Tất tần tật về Tân ngữ tiếng Trung – Nhớ ngay 50 cụm tân ngữ phổ biến

Tân ngữ tiếng Trung là gì? Hôm nay, hãy để Hanki giúp bạn tìm hiểu về cách sử dụng tân ngữ, dễ nhớ dễ hiểu cho người mới bắt đầu.

Tân ngữ trong tiếng Trung
Tân ngữ trong tiếng Trung

I. Khám phá Tân ngữ tiếng Trung từ A-Z

Khi bạn bắt đầu hành trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ về “tân ngữ” không chỉ là một bước đi ngôn ngữ, mà còn là chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa giao tiếp chính xác và sâu sắc.

Việc nắm vững cách sử dụng tân ngữ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có và thể hiện được ý nghĩa của câu một cách rõ ràng. Đặc biệt, trong tiếng Trung, vị trí và cách dùng tân ngữ có thể ảnh hưởng đến cấu trúc câu và sắc thái biểu đạt. Do đó, việc học và thực hành tân ngữ là bước không thể thiếu để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

II. Tân ngữ tiếng Trung là gì?

Tân ngữ, hay còn gọi là đối tượng của hành động, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa và mục đích của câu.

Ví dụ, trong câu “我吃苹果” (Tôi ăn táo), “苹果” (táo) là tân ngữ, giúp người nghe hiểu rõ hành động “ăn” đang hướng đến đối tượng nào.

Tân ngữ thường đứng sau động từ, liên từ hoặc giới từ, nhằm biểu đạt ý nghĩa của người hoặc sự vật chịu tác động của hành động.

Ví dụ, trong câu “昨天我买一本书” (Hôm qua tôi mua một quyển sách), “一本书” là tân ngữ, đứng sau động từ “买” (mua).

LƯU Ý: Thông thường, tân ngữ đứng sau động từ. Tuy nhiên, trong một số cấu trúc đặc biệt như câu sử dụng giới từ “把” (bǎ), tân ngữ có thể đứng trước động từ để nhấn mạnh đối tượng bị tác động.

Ví dụ, trong câu “我把书放在桌子上” (Tôi đặt quyển sách lên bàn), “书” (quyển sách) là tân ngữ, đứng trước động từ “放” (đặt).

III. Các dạng câu có tân ngữ tiếng Trung

1️⃣ Câu có một tân ngữ trong tiếng trung

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.

Ví dụ: 我吃苹果 (Tôi ăn táo), trong đó “苹果” là tân ngữ, chỉ đối tượng của hành động “ăn”.

2️⃣ Câu có hai tân ngữ (Song tân ngữ):

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ 1 + Tân ngữ 2.

Ví dụ: 他给我一本书 (Anh ấy đưa tôi một cuốn sách), “我” là tân ngữ gián tiếp, “一本书” là tân ngữ trực tiếp.

3️⃣ Câu chữ 把 — Biến tân ngữ thành trọng tâm:

Câu chữ 把 là một điểm ngữ pháp đặc biệt, giúp nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ.

Ví dụ: 我把书放在桌子上了 (Tôi đã đặt cuốn sách lên bàn), “书” là tân ngữ được đưa lên trước để nhấn mạnh.

IV. Phân biệt Tân ngữ và Bổ ngữ tiếng Trung

Nhiều người học tiếng Trung vẫn nhầm lẫn giữa tân ngữ và bổ ngữ vì chúng đều đứng sau động từ. Tuy nhiên, tân ngữ là đối tượng chịu tác động (Ví dụ: 他写字), còn bổ ngữ thì bổ sung thông tin về mức độ, kết quả hay hướng đi của hành động (Ví dụ: 他写字写得很好).

Sự phân biệt này là yếu tố quan trọng để học đúng ngữ pháp, tránh mắc lỗi diễn đạt khi giao tiếp.

得 – Dấu hiệu nhận biết nhanh của bổ ngữ.

Một điểm then chốt để phân biệt là vị trí từ “得”. Các bạn chỉ cần nhớ: Bổ ngữ luôn đi kèm với 得, trong khi tân ngữ thì không bắt buộc.

Ví dụ: “他说得很快” là câu có bổ ngữ, vì “很快” mô tả mức độ “nói”. Ngược lại, “他说中文” là câu có tân ngữ – “中文” chính là đối tượng của hành động “nói”.

Ứng dụng Tân ngữ trong giao tiếp tiếng Trung – Nói tự nhiên, hiểu nhanh hơn

Việc sử dụng đúng tân ngữ giúp câu nói rõ nghĩa, trọn vẹn và tự nhiên hơn rất nhiều. Thay vì nói “我喜欢”, hãy nói “我喜欢音乐”, bạn sẽ khiến người đối diện hiểu ngay chủ đề bạn đề cập.

Những mẫu câu có tân ngữ cũng giúp bạn trả lời và đặt câu hỏi linh hoạt hơn trong thực tế, từ giới thiệu bản thân đến giao tiếp nơi làm việc.

Bài tập luyện phản xạ – Hoàn chỉnh câu nhờ tân ngữ

Hãy thử hoàn chỉnh các mẫu câu sau để luyện phản xạ cùng tân ngữ:

  1. 我在学 ___ 。

  2. 你想吃 ___ 吗?

  3. 他昨天买了 ___ 。

VI. Tăng tốc học từ vựng qua Tân ngữ tiếng Trung — Nhớ sâu, dùng nhanh

Nếu bạn vẫn đang học từ vựng tiếng Trung một cách rời rạc, hãy chuyển sang học theo cụm “động từ + tân ngữ”. Đây là cách được nhiều chuyên gia đánh giá cao vì giúp bạn không chỉ ghi nhớ nhanh mà còn sử dụng đúng ngữ cảnh trong giao tiếp.

Ví dụ: học “吃饭” (ăn cơm) sẽ hiệu quả hơn nhiều so với chỉ nhớ mỗi “吃”.

Xây dựng câu với tân ngữ – Phương pháp ghi nhớ dài hạn

Khi bạn đặt câu cụ thể với cụm “động từ + tân ngữ”, não bộ sẽ tự động gắn ngữ nghĩa và hình ảnh vào từ vựng, từ đó giúp ghi nhớ sâu và lâu hơn. Hôm nay, thay vì học từ “写” (viết), hãy dùng “写信” (viết thư) trong một câu hoàn chỉnh như “我给妈妈写信”。Phương pháp này được nhiều học viên đánh giá là “ghi nhớ tự nhiên và không cần ép buộc”.

Dưới đây là 50 cụm “động từ + tân ngữ” mà bạn nên ưu tiên học để phản xạ nhanh khi giao tiếp:

  1. 吃饭 (chī fàn) – ăn cơm

  2. 喝水 (hē shuǐ) – uống nước

  3. 学中文 (xué zhōngwén) – học tiếng Trung

  4. 做作业 (zuò zuòyè) – làm bài tập

  5. 看书 (kàn shū) – đọc sách

  6. 买东西 (mǎi dōngxi) – mua đồ

  7. 打电话 (dǎ diànhuà) – gọi điện thoại

  8. 看电影 (kàn diànyǐng) – xem phim

  9. 洗衣服 (xǐ yīfu) – giặt quần áo

  10. 说话 (shuō huà) – nói chuyện

  11. 写信 (xiě xìn) – viết thư

  12. 做饭 (zuò fàn) – nấu cơm

  13. 听音乐 (tīng yīnyuè) – nghe nhạc

  14. 拍照片 (pāi zhàopiàn) – chụp ảnh

  15. 开车 (kāi chē) – lái xe

  16. 吃药 (chī yào) – uống thuốc

  17. 看病 (kàn bìng) – khám bệnh

  18. 看医生 (kàn yīshēng) – gặp bác sĩ

  19. 坐地铁 (zuò dìtiě) – đi tàu điện

  20. 坐飞机 (zuò fēijī) – đi máy bay

  21. 上课 (shàng kè) – lên lớp

  22. 下课 (xià kè) – tan học

  23. 去学校 (qù xuéxiào) – đến trường

  24. 去超市 (qù chāoshì) – đi siêu thị

  25. 买菜 (mǎi cài) – mua rau/cá/thịt

  26. 吃早餐 (chī zǎocān) – ăn sáng

  27. 上班 (shàng bān) – đi làm

  28. 下班 (xià bān) – tan làm

  29. 看手机 (kàn shǒujī) – xem điện thoại

  30. 发短信 (fā duǎnxìn) – gửi tin nhắn

  31. 跑步 (pǎobù) – chạy bộ

  32. 做运动 (zuò yùndòng) – tập thể dục

  33. 游泳 (yóuyǒng) – bơi lội

  34. 打篮球 (dǎ lánqiú) – chơi bóng rổ

  35. 踢足球 (tī zúqiú) – đá bóng

  36. 唱歌 (chàng gē) – hát

  37. 跳舞 (tiàowǔ) – nhảy

  38. 睡觉 (shuìjiào) – ngủ

  39. 起床 (qǐchuáng) – thức dậy

  40. 上厕所 (shàng cèsuǒ) – đi vệ sinh

  41. 做家务 (zuò jiāwù) – làm việc nhà

  42. 收拾房间 (shōushi fángjiān) – dọn phòng

  43. 看电视 (kàn diànshì) – xem TV

  44. 打扫卫生 (dǎsǎo wèishēng) – dọn vệ sinh

  45. 打开窗户 (dǎkāi chuānghu) – mở cửa sổ

  46. 关灯 (guān dēng) – tắt đèn

  47. 开电脑 (kāi diànnǎo) – bật máy tính

  48. 发邮件 (fā yóujiàn) – gửi email

  49. 交作业 (jiāo zuòyè) – nộp bài

  50. 回家 (huí jiā) – về nhà

IX. Ứng dụng học miễn phí / giá rẻ hỗ trợ học tân ngữ tiếng Trung

Việc lựa chọn một ứng dụng phù hợp để học tiếng Trung – đặc biệt là tập trung vào phần tân ngữ (宾语) và cấu trúc câu – có thể trở thành yếu tố then chốt giúp bạn học nhanh, nhớ lâu. Dưới đây là đánh giá chuyên sâu về 4 ứng dụng học tiếng Trung nổi bật hiện nay, cùng những ưu – nhược điểm rõ ràng, giúp bạn đưa ra lựa chọn hiệu quả nhất.

1. Duolingo – Vui học mỗi ngày nhưng chưa đủ chuyên sâu

Duolingo là ứng dụng quen thuộc với nhiều người học ngôn ngữ nhờ giao diện sinh động, bài học theo dạng trò chơi hấp dẫn. Tuy nhiên, ứng dụng này chưa thật sự chuyên sâu về ngữ pháp và tân ngữ tiếng Trung. Duolingo phù hợp với người mới bắt đầu học từ vựng cơ bản, nhưng không có phần phân tích rõ về tân ngữ, bổ ngữ hay cấu trúc câu nâng cao.

Link tải: iOS

2. HelloChinese – Ứng dụng lý tưởng cho người Việt học tiếng Trung

HelloChinese nổi bật nhờ hỗ trợ tiếng Việt, giao diện trực quan và phần giải thích ngữ pháp rõ ràng. Người học có thể luyện nghe, nói, đọc, viết và đặc biệt là học về các cấu trúc câu có tân ngữ với minh họa dễ hiểu. Ứng dụng còn có phần luyện viết chữ Hán và nhận diện giọng nói, rất hữu ích trong quá trình luyện phát âm.

Link tải: iOS

3. Super Chinese – Học ngữ pháp & tân ngữ theo ngữ cảnh thông minh

Super Chinese sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa lộ trình học cho từng người. Với cách tiếp cận qua ngữ cảnh sống động, ứng dụng giúp bạn dễ dàng nhớ các cụm động từ + tân ngữ thông dụng và ứng dụng vào giao tiếp. Tính năng luyện toàn diện bốn kỹ năng kèm phần giải thích chi tiết khiến ứng dụng này được đánh giá cao về tính chuyên sâu.

4. Pleco – Từ điển học cấu trúc & tra cứu tân ngữ mạnh mẽ

Nếu bạn đang cần một công cụ tra cứu nhanh, chính xác và muốn đào sâu các cấu trúc câu có chứa tân ngữ, thì Pleco chính là lựa chọn đáng tin cậy. Pleco không chỉ là từ điển, mà còn cung cấp flashcard, ví dụ ngữ cảnh thực tế và phân tích cấu trúc câu. Tuy nhiên, giao diện Pleco có phần học thuật hơn, phù hợp với người học đã có nền tảng.

Link tải: iOS

X. Tổng kết

Học Tân ngữ: Bước khởi đầu chinh phục tiếng Trung

Nếu bạn đang loay hoay không biết bắt đầu từ đâu để học tiếng Trung hiệu quả, thì tân ngữ chính là một trong những viên gạch nền móng đầu tiên. Đây không chỉ là thành phần ngữ pháp cơ bản, mà còn là công cụ giúp bạn diễn đạt trọn vẹn ý tưởng, phản xạ nhanh khi giao tiếp, và ghi nhớ từ vựng một cách có hệ thống.

Tân ngữ tiếng Trung không khó, nhưng điều quan trọng là bạn cần luyện tập đúng phương pháp. Học theo kiểu “đọc lướt rồi bỏ” chỉ khiến kiến thức trôi tuột. Thay vào đó, hãy áp dụng quy trình đơn giản mà cực kỳ hiệu quả:

  • Hiểu lý thuyết: Biết rõ tân ngữ là gì, vị trí ra sao, khác gì với bổ ngữ.

  • Luyện bài tập: Làm câu ví dụ, hoàn chỉnh cấu trúc có tân ngữ.

  • Ứng dụng vào nói: Tập đặt câu với cụm động từ + tân ngữ theo tình huống giao tiếp thật.

Hi vọng bài viết của Hanki đã giúp các bạn nắm chắc kiến thức về Tân ngữ trong tiếng Trung để bạn hiểu được các từ loại trong HSK1. Hãy theo dõi Hanki để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Trung hữu ích nữa nhé.

📌 Đọc thêm các bài viết liên quan:

Bổ Ngữ Tiếng Trung: Cách Dùng Đúng Cho Giao Tiếp và Thi HSK

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên