 全 (toàn bộ),  只 (chỉ),…
  • Phó từ chỉ thời gian/tần suất: 立刻 (ngay lập tức), 经常 (thường xuyên),…
  • Phó từ chỉ nơi chốn: 到处 (khắp nơi), 四处 (mọi phía),…
  • Phó từ khẳng định/phủ định: 不 (không),  没 (chưa), 必须 (phải),…
  • Phó từ chỉ phương thức: 突然 (đột nhiên), 特意 (cố ý), 尽量 (cố gắng),…
  • Phó từ ngữ khí: 简直 (đúng là), 却 (nhưng lại),… 

8. Đại từ (代词 – dàicí) [代]

Định nghĩa: Những từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ để tránh lặp lại.

Phân loại:

  • Đại từ nhân xưng: 他 (anh ấy), 你们 (các bạn),…
  • Đại từ nghi vấn: 哪里 (đâu), 多少 (bao nhiêu),…
  • Đại từ chỉ định: 这里 (ở đây), 那样 (như thế),…

9. Từ tượng thanh (拟声词 – nǐ shēng cí) [拟]

Định nghĩa: Những từ mô phỏng âm thanh từ thiên nhiên, động vật, sự vật hoặc cảm xúc. Có thể làm trạng ngữ hoặc xen vào giữa câu để tạo màu sắc biểu cảm.

Ví dụ: 哗啦 (tiếng nước chảy), 轰隆 (tiếng sấm), 汪汪 (gâu gâu),…

  1. Thán từ – 叹词 /tàn cí/

10. Thán từ (叹词 – tàn cí) [叹]

Định nghĩa: Những từ biểu thị cảm xúc, thái độ, phản ứng tự nhiên của người nói.

Ví dụ: 哇 (wow), 唉 (ái), 哦 (ồ), 哎呀 (ôi trời)…

11. Giới từ (介词 – jiècí) [介]

Định nghĩa: Kết hợp với danh từ để chỉ thời gian, nguyên nhân, phương thức

Phân loại: Gồm 5 loại chính

  • Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, phương hướng: 从 (từ – mốc thời gian/địa điểm), 在 (ở/ tại), 向 (hướng về),…
  • Giới từ chỉ phương thức, công cụ, so sánh: 按照 (dựa vào), 用 (bằng/ dùng), 比 (so với),…
  • Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích: 因为 (vì – nguuyên nhân), 为了 (để – mục đích),…
  • Giới từ chỉ sự tác động: 被 (bị – bị động), 把 (khiến – chủ động), 让 (để/ cho phép),…
  • Giới từ chỉ đối tượng liên quan: 对 (đối với), 跟 (cùng/với), 和 (và),…
  1. Liên từ – 连词 /liáncí/

12. Liên từ (连词 – liáncí) [连]

Định nghĩa: Nối các từ/câu/mệnh đề, biểu thị quan hệ đẳng lập, tăng tiến, chuyển ngoặt, điều kiện,…

Phân loại: Gồm 3 loại

  • Liên từ nối từ/cụm từ: 和 (và), 跟 (và), 同 (cùng)…
  • Liên từ nối câu đơn/phân câu: 而 (mà), 而 (hơn nữa), 或者 (hoặc)…
  • Liên từ nối câu phức: 不但 (không chỉ), 但是 (nhưng), 如果 (nếu)…

13. Trợ từ (助词 – zhùcí) [助]

Định nghĩa: Biểu thị sắc thái ngữ pháp cho câu, như: thì, trạng thái, kết quả, thái độ…

Phân loại:

  • Trợ từ kết cấu: 的 (biểu thị quan hệ sở hữu hoặc bổ nghĩa cho danh từ), 地: (kết nối trạng ngữ với động từ), 得 (bổ nghĩa cho động từ/tính từ)
  • Trợ từ động thái: 着 (diễn tả hành động đang tiếp diễn), 了(đánh dấu sự hoàn thành hoặc thay đổi), 过 (chỉ kinh nghiệm trong quá khứ)
  • Trợ từ so sánh: 似的 (giống như), 一样: (giống hệt), (一)般: (mang tính chất…)
  • Trợ từ khác: 所 (kết hợp với động từ tạo cụm bị động), 给: (nhấn mạnh bị động), 连 (nhấn mạnh sự bất ngờ/đối lập)

14. Từ ngữ khí (语气词 – yǔqì cí) [语气]

Định nghĩa: Thêm vào cuối câu để thể hiện ngữ điệu, thái độ: khẳng định, nghi vấn, cầu khiến…

Phân loại: Gồm 4 loại

  • Ngữ khí trần thuật: 的, 了, 吧,…
  • Ngữ khí nghi vấn: 吗 (à?), (nhỉ?),…
  • Ngữ khí cầu khiến: 吧, 了, 啊 (a!)……
  • Ngữ khí cảm thán: 啊 (a!)……

Cách ghi nhớ các loại tiếng Trung nhanh chóng

  • Dùng mnemonics: Học từ bằng hình ảnh minh họa sống động

Ví dụ:

Danh từ → gắn với tranh ảnh: 🧒(học sinh), 🐶(con chó), 🍎(quả táo)

Động từ → hình ảnh hành động: 吃 (ăn) → 🍽️, 走 (đi) → 🚶

Tính từ → biểu cảm hoặc màu sắc: 高 (cao) → 📏, 漂亮 (đẹp) → 💃

  • Tự tạo mindmap phân nhóm từ loại: Vẽ sơ đồ cây phân chia theo nhóm từ, dưới mỗi nhánh liệt kê 3–5 từ thường gặp và ví dụ, gắn màu sắc khác nhau cho mỗi loại từ để dễ phân biệt.
  • Dùng Flashcard App: Mỗi thẻ flashcard gồm: Mặt trước: từ tiếng Trung + phiên âm; Mặt sau: loại từ + nghĩa + ví dụ ngắn; gắn tag theo loại từ để dễ lọc khi học. 
  • Biến việc học thành trò chơi nhận diện từ loại: Tự tạo trò chơi trên Kahoot, Quizizz hoặc đơn giản là học theo nhóm và thi nhau ghi điểm!

Ứng dụng từ loại trong các tình huống cụ thể

Tại sân bay & hải quan

  • Danh từ: 登机牌 (thẻ lên máy bay), 护照 (hộ chiếu), 行李 (hành lý)
  • Động từ: 托运 (ký gửi), 检查 (kiểm tra), 入境 (nhập cảnh)
  • Ví dụ:
    • 请出示您的护照。(Vui lòng xuất trình hộ chiếu của bạn.) → 护照 (danh từ)
    • 您要托运吗?(Bạn muốn ký gửi không?) → 托运 (động từ)
    • 我想预订一张机票。(Tôi muốn đặt một vé máy bay.) → 预订 (động từ), 机票 (danh từ)

Tại khách sạn

  • Danh từ: 房间 (phòng), 预订 (đặt trước), 证件 (giấy tờ)
  • Động từ: 预订 (đặt), 退房 (trả phòng), 入住 (nhận phòng)
  • Phó từ: 现在 (hiện tại), 已经 (đã), 还 (vẫn)
  • Ví dụ:
    • 预订了一个房间。→ (Tôi đã đặt một phòng.) → 预订 (động từ)
    • 请给我看一下证件。→ (Giấy tờ, xin vui lòng cho tôi xem.) → 证件 (danh từ)

Phỏng vấn công việc

  • Động từ: 介绍 (giới thiệu), 工作 (làm việc), 申请 (ứng tuyển)
  • Tính từ: 合适 (phù hợp), 紧张 (hồi hộp), 有经验 (có kinh nghiệm)
  • Ví dụ:
    • 介绍一下你自己。→ (Vui lòng giới thiệu bản thân.) → 介绍 (động từ)
    • 你为什么认为你合适这个职位?→ (Vì sao bạn nghĩ mình phù hợp với vị trí này?) → 合适 (tính từ)

Hợp đồng, thủ tục

  • Danh từ: 合同 (hợp đồng), 签证 (visa), 材料 (tài liệu)
  • Động từ: 签 (ký), 交 (nộp), 审核 (xét duyệt)
  • Ví dụ:
    • 请您在这里字。→ (Mời anh/chị ở đây.) → 签 (động từ)
    • 这些是申请签证材料。→ (Đây là tài liệu xin visa.) → 签证, 材料 (danh từ)

Tổng kết 

Trong quá trình ôn luyện tiếng Trung, từ loại đóng vai trò như “bộ khung ngữ pháp”, nắm vững từ loại sẽ giúp người học hiểu cấu trúc câu một cách rõ ràng, ghi nhớ và mở rộng vốn từ vựng, giao tiếp mạch lạc, tự tin hơn

Đừng để từ loại và ngữ pháp làm khó bạn – đăng ký ngay khóa học từ vựng & ngữ pháp nền tảng tại Hanki để nắm chắc gốc tiếng Trung chỉ sau vài tuần!

Qua các tài liệu tham khảo thêm về hội thoại tiếng Trung cách dùng de trong HSK1 đúng 

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên