Hiểu và Ứng Dụng Cấu Trúc Câu Chữ 把 Tiếng Trung Ôn HSK3

Nắm vững cấu trúc câu chữ 把 – điểm ngữ pháp quan trọng tiếng Trung giúp bạn chinh phục kỳ thi HSK3 dễ dàng. Học ngay với ví dụ thực tế và bài tập miễn phí!

sapo: Cấu trúc câu chữ 把 là một trong những điểm ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Trung, đặc biệt khi ôn thi HSK3, cảm thấy bối rối. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng “把”, tránh lỗi sai phổ biến và luyện tập thành thạo qua bài tập thực hành từ Hanki/Học Tiếng Trung.
I. Mở đầu
Nếu bạn đang ôn luyện cho kỳ thi HSK3, chắc chắn đã ít nhất một lần gặp rắc rối với cấu trúc câu chữ 把 trong tiếng Trung. Đây là điểm ngữ pháp yêu cầu bạn không chỉ nhớ công thức mà còn phải hiểu đúng bản chất hành động và tân ngữ trong câu. Học tốt “把” không chỉ giúp bạn làm bài chính xác mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế.
II. Khái niệm và cách dùng cơ bản của câu chữ 把
Định nghĩa: Cấu trúc “把” nhấn mạnh kết quả hoặc sự thay đổi của đối tượng dưới tác động của hành động.
Công thức chuẩn:
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả/hoàn thành
Ví dụ: 他把作业写完了。(Tā bǎ zuòyè xiě wán le.) → Anh ấy đã hoàn thành bài tập.

Khi nào dùng “把”: Khi hành động gây ra sự biến đổi, hoàn thành, ảnh hưởng đến tân ngữ.

Khi nào KHÔNG dùng “把”: Khi hành động không làm thay đổi bản chất sự vật (ví dụ: cảm xúc, cảm giác nội tâm).

III. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng “把”
Sai thứ tự từ: Đặt động từ hoặc bổ ngữ sai vị trí.

Thiếu bổ ngữ kết quả: Động từ không bổ sung rõ kết quả hoặc ảnh hưởng, khiến câu thiếu nghĩa.

Dùng với động từ nội tâm: Ví dụ “喜欢”, “想”, “觉得” không dùng với “把”.

IV. Hướng dẫn ứng dụng cấu trúc “把” hiệu quả
Các mẫu câu cơ bản
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + 了

Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + 到 + Địa điểm

Các mẫu câu mở rộng
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + 补语 (hướng, kết quả):

请你把门关上。(Qǐng nǐ bǎ mén guān shàng.) → Hãy đóng cửa lại.

V. Bài tập luyện tập
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với cấu trúc “把”

(她) ___ (书) ___ (拿起来)。
(Đáp án: 她把书拿起来。)

Bài tập 2: Đặt câu với “把” dựa vào từ gợi ý

词语: 把 – 手机 – 放在 – 桌子上
(Đáp án: 把手机放在桌子上。→ Đặt điện thoại lên bàn.)

👉 (Nhận bộ bài tập PDF chi tiết tại cuối bài.)

VI. Giải pháp từ Hanki/Học Tiếng Trung
Video bài giảng: Giải thích sinh động bằng tiếng Việt, phụ đề tiếng Trung, dễ hiểu.

Tài liệu luyện tập: File PDF bài tập theo từng cấp độ.

Thực hành mỗi ngày: Hanki khuyến khích luyện tập 10 phút/ngày với các bài “Mini Challenge” nhỏ gọn.

VII. Kết luận
Hiểu và vận dụng thành thạo cấu trúc “把” sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua các phần thi ngữ pháp HSK3 và giao tiếp tự nhiên hơn bằng tiếng Trung.
Để luyện tập thêm, đừng quên xem video bài giảng về câu “把” trên kênh Hanki/Học Tiếng Trung và tải bộ bài tập miễn phí ngay hôm nay!

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên