Hướng Dẫn Cách Dùng Phó Từ Trong Tiếng Trung Ôn Thi HSK1

Bạn có từng bối rối khi dùng 很 hay bỏ qua? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ phó từ tiếng Trung HSK1 qua ví dụ dễ nhớ, áp dụng ngay khi nói và viết.

I. Phó từ là gì? (副词是什么?)
Định nghĩa ngắn gọn

So sánh nhanh với tính từ, động từ

Ví dụ minh họa:

他很高。| 她不喜欢喝茶。

II. Vị trí của phó từ trong câu tiếng Trung
Vị trí thường gặp: trước động từ / trước tính từ

Mẫu câu chuẩn HSK1:

他不是老师。| 我也是学生。

III. Các nhóm phó từ thường gặp trong HSK1

Nhóm phó từ Từ tiêu biểu Nghĩa tiếng Việt Ví dụ HSK1
Phó từ phủ định 不 (bù), 没 (méi) Không, chưa 我不吃肉。
Phó từ chỉ mức độ 很 (hěn) Rất 她很漂亮。
Phó từ chỉ tần suất 常 (cháng) Thường 我常去图书馆。
Phó từ chỉ quan hệ 也 (yě), 都 (dōu) Cũng, đều 我也是学生。

IV. Mẹo học và ghi nhớ phó từ dễ dàng
Học theo cụm/câu thay vì học đơn lẻ

Dùng flashcard chia theo nhóm phó từ

Hỏi – đáp ngắn để luyện phản xạ:

Q: 你喜欢咖啡吗?→ A: 我不喜欢。| 我也喜欢。

V. Luyện tập nhanh – Điền phó từ đúng
5 câu trắc nghiệm: chọn 很 / 不 / 也 / 都

Gợi ý: dành cho người học ôn thi HSK1

VI. Tổng kết & Gợi ý học tiếp
Tổng hợp bảng phó từ cần nhớ trong HSK1

Link video học cùng giảng viên Hanki

CTA: Tải ngay file PDF phó từ HSK1 + luyện đề mini kèm đáp án

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên