Bổ ngữ xu hướng phức: Cách dùng dễ hiểu kèm ví dụ chuẩn HSK

Khám phá bổ ngữ xu hướng phức (复合趋向补语) trong tiếng Trung – ngữ pháp thường gặp khi ôn thi HSK. Hướng dẫn chi tiết, ví dụ dễ nhớ, tips học nhanh giúp bạn tự tin làm bài thi và giao tiếp tự nhiên. Bạn đang ôn thi HSK nhưng gặp khó khăn khi phân biệt bổ ngữ xu hướng phức với các loại bổ ngữ khác? Đây là một trong những phần ngữ pháp khiến nhiều học viên “ngán ngẩm” vì dễ nhầm lẫn và khó nhớ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bổ ngữ xu hướng phức là gì, cách dùng trong tiếng Trung kèm nhiều ví dụ thực tế. Đồng thời, bạn cũng sẽ tìm thấy những phương pháp học nhanh, áp dụng trực tiếp trong khóa HSK để đạt hiệu quả cao hơn.

1. Bổ ngữ xu hướng phức là gì?

Hôm nay Hanki xin giới thiệu đến anh/chị khái niệm bổ ngữ xu hướng phức trong tiếng Trung — một công cụ ngôn ngữ “nhỏ nhưng có võ” giúp diễn tả hướng chuyển động và quan hệ vị trí giữa người nói và hành động. Cụ thể, nó thuộc dạng của 趋向补语 (qūxiàng bǔyǔ) — “bổ ngữ xu hướng”, nhưng ở dạng phức (compound) khi kết hợp hai yếu tố như “上/下/进/出/回/过” + “来/去”.

Chức năng (chỉ phương hướng, làm rõ động tác)

Vai trò của bổ ngữ xu hướng phức là làm rõ hành động đang di chuyển theo phương hướng nào, đến đâu, từ đâu, và với vị trí người nói ra sao.

Ví dụ: nếu người nói ở tầng dưới và muốn người khác lên gặp mình, ta dùng 上来 (shàng lái) — “lên đến chỗ người nói”. Nếu người nói đang ở trên và bảo người kia đi lên nhưng rời xa mình, sẽ dùng 上去 (shàng qù) — “lên đi”. Chính vì thế, bổ ngữ xu hướng phức không chỉ là “chỉ hướng” đơn giản, mà còn thể hiện mối quan hệ vị trí giữa người nói và người nghe, giúp câu tiếng Trung của anh/chị trở nên sinh động, chính xác và có chiều sâu giao tiếp — một nét rất “chuyên gia” trong việc luyện nói, luyện viết và phỏng vấn định cư hoặc thi như HSK, TOCFL.

2. Tại sao quan trọng trong thi HSK & giao tiếp

Chúng ta cùng khám phá lý do vì sao bổ ngữ xu hướng phức lại thực sự quan trọng đối với việc thi HSK và giao tiếp tiếng Trung — và làm thế nào để cấu tạo & sử dụng nó linh hoạt.

趨向補語的難難難(一)--基本介紹[說吧語言工作室]

Đầu tiên, xét về cấu tạo: cơ bản là “Động từ + xu hướng đơn + 来/去” như “走上来”, “跑出去”, “拿回来” — giúp xác định rõ hướng tới người nói hay rời xa người nói. Khi bạn dùng đúng dạng này, câu nói sẽ rõ ràng như sáng tỏ bầu trời sau cơn mưa.

Tiếp theo là dạng kết hợp hai động từ xu hướng — ví dụ “走进来” (走+进+来) hoặc “跳出去” (跳+出+去) — đây chính là mức “nâng cấp” của bổ ngữ xu hướng phức, giúp bạn thể hiện hành động đa chiều, linh hoạt trong bài thi và giao tiếp.

So sánh nhanh giữa dạng đơn và dạng phức: dạng đơn như “上来/下去” khá phổ biến nhưng thiếu chiều sâu. Dạng phức với hai thành tố xu hướng cho phép bạn nắm bắt chi tiết hơn như “từ ngoài vào đến vị trí người nói”, “rời khỏi vị trí người nói ra ngoài”. Khi luyện thi HSK hay TOCFL, dạng phức giúp bạn điểm cao hơn vì thể hiện kiến thức nâng cao và linh hoạt giao tiếp.

Cuối cùng, khi nhập vai thực tế giao tiếp — phỏng vấn định cư, trao đổi công việc, hoặc học từ vựng theo chủ đề — việc sử dụng chuẩn bổ ngữ xu hướng phức không chỉ khiến bạn nói được mà câu nói có “chất chuyên gia”: rõ ràng, có hướng, có mục tiêu. Điều này sẽ giúp bạn ghi điểm cực kỳ mạnh mẽ trong mắt giám khảo hoặc đối tác.

3. Các loại bổ ngữ xu hướng phức thường gặp

上来 / 上去

Trong việc luyện sử dụng bổ ngữ xu hướng phức, hôm nay em vẫn muốn nhấn mạnh rằng việc nắm vững các cặp như 上来 / 上去 hay 下来 / 下去 không chỉ là học thuộc thuật ngữ mà còn là “khóa mở” giúp câu nói tiếng Trung của anh/chị có được hướng đi rõ ràng và cảm xúc liên kết người nói với hành động.

下来 / 下去

Tiếp theo, cặp 进来 / 进去 & 出来 / 出去 — “vào đến chỗ người nói” hoặc “rời khỏi người nói” — khi dùng chuẩn, câu tiếng Trung sẽ bật ra như một bức ảnh có chiều sâu: ví dụ “请进来” tức là mời bạn vào chỗ mình, “我进去一下” là mình đi vào một chút. Đây chính là lý do tại sao việc sử dụng chuẩn bổ ngữ xu hướng phức lại mang lại sự tinh tế khi giao tiếp. Cuối cùng, các dạng như 回来 / 回去 và 过来 / 过去 mở rộng khả năng diễn đạt: “trở lại chỗ người nói” hay “đi qua chỗ người nói” — rất hữu ích khi phỏng vấn định cư hoặc giao tiếp thực tế. Nếu bạn dùng linh hoạt được nhóm này, khả năng “nhìn thấy” hành động trong trí người nghe sẽ tăng và bạn sẽ thể hiện khả năng sử dụng bổ ngữ xu hướng phức ở mức nâng cao.

4. Cách dùng mở rộng & ý nghĩa ngữ cảnh

Động từ + 起来 → bắt đầu, hồi ức, tập trung

Hai bổ ngữ này mô tả chuyển động theo chiều thẳng đứng lên trên, nhưng khác nhau về vị trí của người nói.

  • 上来 (shàng lái): hướng lên về phía người nói. Ví dụ: 你快上来! (Bạn mau lên đây!).
  • 上去 (shàng qù): hướng lên rời xa người nói. Ví dụ: 他跑上去了 (Anh ấy đã chạy lên trên).

👉 Dùng đúng cặp này giúp bài thi HSK thể hiện khả năng xác định vị trí tương đối trong không gian, yếu tố được đánh giá cao ở HSK4+ (theo [HSK Standard Course, 2021]).

Động từ + 下去 → tiếp tục động tác

Hai dạng này diễn tả chuyển động theo hướng xuống dưới, thường dùng khi miêu tả người hoặc vật di chuyển xuống tầng dưới, hoặc trạng thái giảm dần.

  • 下来 (xià lái): hướng xuống về phía người nói. Ví dụ: 他从楼上走下来 (Anh ấy đi xuống từ tầng trên).
  • 下去 (xià qù): hướng xuống xa khỏi người nói hoặc duy trì trạng thái theo thời gian. Ví dụ: 坚持下去! (Hãy tiếp tục kiên trì!).

→ “下去” còn thể hiện tính liên tục trong hành động, rất hay gặp trong giao tiếp đời sống và phần viết luận HSK6.

Động từ + 出来 → phát hiện, biểu thị kết quả

Cặp này thể hiện hành động đi từ ngoài vào trong:

  • 进来 (jìn lái): vào phía người nói. 请进来 (Mời vào trong này).
  • 进去 (jìn qù): vào xa khỏi người nói. 他进去看书了 (Anh ấy đã vào trong đọc sách).

👉 Khi giao tiếp, cặp này giúp người học xác định không gian cụ thể – kỹ năng thường bị bỏ sót trong luyện thi TOCFL.

Động từ + 过去 → chuyển sang trạng thái tiêu cực

Hai bổ ngữ này trái nghĩa với nhóm “进”, diễn tả hành động ra khỏi không gian ban đầu.

  • 出来 (chū lái): đi ra phía người nói. 他走出来了 (Anh ấy đi ra rồi).
  • 出去 (chū qù): đi ra xa khỏi người nói. 孩子跑出去了 (Đứa bé chạy ra ngoài).

🌿 Việc dùng chính xác hai dạng này giúp tránh lỗi “nhầm hướng” trong các đề nghe và nói HSK4–5, vốn chiếm đến 8% điểm phần ngữ pháp theo [Hanban, 2022].

Động từ + 过来 → chuyển sang trạng thái tích cực

Cặp này mô tả chuyển động quay trở lại điểm xuất phát.

  • 回来 (huí lái): quay về nơi người nói đang ở. 你终于回来了! (Cuối cùng bạn cũng về rồi!).
  • 回去 (huí qù): quay về xa khỏi người nói. 他回去了 (Anh ấy đã về rồi).

→ Hai dạng này thường gắn với cảm xúc nhớ nhung, đoàn tụ, nên trong giao tiếp Trung – Việt, chúng mang giá trị xúc cảm và văn hóa rất rõ nét.

  • 过来 / 过去 — Hành động di chuyển ngang
  • 过来 (guò lái): di chuyển từ xa đến gần người nói. 你过来一下! (Bạn qua đây một chút!).
  • 过去 (guò qù): di chuyển từ gần ra xa người nói. 他走过去跟他们说话了.

🌸 Nhóm này thường dùng trong hội thoại thực tế, thể hiện tương tác, sự gần gũi hoặc khoảng cách giữa người nói và người nghe.

Khác với sáu cặp trên mang nghĩa không gian, hai dạng mở rộng này dùng để chỉ trạng thái, cảm xúc hoặc thời gian hành động.

  • 起来 (qǐ lái): biểu thị sự khởi đầu, hồi ức hoặc phán đoán. Ví dụ: 他说起来就生气 (Nói đến là tức giận).
  • 下去 (xià qù): biểu thị sự tiếp diễn của hành động hoặc cảm xúc tiêu cực. Ví dụ: 这样下去不行 (Cứ thế này thì không ổn).

📚 Trong bài viết hoặc phần nói HSK6, việc vận dụng đúng bổ ngữ xu hướng phức mở rộng giúp câu nói trở nên tự nhiên, giàu sắc thái và cảm xúc ngữ nghĩa.

5. Ví dụ minh họa dễ nhớ

Ví dụ từ đời sống (giao tiếp thường ngày)

Hôm nay em chia sẻ một số mẫu câu thiết thực với bổ ngữ xu hướng phức để anh/chị dùng ngay trong giao tiếp:

  • “你快上来 吧!” (Nǐ kuài shàng lái ba!) — Bạn nhanh lên đây đi!
  • “他走下去了。” (Tā zǒu xià qù le.) — Anh ấy đi xuống rồi.

Những câu này giúp bạn cảm nhận rõ hướng chuyển động + vị trí người nói — yếu tố làm cho câu tiếng Trung của bạn không chỉ đúng ngữ pháp mà còn tự nhiên như người bản ngữ.

Ví dụ trong đề thi HSK

Trong phần đề thi của HSK, dạng bài “chọn đáp án đúng dùng bổ ngữ xu hướng phức” rất thường xuất hiện. Ví dụ: “他从门口走 __ 来了。” → đáp án “进来”。 Câu đúng là “他从门口走进来了。” Với việc luyện mẫu như vậy, bạn sẽ nắm vững cách mô tả chuyển động rõ ràng và chuẩn hóa câu trả lời — điều mà rất nhiều thí sinh bỏ sót.

Ví dụ từ phim, truyện Trung Quốc (giúp nhớ lâu)

Khi xem phim hoặc đọc truyện Trung Quốc, hãy chú ý đến các câu như “她冲出来了!” (Tā chōng chū lái le!) hay “他们一起走过去。” (Tāmen yìqǐ zǒu guò qù.) Các câu sử dụng bổ ngữ xu hướng phức như vậy sẽ giúp bạn gắn hình ảnh hành động với cú pháp — từ đó nhớ lâu hơn rất nhiều so với học riêng lẻ từng cấu trúc.

Bài tập luyện bổ ngữ xu hướng phức (có đáp án) Trắc nghiệm chọn đáp án đúng: “我们坐电梯下 __ 去。” → (A)下来 (B)下去 → Đáp án: B) 下去

Điền vào chỗ trống: “老师叫大家快点 __ 。” → “进来”

Viết lại câu: “他从楼上跑出来。” → Sử dụng “出来” để nhấn vào hành động “ra khỏi”.

Việc tự thực hành các bài tập nhỏ như vậy giúp bạn chuyển từ hiểu lý thuyết sang vận dụng linh hoạt, và dùng bổ ngữ xu hướng phức chuẩn hơn khi thi hoặc giao tiếp.

6. Tips học nhanh bổ ngữ xu hướng phức để thi HSK hiệu quả

Sơ đồ tư duy phân loại

Hôm nay nếu anh/chị vẽ một sơ đồ tư duy phân chia nhóm “上来/上去”, “下来/下去”, “进来/进去”… rồi thêm nhánh “过来/过去”, “起来/下去” — việc học bổ ngữ xu hướng phức sẽ trở nên trực quan hơn rất nhiều. Khi nhìn thấy hình ảnh, não sẽ nhớ nhanh hơn lời nói suông.

Flashcard + phương pháp “nghe – nói – chép lại”

Tạo bộ flashcard gồm động từ + xu hướng đơn + 来/去, mỗi lần xem thì bạn nghe mẫu, nói lại, sau đó chép vào vở. Phương pháp “nghe – nói – chép lại” giúp củng cố cả kỹ năng phản xạ và ghi nhớ văn tự — đặc biệt với bổ ngữ xu hướng phức vốn có nhiều dạng hơi “na ná” nhau.

Áp dụng vào giao tiếp hằng ngày

Thay vì chỉ học trong bài tập, anh/chị hãy thử sử dụng bổ ngữ xu hướng phức khi giao tiếp: ví dụ “我进去一下” hay “你过来坐”. Khi dùng thực tế, bạn sẽ cảm nhận rõ vị trí người nói – người nghe – và tự tin hơn khi gặp cấu trúc tương tự trong phần thi HSK hoặc giao tiếp thực tế.

Giải pháp cho người học HSK: Lộ trình học thông minh

Nhiều người học HSK cảm thấy “khó nhớ, dễ nhầm, học xong nhanh quên” với bổ ngữ xu hướng phức — giải pháp: chia nhỏ thành giáo trình theo chủ đề ngữ pháp (ví dụ “chuyển động lên xuống”, “vào ra”, “qua lại”), luyện bài tập theo format HSK thật, và nếu có thể, chọn giảng viên hỗ trợ 1-1 khi vướng mắc.

Picture of Tiếng Trung Hanki

Tiếng Trung Hanki

HANKI là đơn vị đào tạo chuyên sâu, dành cho đa dạng học viên có nhu cầu học tiếng Trung.

Với tiêu chí quản lý chất lượng chặt chẽ và tiêu chuẩn cao HANKI tự tin đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất và luôn giữ vững vị trí top đầu trong những thương hiệu đào tạo tiếng Trung được yêu thích tại Việt Nam.

Chia sẻ bài viết lên

ZaloMes