I. Bảng chữ cái tiếng Trung Quốc có gì đặc biệt?
Khi mới bắt đầu học tiếng Trung, nhiều người thường thắc mắc: “Bảng chữ cái tiếng Trung là gì?” Khác với tiếng Việt hay tiếng Anh – những ngôn ngữ sử dụng bảng chữ cái Latinh, tiếng Trung không có bảng chữ cái theo nghĩa truyền thống. Thay vào đó, tiếng Trung sử dụng chữ Hán để ghi lại ngôn ngữ viết, và hệ thống phiên âm Pinyin để hỗ trợ học phát âm.
-
Chữ Hán (汉字 / Hànzì) là hệ thống chữ viết chính thức trong tiếng Trung. Mỗi chữ Hán là một đơn vị mang nghĩa riêng, thường tương ứng với một âm tiết và không được tạo thành từ các chữ cái như trong tiếng Latinh.
-
Tuy nhiên, để người học dễ tiếp cận, hệ thống phiên âm Pinyin (拼音 / Pīnyīn) ra đời, sử dụng chữ cái Latinh để ghi lại cách phát âm của chữ Hán.
II. Khám phá chi tiết bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin
Hệ thống Pinyin (拼音) được chính thức giới thiệu bởi chính phủ Trung Quốc, với mục tiêu tiêu chuẩn hóa cách phát âm tiếng Trung phổ thông (普通话 – Pǔtōnghuà). Từ đó đến nay, Pinyin đã trở thành cầu nối giúp người học tiếp cận tiếng Trung dễ dàng và chính xác hơn.
Pinyin (Phiên âm/Bính âm)
Hệ thống Pinyin sử dụng chữ cái Latinh nhưng được cấu trúc theo ba thành phần chính: Thanh mẫu, Vận mẫu và Thanh điệu.
Thanh mẫu (phụ âm)
Trong tiếng Trung có 21 thanh mẫu. Cụ thể:
Nhóm âm | Phụ âm | Cách phát âm chi tiết | Ví dụ |
---|---|---|---|
Nhóm âm hai môi và răng môi | b | Hai môi khép lại rồi bật mở nhanh để phát âm, đây là âm không bật hơi. | bā(八 – tám) |
p | Giống âm “b”, nhưng bật hơi mạnh. | pā(趴 – nằm sấp) | |
f | Răng trên tiếp xúc với môi dưới, luống hơi ma sát thoát ra ngoài, đây còn được gọi là âm môi răng. | fēi(飞 – bay) | |
m | Hai môi của chúng ta khép lại, ngạc và lưỡi hạ xuống, luồng không khí theo khoang mũi ra ngoài. | mā(妈 – mẹ) | |
Nhóm âm đầu lưỡi | d | Đầu lưỡi chạm răng trên, khoang miệng trữ hơi sau đó đầu lưỡi hạ thật nhanh để đẩy luồng hơi ra ngoài, đây là âm bật hơi. | dà(大 – to) |
t | Vị trí phát âm của âm này giống như âm “d”, tuy nhiên đây là âm bật hơi nên ta cần đẩy mạnh luồng hơi ra. | tā(他 – anh ấy) | |
n | Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, ngạc mềm và lưỡi con hạ xuống, khoang mũi nở. | nǐ(你 – bạn) | |
l | Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, so với âm “n” lùi về sau nhiều hơn, luồng hơi theo hai bên đầu lưỡi ra ngoài. | lǎo(老 – già) | |
Nhóm âm cuống lưỡi | g | Nâng phần cuống lưỡi sát ngạc mềm, tạo sự tắc nghẽn luồng hơi. Hạ nhanh cuống lưỡi để hơi thoát ra ngoài một cách tự nhiên, không đẩy hơi mạnh, đây là âm không bật hơi. | gē(哥 – anh trai) |
k | Vị trí đặt lưỡi giống âm g, nhưng khi hạ lưỡi, đẩy luồng hơi mạnh và đột ngột ra ngoài. Cảm nhận rõ luồng hơi bật ra ở cuống họng, đây là âm bật hơi. | kě(可 – có thể) | |
h | Cuống lưỡi nâng nhẹ về phía ngạc mềm, tạo khe hẹp. Đẩy hơi liên tục qua khe hẹp, tạo âm sắc gió nhẹ (giống “kh” nhưng nhẹ hơn). | hē(喝 – uống) | |
Nhóm âm đầu lưỡi trước | z | Đầu lưỡi áp nhẹ vào mặt sau răng cửa trên. Nhanh chóng hạ lưỡi xuống để luồng hơi bật ra nhẹ, đây là âm không bật hơi. | zài(再 – lại) |
c | Giống âm “z”, nhưng bật hơi mạnh. | cài(菜 – món ăn) | |
s | Đầu lưỡi tiếp cận gần răng cửa dưới. Luồng hơi ma sát qua khe hẹp giữa mặt lưỡi và răng trên | sān(三 – ba) | |
Nhóm âm đầu lưỡi sau | zh | Đầu lưỡi cong lên chạm ngạc cứng (vòm miệng trên). Luồng hơi bị chặn lại rồi bật ra đột ngột (không rung thanh quản), đây là âm không bật hơi. | zhōng(中 – trung) |
ch | Giống âm “zh”, nhưng bật hơi mạnh. | chī(吃 – ăn) | |
sh | Đầu lưỡi hướng lên gần ngạc cứng (không chạm). Luồng hơi cọ xát mạnh qua khe hẹp. | shū(书 – sách) | |
r | Vị trí như “sh” nhưng rung thanh quản, âm phát ra trầm và nặng hơn | rì(日 – ngày) | |
Nhóm âm mặt lưỡi | j | Mặt lưỡi áp sát ngạc cứng (vòm miệng trên). Đầu lưỡi chạm nhẹ mặt sau răng cửa dưới. Luồng hơi thoát ra từ khe hẹp giữa mặt lưỡi và ngạc cứng, không rung thanh quản, đây là âm không bật hơi. | jī(鸡 – gà) |
q | Vị trí lưỡi giống âm “j”, nhưng đẩy hơi mạnh qua khe hẹp. Cảm nhận luồng hơi bật ra như khi nói “ch” tiếng Việt nhưng cao và nhẹ hơn, đây là âm bật hơi. | qī(七 – bảy) | |
x | Mặt lưỡi nâng cao gần ngạc cứng, tạo khe hẹp. Luồng hơi cọ xát mạnh qua khe hẹp, nghe như tiếng gió nhẹ. Không chạm lưỡi vào ngạc cứng (khác với “j/q”). | xiǎo(小 – nhỏ) | |
Ngoài ra | y | Là nguyên âm “i” đứng đầu, dùng như phụ âm. | yī(一 – một) |
w | Là nguyên âm “u” đứng đầu, dùng như phụ âm. | wǔ(五 – năm) |
Vận mẫu (nguyên âm)
Trong tiếng Trung, nguyên âm (hay còn gọi là vận mẫu) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành âm tiết. Hệ thống ngữ âm tiếng Trung bao gồm tổng cộng 36 nguyên âm, được chia thành các loại sau:
-
Nguyên âm đơn: 6 âm tiết cơ bản.
-
Nguyên âm kép: 13 âm tiết được tạo thành từ sự kết hợp của hai nguyên âm.
-
Nguyên âm mũi: 16 âm tiết có âm mũi đặc trưng.
-
Nguyên âm uốn lưỡi: 1 âm tiết đặc biệt.
Dưới đây, Hanki đã tổng hợp bảng gồm 36 nguyên âm tiếng Trung, được chia rõ ràng thành các nhóm kèm cách phát âm để hỗ trợ bạn luyện tập hiệu quả hơn mỗi ngày:
Nguyên âm đơn (6 âm)
Nguyên âm | Mô tả khẩu hình và cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
a | Miệng mở to tự nhiên, lưỡi hạ xuống dưới, âm phát ra thoáng như đang gọi ai từ xa. | 爸 (bà) – bố |
o | Môi tròn nhẹ, hơi chu ra, lưỡi hơi lùi lại, giống khi thốt ra “ô” bất ngờ. | 我 (wǒ) – tôi |
e | Miệng mở vừa phải, lưỡi thả lỏng ở giữa miệng, phát âm giống “ơ” trong tiếng Việt. | 喝 (hē) – uống |
i | Môi kéo ngang sang hai bên như đang mỉm cười, lưỡi nâng gần vòm miệng. | 你 (nǐ) – bạn |
u | Môi tròn nhỏ lại, như đang huýt sáo, lưỡi ngả về sau. | 书 (shū) – sách |
ü | Môi tròn như âm “u” nhưng đầu lưỡi như đang phát âm “i”, phát âm như đang nói “i” nhưng vẫn giữ môi tròn. | 女 (nǚ) – nữ |
Nguyên âm kép (13 âm)
Nguyên âm | Mô tả khẩu hình và cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
ai | Bắt đầu như âm “a” (miệng mở), rồi nhanh chóng chuyển sang “i” (môi giãn ngang). Âm giống “ai” trong tiếng Việt. | 爱 (ài) – yêu |
ei | Bắt đầu với âm “e”, rồi chuyển sang “i” nhẹ. Âm giống “ây” trong tiếng Việt. | 谁 (shéi) – ai |
ao | Bắt đầu với “a”, rồi môi tròn lại khi kết thúc bằng “o”. Âm như “ao” trong “cao”. | 好 (hǎo) – tốt |
ou | Miệng tròn nhẹ từ đầu đến cuối, chuyển từ âm “ô” sang “u”. Âm giống “âu” trong tiếng Việt. | 口 (kǒu) – miệng |
ia | Bắt đầu với âm “i” (môi giãn ngang), rồi mở to như âm “a”. Giống “ya” trong “yama”. | 家 (jiā) – nhà |
ie | Bắt đầu với “i” rồi chuyển sang “e” mềm, âm nhẹ nhàng. | 谢 (xiè) – cảm ơn |
ua | Môi tròn như âm “u”, rồi mở rộng ra như âm “a”. Giống “wa” trong tiếng Anh. | 花 (huā) – hoa |
uo | Bắt đầu với “u” (môi tròn), kết thúc bằng âm “o” trầm. | 我 (wǒ) – tôi |
üe | Giống âm “iê” nhưng giữ môi tròn như đang phát âm “ü”. | 月 (yuè) – mặt trăng |
iou (iu) | Âm phức, chuyển từ “i” sang “ô” và kết bằng “u”, như âm “yêu”. | 有 (yǒu) – có |
uai | Phát âm giống “oai” trong tiếng Việt, bắt đầu từ “u” rồi chuyển sang “ai”. | 快 (kuài) – nhanh |
uei (ui) | Âm như “uây”, khởi đầu bằng “u”, rồi nhanh sang “i”. | 对 (duì) – đúng |
iao | Bắt đầu bằng “i” (môi giãn), rồi chuyển nhanh qua “a” và “o”, giống âm “yao”. | 小 (xiǎo) – nhỏ |
Nguyên âm mũi (16 âm)
Nguyên âm | Mô tả khẩu hình và cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
an | Miệng mở vừa, lưỡi chạm nhẹ vào lợi trên, kết thúc bằng âm mũi “n”. | 看 (kàn) – nhìn |
en | Giống âm “ân” trong tiếng Việt, miệng mở vừa, phát âm ngắn, kết thúc mũi. | 很 (hěn) – rất |
in | Môi giãn ngang, lưỡi nâng lên gần vòm, âm sáng và vang, kết thúc bằng “n”. | 新 (xīn) – mới |
un | Môi tròn nhẹ, bắt đầu bằng “u” và kết bằng “n” mũi. | 听 (tīng) – nghe |
ün | Môi tròn nhỏ như phát âm “ü”, rồi kết thúc bằng “n” – khá giống “yưn”. | 云 (yún) – mây |
ang | Miệng mở lớn, âm sâu, lưỡi thả lỏng, kết thúc bằng âm mũi “ng”. | 房 (fáng) – phòng |
eng | Miệng mở vừa, âm mũi “ng” rõ, giống “âng” trong tiếng Việt. | 冷 (lěng) – lạnh |
ing | Miệng hơi mở, môi giãn, âm “i” sáng, kết bằng “ng” vang. | 名 (míng) – tên |
ong | Môi tròn, âm sâu, kết thúc bằng “ng”. | 中 (zhōng) – trung |
iang | Bắt đầu bằng “i” sáng, sau đó chuyển sang “ang” – khẩu hình thay đổi rõ rệt. | 讲 (jiǎng) – giảng |
uang | Bắt đầu bằng “u”, sau đó chuyển sang “ang” – miệng mở rộng. | 黄 (huáng) – vàng |
ueng | Hiếm dùng, âm giữa “u” và “eng”, môi tròn vừa. | 翁 (wēng) – ông lão |
iong | Bắt đầu với “i”, sau đó môi tròn để phát “ong”. | 用 (yòng) – dùng |
ian | Môi giãn, bắt đầu bằng “i”, rồi phát âm như “en”. | 先 (xiān) – trước |
üan | Môi tròn như “ü”, kết thúc bằng “an” – giống âm “yuyên”. | 全 (quán) – toàn bộ |
uan | Môi tròn, bắt đầu bằng “u” rồi nhanh sang “an”. | 欢 (huān) – hoan nghênh |
Nguyên âm uốn lưỡi (1 âm)
Nguyên âm | Mô tả khẩu hình và cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
er | Miệng mở vừa, đầu lưỡi cong nhẹ lên vòm miệng trên, âm phát ra hơi “r” kéo dài. | 二 (èr) – hai |
Thanh điệu (dấu) trong tiếng Trung
Thanh điệu | Dấu | Ký hiệu | Cách phát âm | Độ cao | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
Thanh 1 | ¯ | ā | Giọng cao, bằng phẳng (như đang hát nốt La). | 5 → 5 | 妈妈 (māma) → “ma” đọc cao và đều. |
Thanh 2 | ´ | á | Từ trung bình lên cao (như lên giọng cuối câu hỏi). | 3 → 5 | 谁 (shéi) → “shéi” lên giọng ở cuối. |
Thanh 3 | ˇ | ǎ | Xuống thấp rồi lên nhẹ (giọng “uốn lượn”). | 2 → 1 → 4 | 你好 (nǐhǎo) → “nǐ” xuống giọng rồi hơi nhấn lên. |
Thanh 4 | ` | à | Từ cao xuống thấp đột ngột (như ra lệnh). | 5 → 1 | 不 (bù) → đọc mạnh và dứt khoát. |
Thanh nhẹ | a | Nhẹ, ngắn, không giữ cao độ (đọc lướt). | – | 爸爸 (bàba) → “ba” thứ hai đọc nhẹ. |
Cách viết, các nét cơ bản trong viết chữ Hán
1. Các nét cơ bản trong chữ Hán
Chữ Hán được cấu tạo từ nhiều nét viết khác nhau. Dưới đây là những nét cơ bản:
1.1. Nét ngang (一)
-
Cách viết: Một đường thẳng ngang từ trái qua phải.
-
Ví dụ: 一 (yī) – một.
1.2. Nét dọc (丨)
-
Cách viết: Một đường thẳng từ trên xuống dưới.
-
Ví dụ: 丨 (gǔn) – cây gậy.
1.3. Nét phẩy (丿)
-
Cách viết: Nét nghiêng từ trên xuống dưới bên trái.
-
Ví dụ: 乀 (yāo) – số 1 trong các chữ Hán.
1.4. Nét hất (亅)
-
Cách viết: Nét nghiêng từ dưới lên trên, hất sang phải.
-
Ví dụ: 亅 (jué).
1.5. Nét móc (乙)
-
Cách viết: Nét cong từ dưới lên trên và hơi quay sang phải.
-
Ví dụ: 乙 (yǐ) – một trong các thiên can.
1.6. Nét gạch ngang đôi (二)
-
Cách viết: Hai nét ngang, một ở trên và một ở dưới, song song nhau.
-
Ví dụ: 二 (èr) – số 2.
1.7. Nét chấm (丶)
-
Cách viết: Nét chấm nhỏ ở trên.
-
Ví dụ: 丶 (zhǔ) – trong các chữ Hán.
1.8. Nét xiên phải (ノ)
-
Cách viết: Nét xiên từ trên xuống dưới bên phải.
-
Ví dụ: ノ (nóu) – thuộc bộ “trường”.
1.9. Nét xiên trái (亻)
-
Cách viết: Nét xiên từ trên xuống dưới bên trái.
-
Ví dụ: 亻 (rén) – người.
2. Thứ tự viết các nét
Khi viết chữ Hán, bạn cần chú ý đến thứ tự viết các nét để chữ viết chính xác và đẹp. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản về thứ tự viết:
-
Viết từ trên xuống dưới.
-
Viết từ trái sang phải.
-
Viết các nét ngoài trước, các nét trong sau.
-
Viết các nét ngang trước các nét dọc.
-
Viết các nét phẩy, hất sau cùng.
Ví dụ: Chữ “永” (yǒng) – Vĩnh
-
Bước 1: Viết nét dọc chính (丨).
-
Bước 2: Viết các nét ngang trên dưới (一, 一).
-
Bước 3: Tiếp theo viết các nét phẩy (丿), chấm (丶).
-
Bước 4: Hoàn thiện các nét còn lại theo thứ tự.
Phương pháp học bảng chữ cái tiếng Trung hiệu quả
1. Nghe – Đọc – Nhắc lại
-
Nghe: Nghe các đoạn audio, bài hát, hoặc video bằng tiếng Trung để làm quen với cách phát âm chính xác của từng chữ cái và từ vựng.
-
Đọc: Lặp lại các âm tiết, từ và câu sau khi nghe. Việc đọc giúp bạn luyện tập khả năng phát âm và ghi nhớ tốt hơn.
-
Nhắc lại: Sau khi nghe và đọc, bạn thử nhắc lại theo cách của mình. Cố gắng lặp lại âm thanh sao cho giống nhất với bản gốc.
Mẹo: Để luyện phản xạ âm thanh chuẩn, bạn có thể luyện nghe và nói trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như nghe người bản xứ giao tiếp và cố gắng nhắc lại câu họ nói.
2. Sử dụng Flashcards + Audio
-
Flashcards: Tạo flashcards với từ vựng, các âm tiết, và thanh điệu kèm theo hình ảnh hoặc từ tiếng Việt. Điều này giúp bạn nhớ từ nhanh hơn qua sự kết hợp giữa hình ảnh và chữ viết.
-
Audio: Kèm theo flashcards, bạn có thể dùng các đoạn âm thanh để nghe và nhắc lại. Chọn các flashcards có kèm âm thanh từ các app học tiếng Trung hoặc từ người bản xứ để luyện âm chuẩn xác.
Mẹo: Bạn có thể dùng ứng dụng như Anki, Quizlet, hoặc Memrise để tạo flashcards và luyện nghe, học từ vựng hiệu quả.
3. Luyện tập với người bản xứ qua app, nhóm học
-
Ứng dụng học tiếng Trung: Bạn có thể luyện tập phát âm và giao tiếp với người bản xứ qua các ứng dụng như HelloTalk, Tandem, hoặc Italki. Đây là những ứng dụng giúp bạn trò chuyện với người bản xứ, luyện nghe và nói trực tiếp.
-
Nhóm học: Tham gia các nhóm học tiếng Trung trên Facebook, Telegram, hoặc các diễn đàn học tập để luyện giao tiếp, trao đổi và chia sẻ kinh nghiệm với các bạn học khác.
Mẹo: Luyện tập đều đặn với người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện phản xạ nghe và phát âm nhanh chóng.
4. Cách kết hợp Pinyin và chữ Hán để không bị phụ thuộc vào phiên âm
-
Học chữ Hán song song với Pinyin: Trong khi học Pinyin (phiên âm Latinh), bạn cũng cần học cách nhận diện chữ Hán. Đừng chỉ phụ thuộc vào phiên âm để hiểu nghĩa từ mà hãy làm quen với các chữ Hán ngay từ đầu.
-
Viết chữ Hán: Việc luyện viết chữ Hán giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Bạn có thể viết chữ Hán theo từng bộ thủ (radicals) hoặc học từ vựng theo chủ đề.
-
Sử dụng flashcards với chữ Hán: Kết hợp flashcards có Pinyin và chữ Hán để học. Ví dụ, một mặt là chữ Hán, mặt còn lại là Pinyin và nghĩa của từ.
-
Tạo mối liên hệ giữa Pinyin và chữ Hán: Cố gắng nhớ rằng mỗi Pinyin sẽ đi kèm với một hoặc nhiều chữ Hán có nghĩa tương ứng, từ đó giúp bạn liên kết giữa cách phát âm và cách viết chữ Hán.
Mẹo: Dần dần giảm dần sự phụ thuộc vào Pinyin bằng cách thực hành đọc và viết chỉ với chữ Hán. Điều này giúp bạn phát triển khả năng nhận diện chữ Hán và đọc hiểu một cách tự nhiên hơn.
VI. Học viết chữ Hán song song với Pinyin
Các nét cơ bản trong chữ Hán.
Quy tắc viết chữ Hán chính xác.
Giới thiệu 10 bộ thủ thường gặp cho người mới bắt đầu.
Mẹo ghi nhớ và luyện viết chữ Hán đều, đẹp.
VIII. Lời kết
Khẳng định tầm quan trọng của bảng chữ cái tiếng Trung Quốc trong hành trình học tiếng Trung.
Khuyến khích học bài bản: kết hợp Pinyin — chữ Hán — nghe nói để nhanh tiến bộ.