Cách Đọc Tiền Trong Tiếng Trung: Hướng Dẫn Dễ Hiểu Cho Người Học HSK

Khó nhớ cách đọc tiền trong tiếng Trung? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc từ cơ bản đến nâng cao, kèm ví dụ thực tế để học tập và ôn HSK hiệu quả. Khi học tiếng Trung, một trong những chủ đề dễ gây nhầm lẫn chính là cách đọc số tiền. Từ việc phân biệt 元 với 块, hay 角 với 毛, cho đến cách nói số tiền lớn hàng vạn, hàng ức – nếu không nắm rõ quy tắc, bạn sẽ dễ gặp khó khăn khi thi HSK hoặc đi du lịch, mua sắm tại Trung Quốc. Trong bài viết này, Hanki sẽ hướng dẫn bạn cách đọc tiền trong tiếng Trung dễ hiểu, kèm ví dụ thực tế, để bạn vừa ghi nhớ nhanh, vừa áp dụng hiệu quả trong giao tiếp.

I. Cách đọc tiền trong tiếng Trung là gì?

Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc là Nhân dân tệ (RMB). Về mặt học thuật, bạn sẽ dùng 元 (yuán), 角 (jiǎo), 分 (fēn) trong văn viết, thi cử. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ lại thường dùng 块 (kuài) và 毛 (máo), mang tính gần gũi, dễ nghe hơn. Việc nắm vững cách đọc tiền trong tiếng Trung là chìa khóa để bạn không bị lúng túng khi mua sắm tại Trung Quốc hay làm việc với đối tác. Hơn nữa, đây là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong các bài thi nghe HSK, quyết định điểm số của bạn. Nếu không học kỹ quy tắc này, bạn dễ mắc sai lầm nghiêm trọng trong giao tiếp. Ví dụ, chỉ cần nhầm lẫn giữa 角 (0.1 tệ) và 元 (1 tệ) thôi, là giá trị đã chênh lệch nhau gấp 10 lần, gây hiểu lầm không đáng có.

II. Hướng dẫn cách đọc tiền trong tiếng Trung

Trước tiên, hãy ôn lại số đếm cơ bản, đặc biệt là sự khác biệt giữa 二 (èr) và 两 (liǎng). Khi nói về số lượng đơn vị tiền tệ, chúng ta thường dùng 两 (liǎng) thay cho 二 (èr) để chỉ số lượng 2 (ví dụ: hai tệ là 两块 – liǎng kuài), đây là lưu ý cực kỳ quan trọng.

Quy tắc cách đọc tiền trong tiếng Trung với số nhỏ (dưới 4 chữ số) rất đơn giản, chỉ cần đọc số đếm sau đó thêm đơn vị tiền tệ (块, 毛). Ví dụ, 5 tệ 5 hào sẽ là 五块五毛 (wǔ kuài wǔ máo). Đối với số tiền lớn hơn, bạn cần nhóm theo đơn vị 万 (wàn – vạn, 10 ngàn) và 亿 (yì – ức, 100 triệu). Ví dụ: 12,345 tệ sẽ được đọc là 一万两千三百四十五块 (yī wàn liǎng qiān sān bǎi sì shí wǔ kuài). Nếu số tiền có nhiều số 0 ở giữa, bạn chỉ cần đọc một lần từ 零 (líng) thay cho tất cả số 0 đó. Ví dụ: 502.05 tệ được đọc là 五百零二块零五分 (wǔ bǎi líng èr kuài líng wǔ fēn), một quy tắc nhỏ nhưng vô cùng hữu ích.

III. Tại sao cần học cách đọc tiền trong tiếng Trung?

Khả năng đọc tiền chính xác là kỹ năng nền tảng để bạn vượt qua phần thi nghe HSK một cách dễ dàng. Nhiều câu hỏi thường đưa ra mức giá phức tạp để kiểm tra khả năng nghe và phân biệt số đếm của thí sinh.

Trong thực tế, dù bạn đi du lịch, mua một cốc trà sữa hay giao dịch lớn, cách đọc tiền trong tiếng Trung lưu loát giúp bạn tự tin hoàn toàn. Bạn sẽ không còn cảm giác bị động hay phụ thuộc khi giao tiếp với người bản địa hôm nay nữa.

Việc sai sót trong đọc tiền có thể gây ra những hiểu lầm không đáng có, thậm chí là thiệt hại về kinh tế. Hãy coi việc học cách đọc tiền không chỉ là học ngôn ngữ mà còn là bảo vệ quyền lợi cá nhân khi mua sắm.

IV. Ở đâu học cách đọc tiền trong tiếng Trung hiệu quả?

Bạn có thể tự học cách đọc tiền trong tiếng Trung thông qua các bảng số đếm và video dạy online. Tuy nhiên, cách này dễ bị nản vì thiếu người sửa lỗi, đặc biệt là lỗi phát âm hoặc lỗi dùng 二 và 两 sai. Để học một cách hệ thống và đảm bảo độ chính xác cao nhất, việc tham gia một khóa học có giáo trình chuyên sâu là giải pháp tối ưu. Tại đó, bạn sẽ được luyện tập trực tiếp các bài tập luyện phản xạ, giúp kiến thức đi vào thực tế.

V. Cách hỏi và trả lời về giá tiền

Mẫu câu kinh điển để hỏi giá là: “Cái này bao nhiêu tiền?” (这个多少钱? – Zhège duōshǎo qián?). Hãy luyện tập câu này bằng giọng điệu tự tin để thể hiện sự chủ động khi mua sắm.

Khi trả lời hoặc nghe giá, bạn cần nắm vững cấu trúc: 一共是 [số tiền] 块 (Tổng cộng là [số tiền] tệ). Ví dụ: 一共是五百块 (Zǒnggòng shì 500 kuài). Trong hội thoại mua bán ngắn, bạn cần biết thêm các cụm từ như 太贵了 (Tài guì le – Đắt quá) hoặc 可以便宜一点吗? (Kěyǐ piányi yīdiǎn ma? – Có thể giảm giá một chút không?), đây là cách đọc tiền trong tiếng Trung gắn liền với đời sống.

VI. Bài tập cách đọc tiền trong tiếng Trung

Để thành thạo cách đọc tiền trong tiếng Trung, bạn cần thực hành ngay lập tức. Hãy thử điền từ vào chỗ trống sau: 105.60 元 = 一百 ( ) 五块 ( ) 毛. Việc tự kiểm tra này giúp bạn khắc phục lỗi dùng 零 và 毛 ngay lập tức. Chúng tôi cũng thường lồng ghép các “bài tập mini” dưới dạng bảng số liệu để học viên luyện phản xạ. Bạn hãy thử đọc lớn số tiền 5,670,000 元 (năm triệu sáu trăm bảy mươi nghìn tệ). Việc này giúp bạn làm quen với đơn vị 万 (vạn) và 百 (trăm) trong một số tiền lớn.

Sau khi làm bài tập, đừng chỉ xem đáp án. Hãy xem phần giải thích đi kèm. Ví dụ, với số tiền 5,670,000 元, đáp án đúng phải là 五百六十七万块 (wǔ bǎi liù shí qī wàn kuài). Việc này giúp bạn ghi nhớ quy tắc nhóm 4 số vào đơn vị vạn một cách sâu sắc hơn.

Học cách đọc tiền trong tiếng Trung là một nền tảng không thể thiếu, giúp bạn tự tin trong giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Đừng để nỗi sợ hãi về số đếm làm cản trở thành công của bạn. Hãy kết hợp ngay việc học thuộc bảng số đếm với việc sử dụng Flashcard cho các đơn vị tiền tệ (块, 毛, 万) và thực hành hội thoại mẫu. Điều này giúp bạn vừa nhớ từ vựng, vừa áp dụng hiệu quả vào tình huống thực tế. Nếu bạn cần một lộ trình luyện tập bài bản, chi tiết hơn, có sự hỗ trợ phản xạ từ chuyên gia để khắc phục mọi điểm yếu về cách đọc tiền trong tiếng Trung, hãy tham khảo ngay các khóa học chuyên sâu được thiết kế để kết hợp lý thuyết và thực hành!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes