Bạn đang học tiếng Trung từ đầu hay ôn HSK1? Bài viết này giúp bạn hiểu – nhớ nhanh – dùng đúng các tính từ trong tiếng Trung cơ bản.
Sapo: Tính từ (形容词) là phần quan trọng trong tiếng Trung, nhất là khi bạn mới bắt đầu học hoặc đang ôn thi HSK. Bài viết này sẽ giúp bạn không chỉ phân biệt, ghi nhớ mà còn áp dụng các tính từ đúng cách qua ví dụ, bài tập và hệ thống phân loại dễ hiểu.
I. Tính từ trong tiếng Trung là gì? Vì sao phải học từ đầu?
Tính từ trong tiếng Trung (形容词 /xíngróngcí/) là từ dùng để biểu thị tính chất, trạng thái của người, vật, hành động. Khi mới học hoặc ôn HSK1, nếu không hiểu rõ vai trò của tính từ, bạn sẽ dễ rơi vào tình trạng “học trước – quên sau” hoặc áp dụng sai khi giao tiếp hay làm bài.
Ví dụ dễ gây nhầm:
❌ 她是高 (Sai – vì thiếu cấu trúc)
✅ 她很高 (Đúng – bổ nghĩa bằng 很 để đúng ngữ pháp)
II. Phân loại tính từ trong tiếng Trung – Dễ nhớ hơn nhờ nhóm hóa
Để giúp bạn dễ học và áp dụng, Hanki chia tính từ thành 3 nhóm chính:
Nhóm | Ý nghĩa & ví dụ |
Tính từ chỉ trạng thái | 开心 (vui), 干净 (sạch), 高兴 (vui vẻ) |
Tính từ chỉ tính chất | 好 (tốt), 坏 (xấu), 热 (nóng), 酸 (chua) |
Tính từ mô tả động tác, hành vi | 快 (nhanh), 认真 (chăm chỉ), 流利 (lưu loát) |
📌 Mẹo học nhanh: Tạo sơ đồ tư duy hoặc flashcard chia nhóm từ theo chủ đề (cảm xúc – thời tiết – đồ vật…) → Hanki có video hướng dẫn và file PDF tặng kèm!
III. Cách sử dụng tính từ trong câu – Ghi nhớ qua công thức & ví dụ
Chức năng | Cấu trúc ngữ pháp | Ví dụ minh họa |
Làm vị ngữ | S + 很 + tính từ | 他很高。Anh ấy rất cao. |
Làm định ngữ | Tính từ + 的 + danh từ | 漂亮的女孩 – Cô gái xinh đẹp |
Làm trạng ngữ | Tính từ + 地 + động từ | 他认真地写作业 – Cậu ấy làm bài nghiêm túc |
Làm tân ngữ | V + tính từ | 他喜欢安静 – Anh ấy thích sự yên tĩnh |
📌 Lưu ý khi luyện: Với tính từ một âm tiết → không dùng 很 = câu cảm thán (e.g. 她漂亮!) → Hanki có video phân tích ngắn để bạn ghi nhớ điều này.
IV. Tính từ trùng điệp – Bí kíp ghi nhớ lâu & nói tự nhiên
Công thức | Dạng trùng lặp | Ví dụ |
A–A | 大大的 – rất to | 漂漂亮亮 – xinh đẹp |
AA-BB | 清清楚楚 – rõ ràng | 马里马虎 – qua loa |
A里AB | 小里小气 – keo kiệt | Dùng cho từ mang nghĩa xấu |
📌 Mẹo: Lặp lại giúp thể hiện sự nhấn mạnh – mang sắc thái biểu cảm → ứng dụng hiệu quả khi nói chuyện thân mật hoặc viết văn miêu tả.
V. Bài tập áp dụng – Luyện đi đôi với học
✅ Dưới đây là một số bài tập trắc nghiệm áp dụng ngay kiến thức vừa học:
Câu 1: 哪个句子是正确的?
A. 他成绩很好。
B. 他很成绩好。
C. 成绩好他很。
Đáp án: A
Câu 2: 填空:这个孩子________跑进来了。
A. 高高兴兴地
B. 喜欢
C. 快乐
Đáp án: A
👉 Bạn có thể tải thêm 50 câu luyện tính từ PDF + video giải chi tiết ở cuối bài học của Hanki.
📌 4. KẾT LUẬN & KÊU GỌI HÀNH ĐỘNG
Tính từ là phần không thể thiếu trong tiếng Trung – không chỉ để làm bài đúng, mà còn giúp bạn nói chuyện tự nhiên, mạch lạc hơn. Với cách học nhóm hóa + ví dụ thực tiễn + luyện tập liên tục như Hanki đang triển khai qua video và tài liệu kèm theo, bạn hoàn toàn có thể nắm chắc phần này chỉ sau 1 tuần luyện tập đều đặn.
👉 Hãy xem video hướng dẫn chi tiết và nhận file PDF bài tập miễn phí tại kênh Hanki – Học Tiếng Trung để học hiệu quả hơn nhé!