Từ vựng tiếng Trung về bộ phận cơ thể dễ nhớ nhất

Hiểu rõ và nhớ đúng từ vựng về các bộ phận cơ thể là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn trong nhiều tình huống. Trong bài viết này, Hanki sẽ chia sẻ những từ vựng bộ phận cơ thể phổ biến và cách học dễ nhớ nhất để bạn có thể áp dụng ngay!

I. Từ Vựng Bộ Phận Trên Khuôn Mặt

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
1 眼睛 yǎnjing Mắt
2 鼻子 bízi Mũi
3 嘴巴 zuǐba Miệng
4 嘴唇 zuǐchún Môi
5 眉毛 méimáo Lông mày
6 额头 étóu Trán
7 面颊 miànjiá
8 下巴 xiàba Cằm
9 耳朵 ěrduo Tai
10 睫毛 jiémáo Lông mi

II. Từ vựng các bộ phận thân trên

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
1 头发 tóufà Tóc
2 颈部 jǐngbù Cổ
3 肩膀 jiānbǎng Vai
4 胸部 xiōngbù Ngực
5 背部 bèibù Lưng
6 手臂 shǒubì Cánh tay
7 手腕 shǒuwàn Cổ tay
8 手掌 shǒuzhǎng Lòng bàn tay
9 手指 shǒuzhǐ Ngón tay
10 胳膊 gēbo Cánh tay (thông dụng)
11 肘部 zhǒubù Khuỷu tay
12 胸膛 xiōngtáng Lồng ngực

III. Từ vựng các bộ phận thân dưới

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 tuǐ Chân
2 大腿 dàtuǐ Đùi
3 小腿 xiǎotuǐ Bắp chân
4 膝盖 xīgài Đầu gối
5 髋关节 kuān guānjié Khớp háng
6 臀部 tún bù Mông
7 jiǎo Bàn chân
8 脚踝 jiǎohuái Mắt cá chân
9 脚趾 jiǎozhǐ Ngón chân
10 足弓 zú gōng Vòm bàn chân
11 足跟 zú gēn Gót chân
12 小腿肚 xiǎotuǐ dǔ Bắp chuối
13 股骨 gǔ gǔ Xương đùi
14 踝骨 huái gǔ Xương mắt cá chân
15 腓肠肌 féi cháng jī Cơ bắp chân (bắp chuối)
16 跖骨 zhí gǔ Xương gan chân
17 脚背 jiǎo bèi Mu bàn chân
18 脚掌 jiǎo zhǎng Lòng bàn chân

IV. Một số mẫu câu ứng dụng

Mẫu câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
我的腿疼。 Wǒ de tuǐ téng. Chân tôi bị đau.
你膝盖受伤了吗? Nǐ xīgài shòushāng le ma? Bạn bị thương ở đầu gối à?
他的脚踝肿了。 Tā de jiǎohuái zhǒng le. Mắt cá chân anh ấy bị sưng.
请帮我按摩臀部。 Qǐng bāng wǒ ànmó tún bù. Làm ơn massage mông cho tôi.
她的脚趾甲很漂亮。 Tā de jiǎozhǐjiǎ hěn piàoliang. Móng chân cô ấy rất đẹp.
运动后我的小腿酸痛。 Yùndòng hòu wǒ de xiǎotuǐ suāntòng. Sau khi vận động, bắp chân tôi bị mỏi.
你大腿肌肉很发达。 Nǐ dàtuǐ jīròu hěn fādá. Cơ đùi bạn rất phát triển.
请注意保护你的膝盖。 Qǐng zhùyì bǎohù nǐ de xīgài. Hãy chú ý bảo vệ đầu gối của bạn.
我的脚背有点疼。 Wǒ de jiǎobèi yǒudiǎn téng. Mu bàn chân tôi hơi đau.
跑步时脚跟容易受伤。 Pǎobù shí jiǎogēn róngyì shòushāng. Khi chạy bộ, gót chân dễ bị thương.

V. Kết luận

Từ vựng về các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp và mô tả sức khỏe một cách chính xác và tự nhiên. Việc học từ vựng theo nhóm như thân trên, thân dưới sẽ giúp bạn nhớ nhanh và sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống. Hanki hy vọng những từ vựng dễ nhớ và bài tập thực hành sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung hiệu quả hơn!

Đăng ký ngay khoá học tại Hanki để chinh phục tiếng Trung từ nền tảng vững chắc nhất!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes