Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ và sử dụng đúng các đại từ nghi vấn là một yếu tố then chốt giúp người học giao tiếp hiệu quả. Đại từ nghi vấn không chỉ là một phần ngữ pháp cơ bản mà còn là công cụ quan trọng để đặt câu hỏi và thu thập thông tin trong mọi cuộc đối thoại. Hãy cùng Hanki khám phá 13 đại từ nghi vấn thường dùng trong bài viết dướu đây để việc giao tiếp của bạn trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn nhé!
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là gì?
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung gọi là 疑问代词 (yíwèn dàicí) – là những từ dùng để đặt câu hỏi, biểu thị sự nghi vấn về người, sự vật, thời gian, địa điểm, lý do, cách thức, số lượng… Các đại từ nghi vấn thường được dùng trong câu hỏi, nhưng đôi khi cũng xuất hiện trong câu trần thuật mang tính ẩn dụ hoặc phủ định.
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung được chia thành hai nhóm chính dựa trên mục đích sử dụng:
1. Nhóm hỏi về người, sự vật, thời gian, địa điểm, số lượng
谁 (shéi) – Ai?, 什么 (shénme) – Cái gì?, 哪儿 (nǎr)/哪里 (nǎlǐ) – Ở đâu?, 几时 (jǐshí)/什么时候 (shénme shíhou) – Khi nào?, 几 (jǐ)/多少 (duōshao) – Bao nhiêu?,…
Ví dụ:
你是谁?(Nǐ shì shéi?) – Bạn là ai?
这是什么?(Zhè shì shénme?) – Đây là cái gì?
2. Nhóm hỏi về cách thức, đặc điểm, nguyên nhân
怎么 (zěnme)/怎样 (zěnyàng) – Như thế nào?, 为什么 (wèishénme) – Tại sao?, 如何 (rúhé) – Làm sao?, 怎么样 (zěnmeyàng) – Thế nào?,…
Ví dụ:
你怎么去学校?(Nǐ zěnme qù xuéxiào?) – Bạn đi học bằng cách nào?
为什么你不来?(Wèishénme nǐ bù lái?) – Tại sao bạn không đến?
13 Đại từ nghi vấn thường gặp
STT | Đại từ nghi vấn | Cách dùng + Ví dụ |
---|---|---|
1 | 谁 (shéi / shuí) | Dùng để hỏi về người.
Ví dụ: 他是谁?(Tā shì shéi?) – Anh ấy là ai? |
2 | 什么 (shénme) | Hỏi về sự vật, sự việc.
Ví dụ: 你在说什么?(Nǐ zài shuō shénme?) – Bạn đang nói gì vậy? |
3 | 哪 (nǎ) | Hỏi về sự lựa chọn (nào).
Ví dụ: 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?) – Bạn là người nước nào? |
4 | 哪个 (nǎge) | Hỏi chọn một trong số nhiều.
Ví dụ: 你喜欢哪个?(Nǐ xǐhuan nǎge?) – Bạn thích cái nào? |
5 | 哪些 (nǎxiē) | Hỏi chọn một số trong tập hợp.
Ví dụ: 哪些人来了?(Nǎxiē rén lái le?) – Những ai đã đến? |
6 | 哪儿 / 哪里 (nǎr / nǎlǐ) | Hỏi về địa điểm.
Ví dụ: 你去哪儿?(Nǐ qù nǎr?) – Bạn đi đâu vậy? |
7 | 什么时候 (shénme shíhou) | Hỏi về thời gian.
Ví dụ: 你什么时候有空?(Nǐ shénme shíhou yǒu kòng?) – Khi nào bạn rảnh? |
8 | 怎么 (zěnme) | Hỏi về cách thức hoặc tình huống.
Ví dụ: 你怎么去公司?(Nǐ zěnme qù gōngsī?) – Bạn đến công ty bằng cách nào? |
9 | 为什么 (wèishénme) | Hỏi về nguyên nhân, lý do.
Ví dụ: 你为什么迟到?(Nǐ wèishénme chídào?) – Tại sao bạn đến muộn? |
10 | 怎么样 (zěnmeyàng) | Hỏi về cảm nhận, đánh giá, tình hình.
Ví dụ: 今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?) – Thời tiết hôm nay thế nào? |
11 | 几 (jǐ) | Hỏi về số lượng nhỏ (thường bé hơn 10).
Ví dụ: 你有几个兄弟姐妹?(Nǐ yǒu jǐ gè xiōngdì jiěmèi?) – Bạn có mấy anh chị em? |
12 | 多少 (duōshao) | Hỏi số lượng không xác định (thường lớn hơn 10).
Ví dụ: 这本书多少钱?(Zhè běn shū duōshao qián?) – Cuốn sách này bao nhiêu tiền? |
13 | 哪种 (nǎ zhǒng) | Hỏi về loại nào (chủng loại).
Ví dụ: 你喜欢哪种音乐?(Nǐ xǐhuan nǎ zhǒng yīnyuè?) – Bạn thích thể loại nhạc nào? |
Vì sao cần nắm rõ đại từ nghi vấn?
-
Công cụ thiết yếu để đặt câu hỏi: Đại từ nghi vấn giúp người học đặt câu hỏi về người, sự vật, thời gian, địa điểm, lý do, cách thức… – những yếu tố cơ bản nhưng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
-
Tăng cường phản xạ giao tiếp: Việc sử dụng thành thạo đại từ nghi vấn giúp người học phản ứng nhanh trong hội thoại, đồng thời diễn đạt ý muốn một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.
-
Hiểu chính xác nội dung đối thoại: Nắm vững các đại từ nghi vấn giúp người học nhận biết và xử lý câu hỏi từ người khác một cách chính xác, tránh hiểu sai hoặc phản hồi lúng túng.
-
Cơ sở để mở rộng kiến thức ngữ pháp: Đại từ nghi vấn thường xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu phức như câu nghi vấn tu từ, câu điều kiện, câu phụ định có nghi vấn…, vì vậy chúng là nền tảng để có thể mở rộng vốn kiến thiến về ngữ pháp.
-
Giao tiếp chuẩn xác, giống người bản xứ: Sử dụng đúng đại từ nghi vấn không chỉ giúp nói đúng mà còn khiến lời nói trở nên trôi chảy, tự nhiên và dễ được người bản ngữ tiếp nhận hơn.
4. Bài tập vận dụng (Có đáp án)
Bài 1: Điền đại từ nghi vấn thích hợp vào chỗ trống
-
你叫______名字? (Tên bạn là gì?)
→ Đáp án: 什么 -
______是你的老师? (Ai là giáo viên của bạn?)
→ Đáp án: 谁 -
你______时候去北京? (Khi nào bạn đi Bắc Kinh?)
→ Đáp án: 什么 / 几 -
这本书______钱? (Cuốn sách này bao nhiêu tiền?)
→ Đáp án: 多少 -
你______学习汉语? (Bạn học tiếng Trung như thế nào?)
→ Đáp án: 怎么
Bài 2: Viết 5 câu hỏi sử dụng đại từ nghi vấn, dựa trên câu trả lời dưới đây
Câu trả lời cho sẵn:
-
我的书包在桌子上。 (Cặp sách của tôi ở trên bàn.)
-
她今年20岁。 (Cô ấy năm nay 20 tuổi.)
-
我坐公交车去学校。 (Tôi đi học bằng xe buýt.)
-
这是王老师的书。 (Đây là sách của thầy Vương.)
-
因为下雨,所以我不去公园。 (Vì trời mưa nên tôi không đi công viên.)
Đáp án:
-
你的书包在哪儿? (Cặp sách của bạn ở đâu?)
-
她今年几岁? (Cô ấy năm nay bao nhiêu tuổi?)
-
你怎么去学校? (Bạn đi học bằng cách nào?)
-
这是谁的书? (Đây là sách của ai?)
-
为什么你不去公园? (Tại sao bạn không đi công viên?)
Kết luận
Việc nắm vững đại từ nghi vấn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng giao tiếp tiếng Trung hiệu quả. Các đại từ nghi vấn không chỉ giúp người học đặt câu hỏi chính xác mà còn tăng cường khả năng phản xạ và tiếp nhận thông tin nhanh chóng. Vì vậy, Hanki tin rằng, việc nắm vững đại từ nghi vấn sẽ giúp người học giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và hiệu quả hơn trong mọi tình huống!
Đăng ký khoá học cùng Hanki ngay hôm nay để chinh phục tiếng Trung các từ loại HSK1 nền tảng vững chắc nhất!