Tìm hiểu cách sử dụng động từ lặp lại trong tiếng Trung với ví dụ thực tế và bài tập luyện tập, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài thi HSK.
Sapo (mở đầu): Động từ lặp lại là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi HSK. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc như AA, ABAB, A了A… thông qua ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.
I. Động Từ Lặp Lại Trong Tiếng Trung Là Gì?
Trong động từ lặp lại trong tiếng trung được sử dụng để biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn, mang tính thử nghiệm hoặc giảm nhẹ mức độ của hành động. Ví dụ:
An An Hoa Ngữ
看看 (kànkan): xem thử
试试 (shìshi): thử xem
Tu Học Tiếng Trung
II. Các Dạng Động Từ Lặp Lại Trong Tiếng Trung
Động từ đơn âm tiết:
AA: 看看 (kànkan)
A一A: 试一试 (shì yī shì)
PrepEdu
+1
Trung tâm tiếng Trung Yuexin
+1
A了A: 摸了摸 (mō le mō)
PrepEdu
+1
Trung tâm tiếng Trung Yuexin
+1
Động từ hai âm tiết:
ABAB: 复习复习 (fùxí fùxí)
PrepEdu
+1
Mytour.vn
+1
AB了AB: 考虑了考虑 (kǎolǜ le kǎolǜ)
PrepEdu
+1
Mytour.vn
+1
Động từ ly hợp:
AAB: 招招手 (zhāo zhāo shǒu)
PrepEdu
+1
Mytour.vn
+1
III. Quy Tắc Sử Dụng
Không sử dụng động từ lặp lại với các động từ chỉ trạng thái như 是 (shì), 有 (yǒu).
Tránh sử dụng động từ lặp lại trong tiếng trung có câu có phó từ chỉ thời gian như 正在 (zhèngzài).
Mytour.vn
+1
Tu Học Tiếng Trung
+1
IV. Ví Dụ Minh Họa
你看看这本书怎么样? (Nǐ kànkan zhè běn shū zěnme yàng?): Bạn xem thử cuốn sách này thế nào?
Tu Học Tiếng Trung
+2
PrepEdu
+2
Mytour.vn
+2
我们休息休息吧。 (Wǒmen xiūxi xiūxi ba.): Chúng ta nghỉ ngơi một chút đi.
Mytour.vn
+2
An An Hoa Ngữ
+2
PrepEdu
+2
V. Bài Tập Thực Hành
请你___一下这个问题。 (qǐng nǐ ___ yīxià zhège wèntí): Mời bạn ___ vấn đề này một chút.
Đáp án: 试试 (shìshi)
我们______一下吧。 (wǒmen ______ yīxià ba): Chúng ta ______ một chút đi.
Đáp án: 聊聊 (liáoliáo)
VI. Kết Luận
Việc hiểu và sử dụng đúng động từ lặp lại trong tiếng trung sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong tiếng Trung và đạt kết quả tốt hơn trong các kỳ thi HSK.