Khám phá câu liên động – cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong đề thi HSK4. Hiểu nhanh, nhớ lâu, áp dụng đúng với ví dụ và bài tập chi tiết.
Sapo thu hút: Bạn từng loay hoay không biết khi nào dùng “đi đâu để làm gì”? Hay bối rối khi gặp câu có hai, ba động từ nối tiếp nhau trong tiếng Trung? Trong bài học hôm nay, bạn sẽ được giải mã “câu liên động” – một trong những ngữ pháp quan trọng và dễ gây nhầm lẫn nhất trong HSK4. Đừng lo, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ từ khái niệm, cách dùng, đến ví dụ cụ thể và bài tập thực hành cực kỳ đơn giản.
Giới thiệu chủ đề: Hôm nay chúng ta cùng học “Câu liên động (连动句)” – một cấu trúc rất hay gặp trong đời sống lẫn đề HSK4.
Gợi mở vấn đề: Bạn đã từng gặp những câu kiểu “đi đâu làm gì”, “làm việc bằng cách gì”, nhưng không biết cấu trúc chuẩn là gì chưa?
I. Câu liên động là gì?
Khái niệm: Câu có một chủ ngữ nhưng chứa nhiều hành động liên tiếp. Các động từ cùng nói về một đối tượng.
Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + V1 + Tân ngữ 1 + V2 + Tân ngữ 2
II. Các loại câu liên động (liệt kê rõ ràng + ví dụ minh họa)
Loại | Giải thích | Ví dụ minh họa |
Biểu thị mục đích | Hành động trước → phục vụ mục đích hành động sau | 他去学校学习汉语。 (Anh ấy đến trường để học tiếng Trung) |
Biểu thị phương thức | Hành động trước = cách thực hiện hành động sau | 我用手机上课。 (Tôi dùng điện thoại để học) |
Hành động nối tiếp | Hai hành động xảy ra liên tiếp | 他下班回家做饭。 (Anh ấy tan làm rồi về nhà nấu cơm) |
Nhấn mạnh/đối lập | V1-V2 như nhau, thể hiện nhấn mạnh khẳng định-phủ định | 你去不去北京? (Bạn có đi Bắc Kinh không?) |
Kết quả hành động | Hành động sau là kết quả của hành động trước | 他听懂了老师说的话。 (Anh ấy nghe hiểu lời thầy giáo nói) |
III. Lưu ý cần nhớ
Phủ định, trạng từ chỉ thời gian đứng trước V1
Không chèn thêm liên từ, cấu trúc vẫn là một câu hoàn chỉnh
IV. Bài tập thực hành
Dịch các câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung có sử dụng câu liên động
Ví dụ:
Tôi đến Trung Quốc để du học → 我去中国留学。
Cô ấy dùng bút chì viết chữ → 她用铅笔写字。
Gợi ý: Xem đáp án chi tiết ở phần mô tả hoặc comment để thầy/cô sửa giúp!
V. Kết thúc & Gợi ý học thêm
Tóm tắt: 5 loại câu liên động chính, nhớ kỹ ví dụ
Gợi ý: Học thêm các mẫu ngữ pháp hay gặp trong HSK4 để dễ dàng đạt điểm cao