Học nhanh cách nói giờ trong tiếng Trung: giờ chẵn, giờ lẻ, giờ rưỡi, giờ kém kèm ví dụ và tips ghi nhớ. Phù hợp cho ôn thi HSK và giao tiếp. Một trong những thắc mắc lớn của người mới học tiếng Trung là “làm sao để nói giờ đúng và tự nhiên như người bản ngữ?”. Không chỉ dùng trong giao tiếp hằng ngày, chủ đề thời gian – giờ giấc còn xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi HSK. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách nói giờ trong tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ dễ dàng.
I. Cách nói giờ trong tiếng Trung là gì? Vì sao quan trọng khi học HSK?
Giải thích ngắn gọn về cấu trúc “số + 点 (diǎn)”
Liên hệ với các phần trong đề HSK (nghe – đọc – viết)
II. Các cách nói giờ trong tiếng Trung cơ bản (có ví dụ minh họa)
Giờ chẵn
Giờ lẻ (giờ + phút)
Giờ rưỡi với 半 (bàn)
Giờ kém với 差 (chà)
Thêm mốc thời gian trong ngày (sáng, chiều, tối)
III. Cách hỏi và trả lời giờ trong tiếng Trung
Mẫu câu phổ biến để hỏi giờ
Cách trả lời theo nhiều tình huống khác nhau
Ví dụ hội thoại thực tế
IV. Cách nói khoảng thời gian và thời lượng trong tiếng Trung
Từ mấy giờ đến mấy giờ?
Bao lâu rồi?
Khi nào bắt đầu/kết thúc?
Ví dụ áp dụng trong đời sống (học hành, làm việc)
V. Tips học cách nói giờ tiếng Trung dễ nhớ
Dùng flashcard và sơ đồ tư duy
Nghe – lặp lại với file audio
Luyện nói qua hội thoại ngắn mỗi ngày
Gắn với trải nghiệm thực tế (hẹn giờ đi học, đi làm)
VI. Ví dụ/mẫu câu về cách nói giờ trong tiếng Trung
Bộ 5–7 ví dụ thường gặp (giờ học, giờ làm, giờ hẹn)
Mẫu câu sát với đề HSK
VII. Giải pháp học tập hiệu quả với Hanki (lồng ghép tự nhiên, không PR quá đà)
Hanki cung cấp bảng từ vựng giờ giấc kèm file nghe
Video tình huống giao tiếp thực tế (hỏi – đáp giờ, hẹn lịch)
Khóa học luyện HSK có tích hợp chủ đề “thời gian” → giúp áp dụng ngay vào bài thi
Kết luận
Nắm chắc cách nói giờ giúp bạn tự tin giao tiếp và ôn thi HSK
Gợi ý: hãy kết hợp tài liệu chuẩn + luyện tập thực tế để ghi nhớ lâu